Đề bài: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc của em sau khi đọc đoạn thơ sau:
Mỗi lần nắng mới hắt bên song
Xao xác gà trưa gáy não nùng;
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng.
Chập chờn sống lại những ngày không.
Tôi nhớ Me tôi thuở thiếu thời,
Lúc Người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ Người đưa trước giậu phơi.
Hình dáng Me tôi chửa xóa mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè, trước giậu thưa.
(Nắng mới – Trích Tập thơ Tiếng thu -1939, Lưu Trọng Lư)
Dàn ý NLVH cảm nhận bài thơ “Nắng mới” Trích Tập thơ Tiếng thu -1939- Lưu Trọng Lư
Mở đoạn:
Giới thiệu tác giả và đoạn thơ, đồng thời bày tỏ ấn tượng và cảm xúc chung khi đọc đoạn thơ. Đoạn thơ gợi lên những ký ức trong trẻo về người mẹ tảo tần, hiền hậu, qua đó thể hiện tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc của tác giả.
Trong thơ ca Việt Nam, hình ảnh người mẹ luôn là nguồn cảm hứng bất tận, gợi lên những rung động sâu sắc trong lòng người đọc. Đoàn Văn Cừ, với hồn thơ tinh tế và giàu cảm xúc, đã khắc họa thành công hình ảnh người mẹ qua đoạn thơ “Đường về quê mẹ”. Không chỉ tái hiện những ký ức tuổi thơ trong trẻo, đoạn thơ còn là một bản hòa ca êm dịu về tình mẫu tử thiêng liêng, nơi hình bóng người mẹ hiện lên vừa giản dị, vừa thấm đẫm tình yêu thương.
Thân đoạn:
Nội dung:
– Đoạn thơ được xây dựng trên dòng hồi tưởng đan xen giữa quá khứ và hiện tại, như một thước phim quay chậm về những hình ảnh thân thương của người mẹ trong ký ức của đứa con thơ.
– Người mẹ không xuất hiện một cách trực tiếp mà hiện lên qua những hình ảnh bình dị, gần gũi nhưng vô cùng ấm áp:
+ Bóng dáng mẹ thấp thoáng sau hàng giậu, khi mang áo ra phơi để áo thấm đượm mùi nắng, hơi ấm của mẹ như hòa quyện cùng thiên nhiên.
+ Hình ảnh người mẹ trở thành một phần của ký ức tuổi thơ, gắn liền với những điều dung dị nhất, nhưng cũng là điều đẹp đẽ và khó phai mờ nhất trong tâm trí tác giả.
– Nét cười đen nhánh sau tay áo tạo nên một hình ảnh vừa gần gũi, vừa gợi sự e ấp, duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam xưa. Đó không chỉ là nụ cười tỏa sáng, đầy yêu thương mà còn là biểu tượng của sự dịu dàng, tảo tần của những người mẹ.
Nghệ thuật:
– Sử dụng thể thơ bảy chữ tạo nhịp điệu hài hòa, phù hợp với dòng cảm xúc hoài niệm.
– Ngôn từ giản dị, mộc mạc, đậm chất làng quê Bắc Bộ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được không khí bình yên của những ngày xưa cũ.
– Cách ngắt nhịp linh hoạt, giàu nhạc tính, thể hiện trọn vẹn cảm xúc của nhân vật trữ tình.
– Gieo vần sáng tạo, kết hợp vần chân liền và vần cách giúp bài thơ có âm hưởng nhẹ nhàng nhưng vẫn ngân vang trong lòng người đọc.
Kết đoạn:
1. Khẳng định lại giá trị nội dung của đoạn thơ
2. Nhấn mạnh giá trị nghệ thuật
3. Mở rộng, liên hệ
Bằng những câu thơ mộc mạc nhưng đầy sức gợi, tác giả đã khéo léo đưa người đọc trở về miền ký ức ngọt ngào, nơi hình ảnh người mẹ luôn tỏa sáng với vẻ đẹp hiền hậu, bao dung. Đoạn thơ không chỉ là lời tri ân sâu sắc của nhà thơ đối với người mẹ yêu dấu mà còn là tiếng nói chung của những tâm hồn luôn hướng về cội nguồn, trân quý những giá trị gia đình. Những vần thơ ấy vẫn mãi ngân vang, chạm đến trái tim của biết bao thế hệ độc giả.
Bài văn mẫu NLVH cảm nhận bài thơ “Nắng mới” Trích Tập thơ Tiếng thu -1939- Lưu Trọng Lư
Bài văn mẫu 1
Trong dòng chảy thi ca Việt Nam, hình ảnh người mẹ luôn là một đề tài quen thuộc nhưng chưa bao giờ cũ. Nếu như “Bầm ơi” của Tố Hữu tái hiện hình ảnh người mẹ tần tảo, hy sinh trong kháng chiến, thì “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư lại mang đến một xúc cảm sâu lắng hơn – đó là nỗi nhớ da diết về người mẹ nơi chốn quê hương.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên bức tranh làng quê mộc mạc, yên bình nhưng thấm đượm một nỗi buồn man mác:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song
Xao xác, gà trưa gáy não nùng”
Ánh “nắng mới” gợi lên một khung cảnh tràn đầy sức sống, nhưng đi kèm với đó là âm thanh “xao xác” và “não nùng” – những từ ngữ gợi lên sự hiu hắt, quạnh quẽ. Ánh sáng tươi vui của nắng mới dường như không thể xua tan được nỗi buồn vương trong lòng nhân vật trữ tình. Đây là khoảnh khắc mà thiên nhiên và tâm trạng con người hòa quyện vào nhau, tạo nên nét chấm phá đầy xúc động cho bài thơ.
Từ không gian làng quê, nhà thơ dần bước vào thế giới nội tâm, nơi những ký ức về người mẹ hiện lên rõ nét hơn:
“Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng
Chập chờn sống lại những ngày không”
Nỗi nhớ về mẹ không chỉ đơn thuần là sự hoài niệm, mà còn là những mảnh ký ức chập chờn, lúc rõ, lúc mờ, giống như một giấc mơ không bao giờ trọn vẹn. Nhà thơ sử dụng từ láy “chập chờn” đầy tinh tế để diễn tả cảm giác luyến tiếc, bâng khuâng khi nhớ về những ngày tháng xưa cũ.
Hình ảnh người mẹ hiện lên qua những chi tiết giản dị nhưng đầy ấm áp:
“Tôi nhớ mẹ tôi thuở thiếu thời,
Lúc người còn sống, tôi lên mười
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”
Bốn câu thơ mở đầu đã gợi lên nỗi nhớ thương tha thiết của tác giả dành cho mẹ qua những hình ảnh bình dị mà giàu cảm xúc. Câu thơ đầu tiên “Tôi nhớ mẹ tôi thuở thiếu thời” vang lên như một tiếng lòng day dứt, thể hiện nỗi nhớ khôn nguôi của người con dành cho mẹ. Khi nhắc đến “lúc người còn sống, tôi lên mười”, nhà thơ khéo léo gợi lên một khoảng thời gian đẹp đẽ trong quá khứ nhưng nay chỉ còn là hoài niệm. Sự xuất hiện của người mẹ trong ký ức gắn liền với cảnh sắc thiên nhiên tươi sáng: “Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội / Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”. “Nắng mới” không chỉ là ánh sáng của buổi sớm mà còn là biểu tượng của sự sống, của niềm vui tuổi thơ. Động từ “reo” khiến ánh nắng như có linh hồn, đang vui đùa trong không gian làng quê, nhưng cũng vô tình đối lập với sự mất mát trong hiện tại. Hình ảnh “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” giản dị mà giàu sức gợi, chiếc áo không chỉ là vật dụng mà còn là dấu ấn của mẹ, tượng trưng cho hơi ấm, tình yêu thương mà mẹ đã dành cho con. Sự xuất hiện của màu sắc – “đỏ” – càng làm nổi bật ký ức rực rỡ, tươi đẹp nhưng nay chỉ còn trong hoài niệm. Bằng những hình ảnh thân thuộc, giàu chất thơ, Lưu Trọng Lư đã vẽ nên một bức tranh ký ức thấm đượm nỗi nhớ thương, khiến người đọc cũng bồi hồi, xúc động trước tình mẫu tử thiêng liêng và bất diệt.
