Công thức viết kết bài chung của bài văn nghị luận văn học

“Kết bài là phần quan trọng giúp bài văn nghị luận văn học trở nên trọn vẹn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Một kết bài hay không chỉ khẳng định lại nội dung đã trình bày mà còn mở ra những góc nhìn mới, tạo sự kết nối với thực tế và gợi lên những suy ngẫm sâu xa. Vậy làm thế nào để viết một kết bài vừa súc tích, chặt chẽ, vừa thuyết phục? Dưới đây là một số công thức giúp bạn hoàn thiện phần kết bài một cách hiệu quả và ấn tượng nhất.”

Công thức viết kết bài chung của bài văn nghị luận văn học

Mục lục bài viết

Vai trò của kết bài trong bài nghị luận văn học

Kết bài đóng vai trò quan trọng trong một bài nghị luận văn học, không chỉ giúp tổng kết lại nội dung đã phân tích mà còn là nơi thể hiện rõ ràng quan điểm của người viết. Nếu mở bài là cánh cửa dẫn dắt người đọc vào thế giới của tác phẩm, thân bài là phần phân tích, chứng minh thì kết bài chính là điểm chốt, giúp người đọc ghi nhớ và hiểu sâu hơn về giá trị của tác phẩm.

Một kết bài tốt không chỉ đơn thuần lặp lại ý đã nêu, mà cần khái quát một cách tinh tế, cô đọng những luận điểm chính. Điều quan trọng là phải thể hiện đúng quan điểm mà bài viết đã xây dựng từ đầu đến cuối, tránh trường hợp “đầu voi đuôi chuột”, tức là mở bài và thân bài bàn luận sâu sắc, nhưng kết bài lại nhạt nhòa, thiếu trọng tâm.

Kết bài còn có vai trò tạo ấn tượng mạnh mẽ, để lại dư âm trong lòng người đọc. Chính vì vậy, kết bài không chỉ là phần kết thúc mà còn là điểm nhấn giúp bài viết trở nên sâu sắc và thuyết phục hơn.

Các yêu cầu cơ bản của kết bài nghị luận văn học

Kết bài trong một bài nghị luận văn học không chỉ đơn thuần là phần kết thúc mà còn đóng vai trò tóm lược, khẳng định và nhấn mạnh giá trị của vấn đề đã phân tích. Để có một kết bài hay, người viết cần đảm bảo những yêu cầu quan trọng sau:

1. Tóm lược quan điểm đã trình bày trong thân bài

Kết bài cần khẳng định lại vấn đề nghị luận một cách ngắn gọn, súc tích. Đây không phải là phần để bổ sung thêm nội dung mới mà là nơi hệ thống lại những lập luận, dẫn chứng quan trọng đã trình bày. Người viết cần tránh tình trạng diễn đạt dài dòng, sa đà vào phân tích lại các luận điểm hoặc đưa vào những ý tưởng chưa từng được đề cập trước đó.

2. Mang tính tổng quát, tránh trùng lặp

Kết bài phải mang tính tổng hợp, giúp người đọc có cái nhìn khái quát về vấn đề, thay vì chỉ lặp lại máy móc những gì đã viết trong thân bài. Để tránh sự nhàm chán, người viết nên sử dụng cách diễn đạt linh hoạt, nhấn mạnh giá trị nội dung mà không trùng lặp quá nhiều từ ngữ đã dùng trước đó. Một kết bài hay không chỉ đơn thuần tóm tắt mà còn có thể mở rộng ý nghĩa tác phẩm theo một hướng gợi mở, tạo ấn tượng sâu sắc với người đọc.

3. Đảm bảo sự logic với toàn bài

Sự thống nhất giữa mở bài, thân bài và kết bài là yếu tố quan trọng giúp bài nghị luận văn học trở nên chặt chẽ, mạch lạc. Kết bài cần duy trì quan điểm xuyên suốt, không mâu thuẫn với những lập luận đã trình bày trước đó. Tránh tình trạng “đầu voi đuôi chuột” – tức là phần đầu và thân bài được phân tích sâu sắc nhưng phần kết lại hời hợt, thiếu điểm nhấn. Một kết bài tốt sẽ giúp bài viết trở nên trọn vẹn, đồng thời thể hiện sự logic và tư duy mạch lạc của người viết.

Nhìn chung, một kết bài trong nghị luận văn học cần cô đọng, logic và ấn tượng. Đó không chỉ là nơi tổng kết mà còn là điểm nhấn giúp bài viết trở nên sâu sắc hơn, tạo dư âm và cảm xúc cho người đọc.

Công thức viết kết bài nghị luận văn học

Kết bài đóng vai trò tổng kết vấn đề, nhấn mạnh giá trị tác phẩm và để lại ấn tượng trong lòng người đọc. Dưới đây là các cách viết kết bài thường được sử dụng trong bài nghị luận văn học, giúp bài viết trở nên sâu sắc, chặt chẽ và có sức thuyết phục hơn.

1. Kết bài quy nạp (Kết bài truyền thống)

– Công thức:

+ Tóm lược nội dung chính của bài viết.

+ Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

+ Nhấn mạnh thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Ví dụ: Qua hình tượng nhân vật lão Hạc, nhà văn Nam Cao không chỉ phản ánh số phận bi thảm của người nông dân nghèo mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của họ. Câu chuyện tuy đầy xót xa nhưng lại mang đến sự trân trọng, cảm phục trước tình người cao quý. Chính vì vậy, “Lão Hạc” đã trở thành một trong những tác phẩm xuất sắc của văn học hiện thực Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả.

2. Kết bài mở rộng (Liên hệ thực tế)

– Công thức:

+ Tóm tắt lại vấn đề nghị luận.

+ Mở rộng, liên hệ với cuộc sống hoặc văn học.

+ Đưa ra bài học hoặc thông điệp rút ra từ tác phẩm.

Ví dụ: Truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng” không chỉ ca ngợi tình yêu thương giữa con người với con người mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về nghị lực sống. Trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực hôm nay, tinh thần hy sinh cao cả của cụ Bơ-men vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở mỗi chúng ta về ý nghĩa của lòng nhân ái và sự sẻ chia.

3. Kết bài bằng nhận định văn học

– Công thức:

+ Dẫn một nhận định văn học nổi tiếng.

+ Phân tích ngắn gọn để làm nổi bật vấn đề nghị luận.

+ Kết luận về giá trị tác phẩm.

Ví dụ: Pauxtopxki từng nói: “Chi tiết làm nên bụi vàng của tác phẩm”. Thật vậy, chính chi tiết cụ Bơ-men vẽ chiếc lá cuối cùng lên tường đã tạo nên giá trị bất hủ cho truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng”. Không chỉ là một tình tiết nghệ thuật đắt giá, chiếc lá ấy còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tình yêu thương và sức mạnh của niềm tin trong cuộc sống.

4. Kết bài phản đề (So sánh, đối lập để khẳng định giá trị tác phẩm)

– Công thức:

+ Nhắc đến một quan điểm trái ngược hoặc cách hiểu khác về tác phẩm.

+ Phản bác và khẳng định lại quan điểm của mình.

+ Đề cao giá trị tác phẩm.

 Ví dụ: Một số ý kiến cho rằng thơ Tố Hữu chỉ thiên về tuyên truyền, cổ động mà thiếu đi chiều sâu nghệ thuật. Nhưng thực tế, những vần thơ của ông như trong “Từ ấy” không chỉ giàu cảm xúc mà còn mang tính  nhạc, tính họa, thể hiện tinh thần lãng mạn cách mạng dạt dào. Chính điều đó đã làm nên sức sống bền bỉ của thơ Tố Hữu trong nền thi ca Việt Nam.

5. Kết bài liên hệ với tác phẩm khác (Mở rộng phạm vi văn học)

– Công thức:

+ Tóm lược giá trị tác phẩm đang nghị luận.

+ So sánh, liên hệ với tác phẩm có cùng đề tài hoặc phong cách.

+ Khẳng định giá trị của tác phẩm đang phân tích.

– Ví dụ: Nếu “Lão Hạc” của Nam Cao là bức tranh về số phận bi thảm của người nông dân nghèo trước Cách mạng, thì “Vợ nhặt” của Kim Lân lại khai thác cùng đề tài nhưng mang đến ánh sáng của niềm tin và hy vọng. Dù ở hai góc nhìn khác nhau, cả hai tác phẩm đều phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và giá trị nhân đạo cao đẹp, khiến người đọc không khỏi trăn trở và suy ngẫm.

6. Kết bài với câu hỏi gợi mở

– Công thức:

+ Tóm lược lại vấn đề chính.

+ Đặt ra một câu hỏi mang tính suy ngẫm để người đọc tiếp tục nghĩ về tác phẩm.

Ví dụ: Truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam như một bức tranh đầy xúc cảm về cuộc sống tẻ nhạt nhưng vẫn ẩn chứa những tia hy vọng le lói. Dẫu vậy, liệu những ánh đèn trong đêm tối ấy có thực sự đủ để sưởi ấm tâm hồn những con người nhỏ bé nơi phố huyện nghèo? Có lẽ, đó chính là điều mà mỗi độc giả vẫn luôn trăn trở khi khép lại những trang văn của Thạch Lam.

7. Kết bài nhấn mạnh giá trị tư tưởng tác phẩm

– Công thức:

+ Khẳng định lại ý nghĩa tư tưởng mà tác phẩm truyền tải.

+ Nhấn mạnh giá trị tác phẩm trong nền văn học.

+ Đề cập đến sự trường tồn của tác phẩm với thời gian.

– Ví dụ: Dù thời gian có trôi qua, nhưng “Vợ nhặt” của Kim Lân vẫn giữ nguyên giá trị như một bản cáo trạng đanh thép về xã hội cũ đồng thời là lời ca ngợi vẻ đẹp nhân đạo. Tác phẩm không chỉ tái hiện bức tranh đói khổ mà còn gieo vào lòng người đọc niềm tin về sự sống và tình người. Chính những giá trị ấy đã giúp “Vợ nhặt” trở thành một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại.

Mỗi công thức kết bài có một cách triển khai khác nhau nhưng đều hướng đến việc tổng kết, khẳng định giá trị của tác phẩm và để lại ấn tượng trong lòng người đọc. Tùy vào yêu cầu bài viết, người viết có thể lựa chọn cách kết bài phù hợp để tăng tính thuyết phục và làm nổi bật nội dung nghị luận.

1/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *