NLVH Phân tích cấu tứ và sự chi phối của cấu tứ đối với hệ thống hình ảnh trong bài thơ Mồ côi

Đề bài: Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích cấu tứ và sự chi phối của cấu tứ đối với hệ thống hình ảnh trong bài thơ sau:

Con chim non rũ cánh
Đi tìm tổ bơ vơ
Quanh nẻo rừng hiu quạnh
Lướt mướt dưới dòng mưa.

Con chim non chiu chít
Lá động khóc tràn trề
Chao ôi buồn da diết
Chim ơi biết đâu về.

Gió lùa mưa rơi rơi
Trên nẻo đường sương lạnh
Đi về đâu em ơi
Phơi thân tàn cô quạnh!
Em sưởi trong bàn tay
Cho lòng băng giá ấm
Lìa cành lá bay bay
Như mảnh đời u thảm!

Con chim non không tổ
Trẻ mồ côi không nhà
Hai đứa cùng đau khổ
Cùng vất vưởng bê tha

Rồi ngày kia rã cánh
Rụi chết bên đường đi…
Thờ ơ con mắt lạnh
Nhìn chúng: “Có hề chi!”

Huế, tháng 10-1937
(Mồ côi, Tố Hữu , in trong Từ ấy, Nxb Văn học, Hà Nội, 1946)

Dàn ý NLVH Phân tích cấu tứ và sự chi phối của cấu tứ đối với hệ thống hình ảnh trong bài thơ Mồ côi

Khái quát về tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận

– Tố Hữu (1920-2002), tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành, là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ ca cách mạng Việt Nam hiện đại. Thơ ông mang đậm chất trữ tình chính trị, thể hiện sâu sắc tình cảm cách mạng và tinh thần dân tộc.

– “Mồ côi” là một bài thơ thuộc giai đoạn đầu trong sự nghiệp sáng tác của Tố Hữu. Bài thơ chứa đựng những cảm xúc chân thành, thể hiện sự đồng cảm với những kiếp người bất hạnh.

– Vấn đề nghị luận: Phân tích cấu tứ và sự chi phối của cấu tứ đối với hệ thống hình ảnh trong bài thơ “Mồ côi”.

Tố Hữu không chỉ là một nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại mà còn là tiếng nói tâm huyết của cách mạng, của những kiếp người cơ cực. Trong số những tác phẩm giàu cảm xúc của ông, bài thơ Mồ côi đặc biệt gây ấn tượng bởi cách khai thác hình ảnh giản dị nhưng sâu sắc, khơi gợi lòng trắc ẩn của người đọc. Bài thơ được xây dựng trên một cấu tứ rõ ràng, mượn hình ảnh con chim non lạc lõng giữa trời mưa để gợi lên số phận đáng thương của những đứa trẻ mồ côi. Chính sự chặt chẽ trong cấu tứ đã chi phối toàn bộ hệ thống hình ảnh, góp phần làm nổi bật giá trị nhân văn của bài thơ.

Triển khai vấn đề nghị luận

– Bài thơ được xây dựng trên một cấu tứ rõ ràng: mượn hình ảnh con chim non lạc lõng giữa trời mưa để gợi lên số phận của những đứa trẻ mồ côi.

– Từ đó, bài thơ tạo nên hai hình ảnh chủ đạo có sự tương đồng sâu sắc: con chim non và đứa trẻ mồ côi.

+ Phần đầu bài thơ là hình ảnh con chim non đáng thương: không có tổ, lạc lõng giữa cơn mưa lạnh, không nơi nương tựa.

+ Từ hình ảnh ấy, tác giả khéo léo chuyển sang hình ảnh thứ hai: đứa trẻ mồ côi, lang thang giữa cuộc đời, cũng cô đơn và vô định như con chim non.

+ Phần cuối bài thơ, Tố Hữu thực hiện phép so sánh giữa hai hình ảnh để làm nổi bật sự tương đồng: cả con chim non và đứa trẻ mồ côi đều là những số phận nhỏ bé, đáng thương, có thể bị cuộc sống nghiệt ngã nhấn chìm bất cứ lúc nào.

– Qua bài thơ, ta cảm nhận được tinh thần nhân đạo sâu sắc của tác giả:

+ Sự đồng cảm, xót thương dành cho những mảnh đời bất hạnh.

+ Lời nhắc nhở về sự thờ ơ, vô cảm của con người trước nỗi đau của kẻ khác.

