Đề bài: Anh/chị hãy viết bài văn (khoảng 600 chữ) giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của văn bản “Trăng” của Xuân Diệu:
Trăng
(1)Trong vườn đêm ấy nhiều trăng quá,
Ánh sáng tuôn đầy các lối đi.
Tôi với người yêu qua nhẹ nhẹ…
Im lìm, không dám nói năng chi.
(2)Bâng khuâng chân tiếc dậm lên vàng,
Tôi sợ đường trăng tiếng dậy vang,
Ngơ ngác hoa duyên còn núp lá,
Và làm sai lỡ nhịp trăng đang.
(3)Dịu dàng đàn những ánh tơ xanh,
Cho gió du dương điệu múa cành;
Cho gió đượm buồn, thôi náo động
Linh hồn yểu điệu của đêm thanh.
(4)Chúng tôi lặng lẽ bước trong thơ
Lạc giữa niềm êm chẳng bến bờ
Trăng sáng, trăng xa, trăng rộng quá!
Hai người, nhưng chẳng bớt bơ vơ.
(Xuân Diệu, Thơ mới 1932-1945 tuyển chọn, NXB Văn học, 2004, tr. 113)
Dàn ý Đánh giá về nội dung và nghệ thuật của văn bản Trăng của nhà thơ Xuân Diệu
Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về tác giả, tác phẩm.
– Xuân Diệu là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, được gọi là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ Mới”. Với tài năng vượt trội và phong cách lãng mạn đặc sắc, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu thơ Việt.
– Bài thơ “Trăng” được sáng tác vào năm 1938 và in trong tập “Thơ Thơ”. Tác phẩm này không chỉ thể hiện tình yêu đôi lứa mà còn mang trong mình những cảm xúc đặc biệt, từ ngây thơ đến lo sợ, từ mơ mộng đến sự bơ vơ, khiến người đọc không thể quên.
Xuân Diệu, một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, luôn được biết đến với phong cách lãng mạn và những sáng tác đầy cảm xúc. Ông được gọi là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ Mới” nhờ vào sự đổi mới về ngôn từ và tư tưởng trong thơ ca. Bài thơ “Trăng” được sáng tác vào năm 1938 và in trong tập “Thơ Thơ”, là một trong những tác phẩm đặc sắc của ông. Với chủ đề tình yêu, bài thơ không chỉ mang đến những cảm xúc ngây thơ, bối rối của những người yêu nhau mà còn thể hiện sự mơ mộng, lo sợ và những cảm giác bơ vơ trong tình yêu đôi lứa. “Trăng” đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc, khiến họ không thể quên được hình ảnh trăng sáng và những xúc cảm mà nó gợi lên.
Thân bài: Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc, độc đáo của bài thơ.
Phân tích, đánh giá mạch ý tưởng, cảm xúc của nhân vật trữ tình:
– Chủ đề của bài thơ là tình yêu, một chủ đề rất quen thuộc trong thơ Xuân Diệu. Nhưng tình yêu ở đây lại được thể hiện qua một hình ảnh rất ngây thơ, trong sáng và đầy mơ mộng, tạo nên sự khác biệt so với những thi phẩm khác.
– Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ là một hành trình đầy biến chuyển. Mở đầu là hình ảnh trăng sáng, như một nhân chứng soi sáng cho tình yêu đôi lứa còn thẹn thùng, bối rối của những buổi đầu hẹn hò. Tuy nhiên, cảm xúc đó không kéo dài lâu, mà tiếp theo là sự tiếc nuối, sự lo sợ tình yêu sẽ bị soi sáng quá rõ, làm mất đi vẻ đẹp huyền bí của nó. Cảm xúc bối rối, ngơ ngác khiến khung cảnh và sự vật xung quanh dường như cũng trở nên tĩnh lặng, buồn hơn. Tuy vậy, nhân vật trữ tình vẫn hòa vào những mơ mộng về tình yêu không có bến bờ, và mặc dù bơ vơ, vẫn đắm chìm trong những suy tư ấy.