Không dừng lại ở đó, tác giả còn khắc họa vẻ đẹp bình dị của mẹ qua hình ảnh:
“Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè, trước giậu thưa”
Nụ cười ấy mang vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa – nhuộm răng đen theo quan niệm thẩm mỹ truyền thống. Dưới ánh nắng gay gắt của trưa hè, bóng dáng mẹ tảo tần vẫn hiện lên với nét duyên thầm lặng. Chỉ một câu thơ mà ta thấy được cả hình dáng, thần thái và vẻ đẹp của người mẹ – một vẻ đẹp không phô trương nhưng đầy trân quý.
Với những hình ảnh giản dị mà đầy ám ảnh, Nắng mới không chỉ là một bài thơ mà còn là một nỗi niềm, một ký ức đẹp nhưng buồn. Bằng tình cảm chân thành, Lưu Trọng Lư đã vẽ nên hình ảnh người mẹ qua ánh nắng, qua tà áo phơi trước giậu, để rồi từ đó khơi dậy trong lòng người đọc biết bao rung động. Dù thời gian có trôi qua, dù tất cả chỉ còn trong hoài niệm, nhưng tình mẹ vẫn luôn là ánh sáng ấm áp soi rọi mỗi tâm hồn, như vệt nắng mới trong một buổi trưa hè xưa cũ.
Bài văn mẫu 2
Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Ông mang đến cho nền thi ca Việt Nam những vần thơ trữ tình đầy xúc cảm. “Nắng mới” là một trong những bài thơ xuất sắc của ông, không chỉ bởi nội dung xúc động mà còn bởi nghệ thuật tinh tế, cách sử dụng ngôn từ độc đáo để tái hiện nỗi nhớ về người mẹ.
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, tác giả đã khéo léo sử dụng phép đối lập để tạo nên một không gian tràn đầy cảm xúc:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song
Xao xác, gà trưa gáy não nùng”
Hai câu thơ mở đầu bài Nắng mới của Lưu Trọng Lư đã khắc họa một bức tranh làng quê quen thuộc nhưng chất chứa nhiều tâm trạng. “Mỗi lần nắng mới hắt bên song” gợi lên hình ảnh ánh nắng ban mai len lỏi qua khung cửa sổ, một hình ảnh giản dị nhưng đầy sức sống. “Nắng mới” không chỉ đơn thuần là ánh sáng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tươi vui, cho những ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ. Thế nhưng, đối lập với sự rực rỡ của nắng mới là không gian đầy hoang hoải, vắng lặng qua âm thanh của tiếng gà trưa: “Xao xác, gà trưa gáy não nùng”. Nếu “nắng mới” gợi sự ấm áp, tươi sáng thì những từ láy “xao xác” và “não nùng” lại nhuốm màu buồn bã, cô đơn. Tiếng gà trưa – một âm thanh rất đỗi quen thuộc nơi thôn quê – không còn mang đến sự bình yên mà lại trở nên thê lương, như một âm vọng của ký ức xa xăm. Sự kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh đã làm nổi bật tâm trạng của nhân vật trữ tình: một nỗi buồn lặng lẽ nhưng thấm sâu, một sự hoài niệm về những ngày xưa cũ, khi mẹ còn bên cạnh. Chính sự tương phản giữa ánh nắng rực rỡ và không gian u buồn đã tạo nên nét độc đáo trong cách thể hiện cảm xúc của Lưu Trọng Lư, khiến bài thơ trở nên sâu lắng và giàu giá trị nghệ thuật.