Đánh giá khái quát

– Cấu tứ của bài thơ không chỉ tạo nên sự chặt chẽ về bố cục mà còn góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm.

– Hệ thống hình ảnh được xây dựng tinh tế, mang tính biểu tượng cao, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về số phận mồ côi.

– “Mồ côi” không chỉ là một bài thơ giàu cảm xúc mà còn là tiếng nói nhân văn, lay động lòng trắc ẩn trong mỗi con người.

Với cấu tứ chặt chẽ, hình ảnh giàu sức gợi và giọng thơ thấm đẫm cảm xúc, Mồ côi không chỉ phản ánh số phận bất hạnh của những đứa trẻ không gia đình mà còn lay động lòng trắc ẩn của con người. Qua bài thơ, Tố Hữu không chỉ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc mà còn khéo léo phê phán sự vô tâm, thờ ơ của xã hội trước những mảnh đời cô độc. Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc khơi gợi nỗi xót xa mà còn đánh thức trong lòng người đọc tinh thần trách nhiệm, lòng yêu thương và sự sẻ chia dành cho những số phận kém may mắn.

Bài văn mẫu NLVH Phân tích cấu tứ và sự chi phối của cấu tứ đối với hệ thống hình ảnh trong bài thơ Mồ côi

Bài văn mẫu 1

Bài thơ “Mồ côi” của Tố Hữu không chỉ đơn thuần là một sáng tác về những đứa trẻ bất hạnh mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về một xã hội bất công, nơi những số phận nhỏ bé bị bỏ rơi không ai đoái hoài. Lấy hình ảnh thiên nhiên và con người hòa quyện vào nhau, nhà thơ đã khắc họa một bức tranh thấm đẫm nỗi xót xa, đồng thời lay động sâu sắc trái tim người đọc.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả vẽ nên một khung cảnh đầy hoang vắng, lạnh lẽo qua hình ảnh chú chim non. Trong tự nhiên, chim non vốn dĩ phải được bảo vệ trong tổ ấm, được chăm sóc bởi mẹ cha, nhưng giờ đây, chú phải tự mình bơ vơ tìm chốn dung thân. Giữa khu rừng rộng lớn, lại càng thêm cô quạnh vì không có bóng dáng của bất kỳ loài chim nào khác, chú chim nhỏ càng trở nên đơn độc hơn bao giờ hết.

“Chim non kêu ríu rít
Chao ôi! Buồn da diết…”

Câu thơ ngắn nhưng chất chứa bao nỗi niềm. Tiếng chim ríu rít không phải âm thanh vui tươi, rộn ràng mà là những tiếng kêu thương, tuyệt vọng giữa trời mưa rét. Tác giả không chỉ quan sát bằng mắt mà còn cảm nhận bằng cả trái tim, để rồi phải thốt lên câu cảm thán đầy xót xa. “Buồn da diết” không chỉ là nỗi buồn của thiên nhiên, mà còn là sự đồng cảm sâu sắc của nhà thơ đối với những kiếp đời bé nhỏ, không nơi nương tựa.

Từ hình ảnh chú chim non, tác giả chuyển sang một số phận khác—đứa trẻ mồ côi. Cũng giống như chú chim nhỏ, em bé ấy phải tự mình chống chọi với cuộc đời lạnh lẽo. Đáng lẽ, tuổi thơ của em phải được sống trong sự chở che của cha mẹ, được nép mình trong vòng tay yêu thương của gia đình. Thế nhưng, trái ngược hoàn toàn, em chỉ có thể ôm lấy chính mình để tự sưởi ấm giữa cơn mưa buốt giá.

“Em cúi đầu run rẩy
Hơ đôi tay bé bỏng”

Đọc những câu thơ này, ta như nhìn thấy trước mắt một đứa trẻ gầy gò, co ro giữa trời lạnh. Không có áo ấm, không có ai ở bên, em chỉ còn cách ôm lấy đôi bàn tay nhỏ bé của mình để mong tìm được chút hơi ấm ít ỏi. Nhưng hơn cả cái lạnh của thiên nhiên, em phải chịu cái lạnh của sự cô đơn, cái lạnh của một tâm hồn không còn ai chở che. Hình ảnh “cành cây trơ trụi” ngay sau đó càng làm nổi bật thêm nỗi cô độc ấy. Nếu như những cành cây tươi tốt là biểu tượng của sự sống, của sự bảo bọc, thì cành cây trơ trụi chỉ còn lại vài chiếc lá là hình ảnh của một kiếp người mong manh, chênh vênh giữa dòng đời.

