📘 Tải 100+ tài liệu nghị luận văn học, 100+ đề thi học sinh giỏi ... chỉ 1 Click

Đánh giá đặc sắc về việc sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ Những bức tường của Trương Đăng Dung

Đề bài:

Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) Đánh giá đặc sắc về việc sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ Những bức tường của Trương Đăng Dung.

Có những bức tường ta xây
và ta phá,
có những bức tường ta không xây
và không nhìn thấy.

Anh và em đi trên mặt đất này
giữa những bức tường ta xây và phá
nhưng tất cả đều bị bao quanh
bởi những bức tường không nhìn thấy.

Giữa những cái bắt tay
có một bức tường,
giữa em và người em thấy trong gương
có một bức tường,
giữa hai chiếc gối nằm kề nhau
có một bức tường.

Khi ta ngước mắt nhìn trời xanh
trên mặt đất đã có những bức tường,
khi ta cúi xuống nhìn mặt đất
xung quanh ta đã có những bức tường
khi ta nghĩ đến những miền xa
phía trước ta đã có những bức tường.

Những bức tường, những bức tường, những bức tường
có mặt khắp nơi,
trong những lời vui đoàn tụ
trong những lời buồn chia tay,
những bức tường ta không xây
những bức tường không thể phá…

Đêm đêm anh vẫn nghe lũ quạ
cười nói huyên thuyên trên những bức tường này.

(Những bức tường, Trương Đăng Dung,…)

Dàn ý chi tiết

I. MỞ BÀI

— Trương Đăng Dung là nhà thơ có phong cách suy tưởng, triết lí, thường đi sâu khám phá những vấn đề tồn tại của con người trong đời sống hiện đại.
Những bức tường là bài thơ tiêu biểu, gây ấn tượng bởi hệ thống hình ảnh và ngôn ngữ giản dị mà ám ảnh.
— Đặc sắc nổi bật của tác phẩm nằm ở cách sử dụng ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu tính biểu tượng, góp phần thể hiện sâu sắc chủ đề và thông điệp nhân văn.

Thơ Trương Đăng Dung thường không đi tìm vẻ đẹp ồn ào của ngôn từ mà lặng lẽ mở ra những miền suy tư sâu kín về thân phận con người trong thế giới hiện đại. Những bức tường là một bài thơ như thế. Không cầu kỳ hình ảnh, không trau chuốt vần điệu, bài thơ gây ám ảnh bởi một thứ ngôn ngữ giản dị mà nén chặt nhiều tầng ý nghĩa. Từ hình ảnh “bức tường” tưởng như quen thuộc, Trương Đăng Dung đã dựng lên cả một không gian tinh thần đầy ngăn cách, nơi con người sống cạnh nhau mà vẫn xa nhau. Chính cách sử dụng ngôn ngữ hàm súc, giàu tính biểu tượng và thấm đẫm suy tư triết lí đã tạo nên chiều sâu đặc sắc cho bài thơ.

II. THÂN BÀI

1. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu tính biểu tượng, mang chiều sâu triết lí

— Ngôn ngữ thơ được sử dụng tiết chế, tối giản, không cầu kì nhưng có sức gợi lớn.
— Hình ảnh trung tâm “bức tường” mang ý nghĩa biểu tượng:
— Không chỉ là vật cản hữu hình mà còn là ranh giới vô hình trong đời sống tinh thần và xã hội.
— Gợi sự ngăn cách, chia lìa, cô đơn giữa con người với con người, giữa con người với chính bản thân mình.
— Những “bức tường không nhìn thấy”, “bức tường ta không xây” cho thấy các rào cản vô hình tồn tại khách quan, con người không dễ nhận diện hay vượt thoát.
— Ngôn ngữ thơ mang sắc thái triết lí, gợi suy tư hơn là bộc lộ cảm xúc trực tiếp.

2. Ngôn ngữ góp phần tạo cấu trúc câu thơ đặc biệt, mang hiệu quả lạ hóa

— Câu thơ ngắn, cấu trúc đơn giản, nhiều dòng thơ tách nhịp:
— Tạo cảm giác đứt gãy, rời rạc, phản ánh trạng thái tồn tại bị chia cắt của con người hiện đại.
— Cách đặt các cặp ý đối lập:
— “ta xây / ta phá” – “không xây / không nhìn thấy” thể hiện nghịch lí tồn tại của con người.
— Không gian thơ được mở rộng nhờ ngôn ngữ:
— Từ những mối quan hệ gần gũi (“bắt tay”, “chiếc gối”, “tấm gương”) đến những phạm vi rộng lớn (“trời xanh”, “mặt đất”, “những miền xa”).
— Qua đó, “bức tường” hiện diện ở mọi nơi, mọi chiều kích của đời sống.

3. Khai thác hiệu quả biện pháp tu từ điệp ngữ

— Điệp từ “những bức tường” được lặp lại với tần suất cao:
— Tạo nhịp điệu dồn dập, ám ảnh, gợi cảm giác bị bao vây, không lối thoát.
— Điệp cấu trúc “giữa… có một bức tường”, “khi ta…”:
— Nhấn mạnh sự chia cắt ngay trong những khoảnh khắc tưởng chừng thân mật, gần gũi nhất.
— Điệp ngữ góp phần thể hiện trạng thái bế tắc, bất lực của con người trước những rào cản vô hình.
— Hình ảnh kết thúc với “lũ quạ cười nói huyên thuyên”:
— Ngôn ngữ giàu sức gợi, mang sắc thái lạnh lùng, châm biếm, làm sâu thêm cảm giác hoang vắng, phi lí.

4. Đánh giá chung về giá trị ngôn ngữ thơ

— Ngôn ngữ thơ độc đáo, sáng tạo, mang đậm dấu ấn phong cách Trương Đăng Dung.
— Không thiên về cảm xúc trữ tình truyền thống mà nghiêng về suy tưởng và chiêm nghiệm.
— Góp phần thể hiện sâu sắc chủ đề tác phẩm:
— Nỗi cô đơn, xa cách của con người trong đời sống hiện đại.
— Khát vọng được thấu hiểu, đồng cảm và vượt thoát khỏi những “bức tường” vô hình.

III. KẾT BÀI

Những bức tường cho thấy tài năng của Trương Đăng Dung trong việc sử dụng ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu tính biểu tượng và triết lí.
— Chính ngôn ngữ giản dị mà ám ảnh ấy đã tạo nên chiều sâu tư tưởng và giá trị nhân văn bền vững của tác phẩm.
— Bài thơ không chỉ phản ánh một thực trạng của xã hội hiện đại mà còn gợi nhắc mỗi con người tự nhìn lại những “bức tường” đang tồn tại trong chính đời sống tinh thần của mình.

Có thể nói, thành công nổi bật của Những bức tường nằm ở cách Trương Đăng Dung tổ chức và sử dụng ngôn ngữ thơ. Những câu thơ ngắn, cấu trúc lặp, từ ngữ ít mà sức gợi lớn đã khiến hình ảnh “bức tường” lan tỏa, ám ảnh, trở thành biểu tượng của sự cô đơn, chia cắt và bất lực của con người trước những rào cản vô hình. Ngôn ngữ thơ không chỉ miêu tả thực tại mà còn đặt ra những câu hỏi day dứt về khả năng thấu hiểu và kết nối giữa người với người. Đọc bài thơ, ta không chỉ nhìn thấy những “bức tường” trong thế giới xung quanh mà còn nhận ra những bức tường đang tồn tại trong chính mình — những bức tường “ta không xây” nhưng “không thể phá”. Chính điều ấy làm nên giá trị nhân văn bền bỉ và chiều sâu suy tưởng của thơ Trương Đăng Dung.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bói Bài Tarot
Mở trang