Không chỉ đối lập trong không gian, nhà thơ còn diễn tả tâm trạng nhân vật bằng cách sử dụng những hình ảnh mang tính gợi cảm sâu sắc:
“Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng
Chập chờn sống lại những ngày không”
Hai câu thơ “Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng / Chập chờn sống lại những ngày không” đã thể hiện sâu sắc nỗi buồn hoài niệm và cảm giác trống vắng trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Cụm từ “lòng rượi buồn” gợi lên một nỗi buồn âm ỉ, nhẹ nhàng nhưng dai dẳng, như thể tâm hồn đang thấm đẫm cái lạnh của quá khứ. “Thời dĩ vãng” chính là những tháng ngày xưa cũ, những kỷ niệm đã trôi xa nhưng vẫn đọng lại trong ký ức, khiến nhân vật trữ tình mãi vấn vương. Hình ảnh “chập chờn sống lại” diễn tả sự mơ hồ của ký ức – những mảnh ghép quá khứ cứ lúc ẩn lúc hiện, vừa rõ nét lại vừa xa xôi. Đặc biệt, cụm từ “những ngày không” mang sắc thái trống rỗng, nhấn mạnh sự mất mát, hụt hẫng khi hiện tại không còn vẹn nguyên như trước. Chính sự kết hợp giữa nỗi buồn miên man và cảm giác hoài niệm đã tạo nên nét đặc trưng trong phong cách thơ Lưu Trọng Lư – vừa nhẹ nhàng, sâu lắng, vừa gợi nhiều suy tư về thời gian và kỷ niệm.
Hình ảnh người mẹ trong bài thơ cũng được khắc họa bằng những chi tiết rất đắt giá:
“Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”
Chiếc áo đỏ trở thành điểm nhấn trong không gian đầy hoài niệm. Màu sắc rực rỡ này đối lập với không khí lặng lẽ của cảnh vật, như một cách để tác giả thể hiện rằng khi có mẹ, tuổi thơ rực rỡ bao nhiêu thì khi mẹ đi rồi, tất cả chỉ còn là khoảng trống không nguôi.
Những câu thơ cuối cùng không chỉ đơn thuần là một bức tranh mà còn là một lát cắt chân thực về cuộc sống của những người phụ nữ Việt Nam xưa:
“Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè, trước giậu thưa”
Bằng những hình ảnh gần gũi, giản dị, tác giả đã khắc họa trọn vẹn vẻ đẹp của người mẹ – một vẻ đẹp dung dị, chân phương nhưng đầy tình thương.
Bài thơ Nắng mới không chỉ là dòng hồi ức của riêng Lưu Trọng Lư mà còn là tiếng lòng chung của những ai đã từng có mẹ, từng trải qua tuổi thơ êm đềm rồi bỗng một ngày nhận ra tất cả chỉ còn trong ký ức. Không bi lụy, không than khóc, bài thơ lặng lẽ khơi gợi nỗi nhớ theo cách dịu dàng nhưng thấm thía. Để rồi khi ánh nắng đầu tiên của ngày mới chiếu xuống, ta cũng chợt thấy lòng mình rưng rưng, nhớ về bóng hình thân thương đã từng là cả bầu trời yêu thương một thuở.
Bài văn mẫu 3
Trong cuộc đời mỗi con người, có lẽ không gì thiêng liêng và sâu đậm hơn tình mẫu tử. Lưu Trọng Lư, với những vần thơ chân thành, đã gửi gắm tình cảm ấy vào bài thơ “Nắng mới”. Không viết về nỗi nhớ theo cách bi lụy hay đau thương, ông tái hiện hình ảnh người mẹ qua ký ức tuổi thơ, để rồi từ đó, mỗi câu chữ đều thấm đẫm niềm hoài niệm khôn nguôi.
Mở đầu bài thơ, nhà thơ đã khéo léo vẽ nên một bức tranh quê hương trong buổi trưa hè với nắng vàng rực rỡ:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song
Xao xác, gà trưa gáy não nùng”
Ánh “nắng mới” vốn mang ý nghĩa của sự khởi đầu, của niềm vui, của những gì tươi sáng nhất. Thế nhưng, đi kèm với đó lại là “xao xác” và “não nùng” – những thanh âm gợi lên sự cô đơn, hoang hoải. Tiếng gà trưa tưởng chừng là âm thanh bình dị nơi thôn quê, nay lại trở thành tiếng gọi vọng về ký ức, khơi dậy trong lòng người nỗi buồn man mác. Chỉ với hai câu thơ, tác giả đã thành công trong việc tạo dựng không gian, đồng thời bộc lộ tâm trạng của nhân vật trữ tình: một nỗi nhớ nhung lặng lẽ, day dứt không nguôi.
Nỗi nhớ ấy không chỉ gói gọn trong khoảnh khắc, mà còn trôi theo dòng hồi ức:
“Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng
Chập chờn sống lại những ngày không”
Từ láy “rượi buồn” diễn tả nỗi buồn thấm sâu, lan tỏa, không bi thương nhưng day dứt. Còn “chập chờn” lại như một dòng ký ức đang dần hiện lên – có lúc rõ ràng, có khi lại nhạt nhòa. Ở đây, tác giả không miêu tả cụ thể về nỗi buồn, nhưng chính sự mơ hồ ấy lại khiến nó trở nên ám ảnh.
Và rồi, hình ảnh người mẹ dần hiện ra qua những hoài niệm của đứa con đã trưởng thành:
“Tôi nhớ mẹ tôi thuở thiếu thời,
Lúc người còn sống, tôi lên mười
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”
Một thời thơ ấu ùa về, trong đó có bóng dáng mẹ với những hình ảnh thân thuộc. Chi tiết “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” tuy giản dị nhưng lại là điểm nhấn quan trọng. Chiếc áo đỏ không chỉ là hình ảnh trực quan về người mẹ mà còn tượng trưng cho sự ấm áp, cho tình yêu thương bao la. Trong ký ức của đứa trẻ lên mười, mẹ không chỉ là bóng hình mơ hồ mà còn là những điều gần gũi, thân thương đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Để rồi, hình ảnh ấy càng trở nên rõ ràng hơn trong những câu thơ tiếp theo:
“Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè, trước giậu thưa”
Bàn tay mẹ tảo tần, nụ cười hiền hậu, tất cả đều hiện lên trong ánh nắng trưa hè. Chi tiết “nét cười đen nhánh” có thể gợi đến phong tục nhuộm răng đen của phụ nữ Việt Nam xưa, nhưng quan trọng hơn, nó thể hiện vẻ đẹp truyền thống của người mẹ – một vẻ đẹp không hào nhoáng mà ấm áp, dịu dàng. Trong ánh nắng ấy, hình ảnh mẹ vẫn ở đó, vẫn vẹn nguyên như thuở nào, chỉ có điều, giờ đây tất cả chỉ còn trong ký ức.
Bài thơ không hề có một lời than trách, không hề nói về nỗi đau mất mẹ một cách trực tiếp, nhưng chính những hình ảnh ấy lại khiến ta cảm nhận rõ hơn sự trống vắng trong lòng người con. Ký ức càng đẹp bao nhiêu, thực tại lại càng xót xa bấy nhiêu.
Với “Nắng mới”, Lưu Trọng Lư không chỉ kể một câu chuyện riêng của mình mà còn gợi lên những rung cảm chung trong lòng mỗi người. Ai rồi cũng có những ký ức về mẹ, về tuổi thơ, về một bóng hình đã từng che chở ta qua những tháng ngày non dại. Và có lẽ, trong một khoảnh khắc nào đó, khi nhìn thấy tia nắng đầu tiên của ngày mới, mỗi người lại bất giác nhớ về một dáng hình thân thuộc, nơi góc sân, trước hiên nhà, như đứa con năm xưa trong bài thơ này.