– Hình ảnh “trăng” xuyên suốt tác phẩm đóng vai trò là nhân chứng cho tình yêu đôi lứa. Trăng không chỉ là ánh sáng bên ngoài mà còn là ánh sáng bên trong, chiếu rọi tâm hồn nhân vật trữ tình.
– Điểm nhìn trong bài thơ phát triển từ ngoại cảnh vào tâm hồn, từ những hình ảnh bên ngoài đến những cảm xúc sâu thẳm bên trong nhân vật trữ tình.
Phân tích, đánh giá sự phát triển của hình tượng chính và tính độc đáo của các phương diện ngôn từ:
– Hình tượng trăng phát triển qua từng cảm xúc của nhân vật trữ tình. Tình yêu đôi lứa ban đầu thẹn thùng, ngơ ngác dưới ánh trăng sáng rõ. Nhưng sau đó, có sự nuối tiếc vì chưa kịp bày tỏ, sự lo sợ khi phải giãi bày. Cảm xúc này khiến cho khung cảnh trở nên tĩnh lặng, mang đến sự buồn bã. Cuối cùng, những mơ mộng về tình yêu không bến bờ lại khiến nhân vật trữ tình càng cảm thấy bơ vơ.
– Tính độc đáo trong ngôn từ thể hiện rõ qua hệ thống từ vựng mới mẻ và cách sử dụng độc đáo của tác giả. Lời thơ không chỉ đơn thuần là câu chữ mà còn là những giai điệu, nhịp điệu đặc biệt, khiến bài thơ thêm phần quyến rũ.
Phân tích, đánh giá nét hấp dẫn riêng của bài thơ so với những sáng tác khác cùng đề tài, chủ đề, thể loại:
– “Trăng” của Xuân Diệu có một bản sắc riêng biệt so với các thi nhân khác. Trong khi “Trăng” của Hàn Mặc Tử gợi lên cảm giác tan vỡ, chia ly, hay trong thơ Hồ Chí Minh, trăng là tri kỉ, thì trong “Trăng” của Xuân Diệu, trăng luôn luôn tràn đầy, ngập tràn ánh sáng. Điều này không chỉ tạo nên nét riêng biệt trong hình tượng trăng mà còn giúp bài thơ mang đậm tính lãng mạn, đong đầy cảm xúc yêu thương.
Kết bài: Khẳng định giá trị tư tưởng và giá trị thẩm mĩ của bài thơ.
– Bài thơ “Trăng” thể hiện một tình yêu đôi lứa với đủ các cung bậc cảm xúc: từ ngây thơ, bối rối đến mơ mộng, lo sợ và cuối cùng là cảm giác bơ vơ. Tuy nhiên, tình yêu ấy lại rất giản dị, chân thật, sâu sắc và gần gũi với người đọc.
– Cách sử dụng từ ngữ trong bài thơ vừa mới mẻ, vừa độc đáo, mang đến một sức hút đặc biệt. Những lời thơ không chỉ đơn giản là câu chữ mà còn là những giai điệu, tạo nên nhạc điệu riêng cho bài thơ.
Bài thơ “Trăng” của Xuân Diệu không chỉ là một tác phẩm lãng mạn đẹp đẽ mà còn chứa đựng những cảm xúc sâu sắc và chân thật về tình yêu đôi lứa. Cùng với những hình ảnh đầy biểu tượng như trăng sáng, bài thơ khắc họa một cách sống động những cảm xúc ngây thơ, bối rối, lo sợ và mơ mộng mà mỗi người yêu đều từng trải qua. Xuân Diệu đã sử dụng ngôn từ độc đáo và mới mẻ để mang lại một giai điệu riêng cho bài thơ, tạo nên sự quyến rũ và lôi cuốn người đọc. “Trăng” không chỉ là một thi phẩm thể hiện vẻ đẹp tình yêu mà còn là một minh chứng cho tài năng và sự sáng tạo vô biên của nhà thơ trong việc khám phá tâm hồn con người.
Bài văn mẫu Đánh giá về nội dung và nghệ thuật của văn bản Trăng của nhà thơ Xuân Diệu
Bài văn mẫu 1
Bài thơ “Trăng” của Xuân Diệu là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách thơ lãng mạn của ông, nơi tình yêu và vũ trụ hòa quyện vào nhau một cách tinh tế. Được viết trong không gian đêm khuya, hình ảnh trăng không chỉ chiếu sáng mà còn mang trong mình những cảm xúc sâu sắc về tình yêu, sự khát khao và sự nhận thức về sự mong manh của đời người. Trăng trong bài thơ không còn chỉ là thiên nhiên, mà là biểu tượng cho những cảm xúc thầm lặng, cho tình yêu với những khát vọng vươn lên nhưng cũng đầy sợ hãi trước sự vô thường.
Trong bài thơ, Xuân Diệu khéo léo miêu tả không gian huyền bí của đêm trăng, qua những chi tiết như “Nhiều trăng quá” hay “Ánh sáng tuôn đầy các lối đi”. Những hình ảnh này tạo nên một bức tranh đêm tối đầy thơ mộng và huyền ảo, nơi ánh sáng của trăng chiếu rọi không gian vắng lặng, khiến cho người đọc cảm nhận được sự tĩnh lặng nhưng cũng đầy sự chuyển động, của tình yêu và thời gian. “Trăng sáng, trăng xa, trăng rộng quá!” chính là sự bao la, rộng lớn của vũ trụ và cũng là hình ảnh thể hiện sự không xác định trong tình yêu. Mặc dù có sự hiện diện của người yêu, nhưng đôi khi, mỗi cá nhân lại cảm thấy lạc lõng, “bơ vơ”.
Xuân Diệu dùng hình ảnh trăng để thể hiện sự khát khao tình yêu, cũng như nỗi lo sợ trước sự tạm bợ của cuộc sống. Sự im lặng trong những câu thơ đầu tiên, “Im lìm, không dám nói năng chi”, không chỉ là sự chờ đợi trong tình yêu mà còn là sự sợ hãi về thời gian. Chỉ cần một động tác mạnh mẽ có thể làm hỏng đi sự hoàn hảo của không gian này, khiến cho những cảm xúc ngập tràn trở nên vụn vỡ. Hình ảnh “chân tiếc giậm lên vàng” hay “ngơ ngác hoa duyên còn núp lá” tạo nên cảm giác bối rối, mong manh, thể hiện sự nhạy cảm trong tình yêu.
Bài thơ “Trăng” của Xuân Diệu thực sự là một tác phẩm đẹp, đầy chất thơ và cảm xúc. Qua những câu thơ lãng mạn và trữ tình, tác giả đã đưa người đọc vào một không gian huyền bí của đêm khuya, nơi tình yêu và thời gian đan xen, nơi con người đối diện với chính mình và sự hữu hạn của cuộc đời.
Bài văn mẫu 2
Trong thơ Xuân Diệu, “Trăng” là một tác phẩm mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa lãng mạn, nơi tình yêu được khắc họa qua những hình ảnh thiên nhiên và vũ trụ. Bài thơ không chỉ đơn thuần là một bức tranh về trăng sáng, mà còn là một sự chiêm nghiệm về cái đẹp, thời gian và sự mong manh của đời sống. Tình yêu trong bài thơ là một tình yêu trong trẻo, chân thành, nhưng cũng không thiếu sự lo lắng, băn khoăn về sự tồn tại của nó trong thế giới vô thường.
Không gian trong bài thơ mở đầu bằng hình ảnh trăng chiếu sáng trong vườn đêm, “Ánh sáng tuôn đầy các lối đi”, một không gian tràn ngập ánh sáng nhưng cũng đầy sự yên tĩnh. Sự phong phú của ánh sáng “Nhiều trăng quá” tạo nên một không gian huyền bí, lãng mạn, đồng thời cũng phản ánh những cảm xúc dâng trào trong tâm hồn tác giả. Trăng ở đây không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho sự khát khao yêu đương, cho cái đẹp vĩnh hằng nhưng cũng vô cùng tạm bợ.
Xuân Diệu khéo léo sử dụng hình ảnh thiên nhiên để phản ánh tâm trạng của nhân vật trữ tình. Cảm giác “bâng khuâng” và “sợ” là dấu hiệu của sự nhạy cảm, lo sợ làm hỏng đi không gian huyền bí của đêm trăng. Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng những hình ảnh như “chân tiếc giậm lên vàng” hay “ngơ ngác hoa duyên còn núp lá” để thể hiện sự bối rối, ngập ngừng trong tình yêu. Những chi tiết này tạo nên cảm giác như một sự mơ mộng, một khát khao vô tận muốn giữ lại mọi vẻ đẹp của tình yêu và cuộc sống.
Khép lại bài thơ là hình ảnh trăng sáng, nhưng cũng rất xa vời, thể hiện sự rộng lớn của vũ trụ và sự không thể nắm bắt của tình yêu. “Trăng sáng, trăng xa, trăng rộng quá!” là những câu thơ thể hiện sự bơ vơ, cô đơn dù đang ở bên cạnh người yêu. Trăng, vì thế, không chỉ là một biểu tượng của thiên nhiên mà còn là sự phản ánh của những khát khao, những nỗi niềm không thể diễn tả bằng lời.
Xuân Diệu đã sử dụng hình ảnh trăng trong bài thơ “Trăng” một cách tinh tế và sâu sắc. Trăng không chỉ là ánh sáng chiếu rọi trong đêm, mà còn là biểu tượng cho tình yêu, sự khát khao, sự vĩnh hằng của cái đẹp và nỗi sợ hãi trước sự vô thường của cuộc sống.
Bài văn mẫu 3
“Trăng” của Xuân Diệu là một trong những bài thơ thể hiện rõ nét phong cách lãng mạn của ông, với những cảm xúc mãnh liệt về tình yêu và sự chiêm nghiệm về vũ trụ. Hình ảnh trăng không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và cuộc sống. Bài thơ mở ra một không gian huyền bí, nơi tình yêu và vũ trụ giao thoa, nơi con người bộc lộ những cảm xúc thầm kín nhưng cũng đầy lo lắng, khát khao.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã khéo léo xây dựng không gian huyền ảo của đêm trăng. “Nhiều trăng quá” chính là sự phong phú, dạt dào của ánh sáng, mang đến một cảm giác kỳ diệu, huyền bí. Trăng không chỉ là ánh sáng chiếu sáng mà còn là một phần của tình yêu, là biểu tượng cho những cảm xúc dâng trào, khát khao. Những chi tiết như “chân tiếc giậm lên vàng” hay “ngơ ngác hoa duyên còn núp lá” không chỉ thể hiện sự nhạy cảm, mà còn bày tỏ sự lo lắng về sự mong manh của tình yêu và thời gian.
Xuân Diệu cũng thể hiện sự chuyển động nhẹ nhàng của thiên nhiên qua hình ảnh “Dịu dàng đàn những ánh tơ xanh” và “gió du dương điệu múa cành”. Những động từ này mang đến cho người đọc cảm giác như tình yêu, như sự sống đang chuyển động, nhẹ nhàng, mơ màng nhưng cũng đầy khát khao. Tuy nhiên, sự chuyển động này không thể che giấu sự xa cách, sự bơ vơ trong tâm hồn của nhân vật trữ tình. Dù có trăng sáng, dù có người yêu bên cạnh, nhưng cảm giác cô đơn vẫn hiện hữu rõ ràng.
Bài thơ “Trăng” là một sự kết hợp hài hòa giữa những hình ảnh thiên nhiên và tình yêu, tạo nên một không gian vừa mơ mộng, vừa đầy thực tế về sự tạm bợ của cuộc sống. Xuân Diệu đã thành công trong việc sử dụng hình ảnh trăng như một biểu tượng của sự khát khao, niềm đam mê và sự vô thường của đời sống. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đẹp mà còn là một bài học về việc trân trọng từng khoảnh khắc của tình yêu và cuộc sống.