Không chỉ dừng lại ở sự đồng cảm, bài thơ còn mang tính chất tố cáo mạnh mẽ. Những đứa trẻ mồ côi không phải sinh ra đã bất hạnh, mà chính xã hội lúc bấy giờ đã đẩy chúng vào cảnh ngộ ấy. Những kẻ thực dân, phong kiến đã cướp đi hạnh phúc của bao nhiêu gia đình, khiến những đứa trẻ như em bé trong bài thơ phải lâm vào cảnh bơ vơ, không chốn nương thân. Đọc bài thơ, người ta không khỏi chạnh lòng và tự hỏi: Liệu con người có thể vô tâm đến mức bỏ mặc những số phận bé nhỏ ấy?

Tố Hữu đã sử dụng những hình ảnh giản dị nhưng đầy sức nặng, tạo nên một bài thơ lay động lòng người. Không chỉ là một tác phẩm văn học, “Mồ côi” còn là tiếng chuông cảnh tỉnh về lòng nhân ái, về trách nhiệm của con người với những kiếp đời bất hạnh xung quanh mình.

Bài văn mẫu 2

Tố Hữu, nhà thơ của những số phận nghèo khổ, đã viết bài thơ *Mồ côi* bằng tất cả sự xót xa và đồng cảm của mình. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của những đứa trẻ bất hạnh mà còn là bức tranh chân thực về một xã hội tàn nhẫn, nơi những kiếp người nhỏ bé phải tự giành giật sự sống giữa bao nhiêu đau khổ, lạnh lẽo.

Khung cảnh bài thơ mở ra bằng hình ảnh một chú chim non lạc lõng giữa rừng sâu. Vốn dĩ, những chú chim nhỏ luôn có tổ ấm của mình, có mẹ cha chăm sóc, vỗ về. Thế nhưng, chú chim trong bài thơ lại phải một mình kiếm tìm tổ giữa một không gian rộng lớn nhưng lạnh lẽo, hoang vắng.

“Chim non kêu ríu rít
Chao ôi! Buồn da diết…”

Tiếng kêu của chú chim không chỉ là tiếng gọi mẹ, mà còn là tiếng khóc cho chính số phận của mình. Cơn mưa trút xuống, càng làm không gian trở nên lạnh lẽo, thê lương. Cảnh vật không chỉ mang nỗi buồn của thiên nhiên, mà còn phản chiếu nỗi buồn của con người—của những mảnh đời mồ côi, lạc lõng giữa cuộc đời.

Hình ảnh đứa trẻ mồ côi xuất hiện ngay sau đó, khiến nỗi xót xa càng dâng trào. Nếu như những đứa trẻ khác đang nép mình trong vòng tay cha mẹ, được sưởi ấm trong tổ ấm gia đình, thì em bé trong bài thơ lại phải tự mình chống chọi với cái lạnh.

“Em cúi đầu run rẩy
Hơ đôi tay bé bỏng”

Hành động “hơ tay” tưởng chừng như đơn giản nhưng lại mang đầy nỗi xót xa. Đôi tay nhỏ bé ấy không đủ để chống chọi lại cái rét, cũng giống như cuộc đời em không đủ sức để chống chọi với sự khắc nghiệt của số phận. Cành cây khẳng khiu trơ trọi trong bài thơ không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn là ẩn dụ cho chính cuộc đời của em—mong manh, dễ gãy đổ trước bão tố.

Những câu thơ của Tố Hữu không chỉ là lời cảm thông dành cho những số phận nhỏ bé mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về một xã hội tàn nhẫn, nơi con người trở nên vô cảm trước nỗi đau của đồng loại. Nhà thơ không chỉ ghi lại một câu chuyện, mà còn gửi gắm vào đó một thông điệp nhân văn sâu sắc: Hãy mở lòng mình với những kiếp người bất hạnh, đừng để những đứa trẻ mồ côi phải mãi mãi sống trong cô đơn và giá lạnh.

Bài thơ “Mồ côi” đã để lại trong lòng người đọc một nỗi ám ảnh không nguôi. Từng hình ảnh, từng câu thơ như cứa vào lòng người những vết thương, khiến ta không thể không trăn trở về những kiếp đời bất hạnh vẫn đang tồn tại giữa cuộc sống này.

Bài văn mẫu 3

Tố Hữu – một nhà thơ tiêu biểu của nền văn học cách mạng Việt Nam, luôn dành sự quan tâm sâu sắc đến những mảnh đời bất hạnh trong xã hội. Một trong những bài thơ thể hiện rõ điều đó chính là “Mồ côi”. Bằng những hình ảnh đầy xúc động, bài thơ không chỉ phản ánh nỗi cô đơn, lạc lõng của những đứa trẻ thiếu vắng tình thương mà còn là tiếng nói lên án một xã hội vô cảm, để mặc những số phận bé nhỏ trôi dạt trong khổ đau.

Mở đầu bài thơ, tác giả khắc họa hình ảnh một chú chim non lạc lõng giữa thiên nhiên rộng lớn. Tiếng chim ríu rít vang lên giữa không gian mênh mông, không phải để hòa nhịp với sự vui tươi của đất trời mà là lời kêu cứu đầy tuyệt vọng:

“Chim non kêu ríu rít
Chao ôi! Buồn da diết…”

Câu cảm thán “chao ôi” vang lên như một tiếng thở dài đầy xót xa. Tiếng chim non – vốn gắn liền với hình ảnh gia đình sum vầy, nay lại cất lên giữa cảnh trời buốt giá, khiến ta không khỏi liên tưởng đến một sinh linh nhỏ bé bị bỏ rơi, đang gào thét giữa sự lạnh lẽo của cuộc đời. Không có mẹ cha, không có chốn nương thân, chú chim nhỏ phải tự mình đối diện với mưa gió, với sự khắc nghiệt của tự nhiên.

Ngay sau hình ảnh chú chim non, tác giả đưa người đọc đến với một số phận khác—một đứa trẻ mồ côi:

“Em cúi đầu run rẩy
Hơ đôi tay bé bỏng”

Hình ảnh “cúi đầu run rẩy” gợi lên nỗi xót xa tận cùng. Đứa trẻ mồ côi không chỉ run rẩy vì cái rét của thời tiết, mà còn vì sự thiếu thốn hơi ấm tình thân. Hành động “hơ tay” tuy nhỏ bé nhưng lại gợi nên một cảm giác trống trải đến nao lòng. Bàn tay nhỏ bé ấy không đủ để xua đi cái rét, cũng giống như cuộc đời em chẳng có ai để sẻ chia, chở che.

Hình ảnh cành cây trong bài thơ cũng được tác giả sử dụng một cách đầy dụng ý:

“Trời mưa, cành cây khẳng khiu trụi lá”

Cành cây trụi lá, khô cằn giữa trời mưa gió như chính số phận của đứa trẻ mồ côi—trơ trọi, lạc lõng giữa dòng đời. Nếu như cây xanh tươi là biểu tượng của sự sống, của sự bảo bọc, thì cành cây khẳng khiu chính là hình ảnh của một kiếp người không nơi nương tựa.

Không dừng lại ở việc mô tả nỗi cô đơn của đứa trẻ mồ côi, bài thơ còn mang tính chất tố cáo mạnh mẽ. Xã hội lúc bấy giờ đã đẩy biết bao nhiêu đứa trẻ vào cảnh màn trời chiếu đất. Những kẻ thống trị, chiến tranh, áp bức đã khiến bao nhiêu gia đình ly tán, bao nhiêu đứa trẻ trở thành những mảnh đời bơ vơ, không ai chăm sóc. Đọc bài thơ, ta không chỉ xót xa mà còn phẫn nộ trước sự bất công, vô cảm của xã hội lúc bấy giờ.

Với những hình ảnh giản dị mà đầy sức gợi, bài thơ *Mồ côi* không chỉ là lời đồng cảm với những số phận bất hạnh mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh, nhắc nhở con người về lòng nhân ái. Tố Hữu không chỉ ghi lại nỗi đau, mà còn muốn lay động trái tim mỗi người, để từ đó, ai cũng biết mở rộng vòng tay yêu thương, che chở cho những đứa trẻ thiếu vắng tình thân.

Bài thơ khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn còn vang vọng mãi trong lòng người đọc. Những hình ảnh ấy, những câu thơ ấy không chỉ là lời thơ, mà còn là nỗi đau, là khát vọng về một thế giới tốt đẹp hơn, nơi không còn ai phải sống trong cảnh mồ côi, đơn độc.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *