“Phân tích đề bài nghị luận văn học” là chìa khóa giúp người viết hiểu rõ yêu cầu, xác định hướng đi đúng đắn và tránh lạc đề. Một đề bài được phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục và bài viết trở nên sâu sắc hơn. Đây không chỉ là bước khởi đầu mà còn là nền tảng quyết định chất lượng của bài nghị luận văn học.
Tại sao cần phân tích đề bài nghị luận văn học?
Phân tích đề là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi làm bài văn nghị luận. Nếu không phân tích đề cẩn thận, rất dễ bị lạc đề hoặc triển khai bài viết không đúng trọng tâm.
Để làm tốt bước này, cần đọc kỹ đề bài, chú ý đến những từ ngữ quan trọng giúp xác định yêu cầu chính. Cần xác định rõ:
– Đề bài yêu cầu phân tích, chứng minh, bình luận hay so sánh?
– Nội dung cần bàn luận nằm ở đâu trong tác phẩm?
– Có yêu cầu mở rộng hay liên hệ thực tế không?
Vai trò của việc phân tích đề trong bài nghị luận văn học
Phân tích đề giúp trả lời những câu hỏi quan trọng như:
– Viết bài này cho ai? (Giáo viên, bạn bè hay độc giả rộng hơn?)
– Bài viết cần tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?
– Hình thức trình bày thế nào để phù hợp với yêu cầu của đề?
Việc xác định rõ những điều này ngay từ đầu sẽ giúp bài viết có định hướng rõ ràng, tránh lan man và đảm bảo tính thuyết phục.
Các dạng đề bài nghị luận văn học thường gặp
Dạng 1: So sánh hai tác phẩm văn học
Dạng 2: Bàn luận về một ý kiến, nhận định văn học
Dạng 3: Nghị luận (phân tích/cảm nhận) đoạn thơ, đoạn văn
Dạng 4: Nghị luận (phân tích/cảm nhận) đoạn trích
Dạng 5: Nghị luận về một tình huống truyện
Dạng 6: Nghị luận (phân tích/cảm nhận) nhân vật trong tác phẩm
Dạng 7: Nghị luận hai ý kiến bàn về văn học.
Dạng 8: Đề tích hợp nghị luận xã hội
Dạng 9: Nghị luận về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
Dạng 10: Nghị luận về tư tưởng, quan điểm của tác giả trong tác phẩm
Các bước phân tích đề bài nghị luận văn học
Phân tích đề bài nghị luận văn học là bước quan trọng giúp người viết hiểu rõ yêu cầu, xác định nội dung trọng tâm và triển khai bài viết hiệu quả. Khi thực hiện đúng quy trình này, bài viết sẽ có lập luận sắc bén, dẫn chứng thuyết phục và đạt điểm cao.
Đọc kỹ đề bài
– Đọc chậm, cẩn thận từng từ để nắm bắt đầy đủ nội dung đề bài.
– Xác định rõ phạm vi và yêu cầu của đề bài.
Xác định kiểu bài nghị luận
– Đề bài yêu cầu phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh hay nêu cảm nhận?
– “Phân tích nhân vật A…” → Bài nghị luận phân tích.
– “Chứng minh giá trị nhân đạo của tác phẩm B…” → Bài nghị luận chứng minh.
– “So sánh hình tượng nhân vật X và Y…” → Bài nghị luận so sánh
– Ví dụ:
– Nghị luận về một tác phẩm hoặc đoạn trích: Phân tích nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm.
– Nghị luận về một nhân vật văn học: Đánh giá tính cách, số phận, vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
– Nghị luận về một tư tưởng, chủ đề trong tác phẩm: Phân tích giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực, tinh thần yêu nước…
– Nghị luận so sánh hai tác phẩm hoặc hai nhân vật: Tìm điểm giống và khác để rút ra nhận xét sâu sắc hơn.
Ví dụ: Đề bài “Phân tích nhân vật Mị trong *Vợ chồng A Phủ* của Tô Hoài” → Đây là dạng nghị luận về một nhân vật văn học.
Xác định nội dung nghị luận
– Đề bài yêu cầu tập trung vào nhân vật, tình huống truyện, nghệ thuật hay tư tưởng tác phẩm?
– Từ khóa nội dung: Xác định tác phẩm, nhân vật, tư tưởng cần phân tích.
– Từ khóa yêu cầu: Xác định phương pháp làm bài như phân tích, chứng minh, bình luận, cảm nhận, so sánh…
Ví dụ: Đề bài “Cảm nhận về hình tượng người lính trong bài thơ *Đồng chí* của Chính Hữu”
– Từ khóa nội dung: “Hình tượng người lính”, “bài thơ *Đồng chí*”.
– Từ khóa yêu cầu: “Cảm nhận” → Đòi hỏi không chỉ phân tích mà còn phải thể hiện suy nghĩ, cảm xúc cá nhân.
– “Phân tích nhân vật Mị trong Vợ chồng A Phủ” → Tập trung vào nhân vật Mị.
– “Phân tích bức tranh thiên nhiên trong Truyện Kiều” → Phân tích khía cạnh nghệ thuật miêu tả thiên nhiên.
– “Bình luận về ý nghĩa của bài thơ Việt Bắc” → Cần đánh giá nội dung tư tưởng của bài thơ.
Xác định phạm vi và giới hạn của đề bài
– Đề bài yêu cầu phân tích một đoạn trích hay toàn bộ tác phẩm?
– Cần tập trung vào một nhân vật chính hay nhiều nhân vật liên quan?
– Có yêu cầu liên hệ thực tế hoặc so sánh với tác phẩm khác không?
Ví dụ 1: Đề bài “Phân tích nhân vật Mị trong đoạn trích *Vợ chồng A Phủ*”
– Phạm vi: Chỉ phân tích nhân vật Mị trong một đoạn trích cụ thể của tác phẩm, không mở rộng ra toàn bộ câu chuyện.
– Giới hạn: Chỉ tập trung vào diễn biến tâm lý và hành động của Mị trong đoạn trích, không bàn về nhân vật A Phủ hay kết thúc tác phẩm.
Ví dụ 2: Đề bài “Phân tích hình tượng sóng trong bài thơ *Sóng* của Xuân Quỳnh”
– Phạm vi: Chỉ tập trung vào hình tượng “sóng”, không phân tích toàn bộ bài thơ.
– Giới hạn: Chú trọng vào ý nghĩa của “sóng” trong việc thể hiện tình yêu, cảm xúc của người phụ nữ.
Ví dụ 3: Đề bài “So sánh hình tượng người lính trong bài thơ *Tây Tiến* của Quang Dũng và *Đồng chí* của Chính Hữu”
– Phạm vi: So sánh hình tượng người lính trong hai tác phẩm cụ thể.
– Giới hạn: Chỉ tập trung vào các điểm giống và khác về nội dung, nghệ thuật trong việc khắc họa hình tượng người lính, không đi sâu vào các yếu tố khác như hoàn cảnh sáng tác hay cuộc đời tác giả.
Ví dụ 4: Đề bài “Cảm nhận về giá trị nhân đạo trong truyện ngắn *Chí Phèo* của Nam Cao và liên hệ với nhân vật Tràng trong *Vợ nhặt* của Kim Lân”
– Phạm vi: Phân tích giá trị nhân đạo trong *Chí Phèo*, sau đó liên hệ với nhân vật Tràng trong *Vợ nhặt*.
– Giới hạn: Không cần phân tích toàn bộ tác phẩm *Vợ nhặt*, chỉ liên hệ ở khía cạnh nhân đạo.
Xác định hình thức và phương pháp làm bài
– Bố cục bài văn cần có đủ 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
+ Mở bài: Giới thiệu vấn đề nghị luận (tác giả, tác phẩm, nội dung chính của đề bài).
+ Thân bài: Phân tích nội dung chính theo các luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể.
Ví dụ: Với đề bài “Phân tích diễn biến tâm lý nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn *Chí Phèo* của Nam Cao”
– Luận điểm 1: Hoàn cảnh xuất thân và bi kịch tha hóa.
– Luận điểm 2: Sự thức tỉnh của Chí Phèo khi gặp Thị Nở.
– Luận điểm 3: Kết cục bi thảm và ý nghĩa nhân đạo của tác phẩm.
+ Kết bài: Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề nghị luận, mở rộng liên hệ thực tế.
– Cách triển khai bài viết cần logic, rõ ràng, lập luận chặt chẽ.
– Lựa chọn cách trình bày phù hợp với yêu cầu đề bài:
– Nếu đề yêu cầu phân tích, cần tập trung làm rõ từng khía cạnh của vấn đề.
– Nếu đề yêu cầu bình luận, cần đưa ra quan điểm cá nhân và lập luận thuyết phục.
– Nếu đề yêu cầu so sánh, cần chỉ ra điểm giống và khác giữa hai đối tượng.
Gạch chân từ khóa quan trọng
– Xác định các từ khóa giúp làm nổi bật nội dung đề bài.
– Ví dụ: “Phân tích diễn biến tâm lý của nhân vật Tràng trong truyện Vợ nhặt” → Từ khóa: diễn biến tâm lý, nhân vật Tràng, Vợ nhặt.
Định hướng nội dung bài viết
– Sau khi phân tích đề, hình dung trước bố cục bài viết.
– Xác định các luận điểm chính và hướng triển khai từng phần.
Lưu ý quan trọng khi phân tích đề bài
– Đọc kỹ đề bài ít nhất hai lần để tránh hiểu sai yêu cầu.
– Gạch chân hoặc đánh dấu từ khóa quan trọng để không bỏ sót ý chính.
– Tránh viết lan man ngoài phạm vi đề bài yêu cầu.
– Tìm cách triển khai sáng tạo để bài viết không bị rập khuôn, nhàm chán.
Ví dụ về Cách phân tích đề bài nghị luận văn học
Đề bài: “Phân tích hình tượng sông Hương trong bài ký *Ai đã đặt tên cho dòng sông?* của Hoàng Phủ Ngọc Tường.”
1. Xác định dạng bài nghị luận
– Đây là bài nghị luận về một tác phẩm văn học, bài ký *Ai đã đặt tên cho dòng sông?*.
– Đề yêu cầu phân tích hình tượng sông Hương, tập trung vào cách tác giả miêu tả con sông và ý nghĩa của nó trong tác phẩm.
Lưu ý: Vì đây là bài nghị luận về một tác phẩm văn xuôi trữ tình, khi phân tích cần chú trọng vào cách tác giả sử dụng ngôn từ và hình ảnh để khắc họa vẻ đẹp của sông Hương.
2. Xác định từ khóa quan trọng
– Từ khóa nội dung: “hình tượng sông Hương”, “bài ký *Ai đã đặt tên cho dòng sông?*”, “Hoàng Phủ Ngọc Tường”.
– Từ khóa yêu cầu: “Phân tích” → Cần đi sâu vào đặc điểm của sông Hương, cách miêu tả và ý nghĩa của nó trong tác phẩm.
Mẹo nhỏ: Với những đề bài có từ “phân tích”, cần tập trung vào việc làm rõ từng khía cạnh của đối tượng, tránh kể lại nội dung một cách chung chung.
3. Xác định phạm vi nghị luận
– Phạm vi nội dung: Chỉ tập trung vào hình tượng sông Hương trong bài ký, không bàn đến những con sông khác hay các tác phẩm khác.
– Phạm vi nghệ thuật: Chú ý đến cách tác giả sử dụng hình ảnh, liên tưởng và giọng văn trữ tình để miêu tả con sông.
– Giới hạn bài viết: Không đi quá sâu vào tiểu sử tác giả hay các phần không liên quan đến sông Hương trong bài ký.
Ví dụ sai: Nếu phân tích cả bối cảnh lịch sử của Huế, phong cách Hoàng Phủ Ngọc Tường mà không liên hệ đến sông Hương thì bài viết sẽ bị lạc đề.
4. Xác định hướng triển khai bài viết
– Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm và vấn đề cần phân tích.
– Thân bài:
– Luận điểm 1: Sông Hương trong vai trò một dòng sông thiên nhiên
– Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội khi chảy ở thượng nguồn.
– Vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng khi về đồng bằng và chảy qua Huế.
– Luận điểm 2: Sông Hương trong góc nhìn lịch sử – văn hóa
– Sông Hương chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng.
– Vai trò của sông Hương trong văn hóa Huế, thơ ca, nhạc họa.
– Luận điểm 3: Nghệ thuật miêu tả của Hoàng Phủ Ngọc Tường
– Sử dụng liên tưởng độc đáo: ví sông Hương như “người con gái đẹp”, “người mẹ hiền của xứ Huế”.
– Giọng văn trữ tình, giàu chất thơ, giàu cảm xúc.
– Kết bài: Tổng kết vẻ đẹp của sông Hương và tài năng miêu tả của tác giả.
5. Những lưu ý quan trọng khi làm bài
– Không kể lại nội dung tác phẩm: Cần tập trung vào việc phân tích hình tượng sông Hương, không chỉ dừng ở việc miêu tả nó trông như thế nào.
– Chọn lọc dẫn chứng tiêu biểu: Không liệt kê quá nhiều chi tiết mà không phân tích sâu.
– Dùng từ ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh: Đề phù hợp với giọng văn trữ tình của tác phẩm.
– Liên hệ nhẹ nhàng: Có thể mở rộng với các tác phẩm cùng viết về dòng sông nhưng không được làm mờ đi nội dung chính.
Ví dụ liên hệ: So sánh cách Nguyễn Tuân miêu tả sông Đà trong *Người lái đò sông Đà* với cách Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả sông Hương để thấy sự khác biệt trong phong cách.