NLVH về ý kiến: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên” của nhà phê bình văn học Đặng Tiến

Đề bài: Trong Vũ trụ thơ, nhà phê bình văn học Đặng Tiến cho rằng:“Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên”
Anh/chị hiểu ý kiến trên như thế nào? Bằng trải nghiệm văn học của mình(qua những tác phẩm ngoài chương trình) hãy làm sáng tỏ ý kiến trên

NLVH về ý kiến: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên” của nhà phê bình văn học Đặng Tiến

Dàn ý NLVH về ý kiến: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên”

Giới thiệu vấn đề

– Văn chương là nghệ thuật ngôn từ, phản ánh hiện thực cuộc sống bằng những rung động tinh tế của tâm hồn con người.

– Nhà phê bình văn học Đặng Tiến từng nhận định: “Nghệ thuật là dòng nước mắt, nỗi thống khổ của nhân loại nhưng cũng là tiếng hát vô biên.”

– Ý kiến này đã khẳng định vai trò của văn chương trong việc phản ánh những nỗi đau, bi kịch của con người, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp của tâm hồn, giúp con người vượt qua những đau khổ để hướng đến những điều tốt đẹp hơn.

Văn chương không chỉ đơn thuần là tấm gương phản chiếu hiện thực, mà còn mang trong mình sứ mệnh cao cả: an ủi, nâng đỡ và hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn trong cuộc sống. Nhà phê bình văn học Đặng Tiến từng nhận định: “Nghệ thuật là dòng nước mắt, nỗi thống khổ của nhân loại nhưng cũng là tiếng hát vô biên.” Nhận định này đã thể hiện rõ bản chất hai mặt của văn học: một mặt, nó phản ánh chân thực những bi kịch, nỗi đau và sự khắc nghiệt của đời sống; mặt khác, chính từ những nỗi thống khổ ấy, nghệ thuật lại khơi gợi niềm tin, gieo vào tâm hồn con người những tia hy vọng. Văn chương không chỉ giúp ta cảm nhận được nỗi đau, mà còn cho ta sức mạnh để vượt qua, để tin tưởng vào những điều cao đẹp của cuộc đời. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc của văn học, chúng ta cần nhìn nhận về cách nghệ thuật biến những dòng nước mắt thành vẻ đẹp và chuyển hóa nỗi thống khổ của nhân loại thành những bản hòa ca bất tận của niềm tin và khát vọng.

>>> Xem thêm: Những lỗi sai khi viết bài văn nghị luận văn học 

Giải thích nhận định

– **Nghệ thuật**: Là một loại hình sáng tạo phản ánh hiện thực đời sống qua lăng kính của người nghệ sĩ, bao gồm văn học, hội họa, âm nhạc, điện ảnh…

– **Dòng nước mắt, nỗi thống khổ**: Những bất hạnh, đau khổ, bi kịch của con người trong xã hội được phản ánh trong văn học.

– **Tiếng hát vô biên**: Nghệ thuật không chỉ dừng lại ở việc tái hiện nỗi đau mà còn nâng đỡ tâm hồn con người, khơi nguồn hy vọng, niềm tin và sự lạc quan.

→ Nhận định này khẳng định bản chất hai chiều của nghệ thuật: một mặt phản ánh hiện thực, mặt khác mang đến niềm tin và động lực cho con người vươn lên trong cuộc sống.

Bàn luận, lí giải

– Vì sao nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt?

+ Văn học lấy hiện thực cuộc sống làm chất liệu, trong đó tâm điểm là con người với những niềm vui và nỗi đau.

+ Văn học chân chính luôn dành sự quan tâm đặc biệt đến những số phận bất hạnh, những kiếp người bị vùi dập trong xã hội.

+ Nghệ thuật không chỉ phản ánh nỗi đau mà còn nâng niu vẻ đẹp của con người trong đau khổ, giúp độc giả nhìn thấy giá trị nhân sinh sâu sắc.

→ Từ những nỗi thống khổ tận cùng, văn chương khám phá ra những vẻ đẹp của nhân tính, của lòng bao dung, tình yêu thương và nghị lực sống.

– Vì sao nghệ thuật biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên?

+ Nhà văn chân chính là người lắng nghe và thấu hiểu những vang động của cuộc đời.

+ Văn học không chỉ ghi nhận nỗi đau mà còn hướng con người đến niềm tin và khát vọng sống.

+ Những tác phẩm hay luôn truyền tải tinh thần lạc quan, giúp con người tìm thấy ánh sáng ngay trong những hoàn cảnh bi kịch nhất.

→ Nghệ thuật không bi lụy, không chìm đắm trong đau khổ, mà còn có sứ mệnh đánh thức niềm tin, thôi thúc con người hướng tới những giá trị tốt đẹp.

Chứng minh qua tác phẩm

– **Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt**

+ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du không chỉ kể về cuộc đời đầy bi kịch của Thúy Kiều mà còn ca ngợi vẻ đẹp của chữ hiếu, tình yêu thương và lòng nhân ái.

+ “Chí Phèo” của Nam Cao tái hiện cuộc đời bi thảm của một kẻ bị xã hội chà đạp, nhưng đồng thời cũng cho thấy khát khao được làm người lương thiện.

– **Nghệ thuật biến nỗi thống khổ thành tiếng hát vô biên**

+ “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh dù phản ánh cuộc sống tù đày khắc nghiệt nhưng vẫn tràn đầy niềm tin vào lý tưởng cách mạng.

+ “Vượt qua bão tố” của Maksim Gorky kể về hành trình của những con người lao động đầy gian truân nhưng không ngừng vươn lên với tinh thần bất khuất.

→ Những tác phẩm này không chỉ thể hiện nỗi đau của con người mà còn gửi gắm thông điệp về sự kiên cường, lòng tin vào cuộc sống và ý chí vươn lên từ nghịch cảnh.

Mở rộng vấn đề

– **Chức năng cao cả của văn học**: Không chỉ phản ánh hiện thực mà còn giúp con người vượt qua đau khổ, hướng đến chân – thiện – mỹ.

– **Bài học dành cho người sáng tác và người tiếp nhận**

+ **Với người sáng tác**: Nhà văn cần có một trái tim giàu yêu thương, biết rung động trước cuộc đời và luôn hướng đến những giá trị nhân văn.

+ **Với người đọc**: Cần biết trân trọng những tác phẩm văn học chân chính, biết lắng nghe và đồng cảm với những thông điệp mà nhà văn gửi gắm.

– **Văn chương kết nối con người, giúp cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn**: Khi độc giả và nhà văn tìm được sự tri âm trong từng trang sách, văn chương sẽ phát huy được giá trị cao cả của nó.

Kết luận

– Nghệ thuật không chỉ ghi lại những bi kịch của con người mà còn làm đẹp những dòng nước mắt, biến đau thương thành động lực, giúp con người thêm yêu cuộc sống.

– Một tác phẩm thực sự có giá trị không chỉ làm người đọc cảm nhận nỗi đau mà còn truyền cho họ niềm tin và sức mạnh để vươn lên.

– Khi đọc một tác phẩm văn chương, điều quan trọng không chỉ là cảm nhận mà còn là tìm thấy trong đó những ý nghĩa sâu sắc, giúp con người có cái nhìn nhân văn hơn về cuộc đời.

Nghệ thuật, đặc biệt là văn chương, không chỉ ghi lại những nỗi đau của con người mà còn mang đến sức mạnh tinh thần giúp con người vươn lên từ nghịch cảnh. Nhận định của Đặng Tiến đã khẳng định sứ mệnh cao cả của văn học: vừa phản ánh những khía cạnh bi thương của cuộc sống, vừa thắp sáng niềm tin, hy vọng cho con người. Một tác phẩm thực sự có giá trị không chỉ khiến ta xúc động trước những bi kịch mà còn thôi thúc ta tìm thấy vẻ đẹp ẩn giấu trong khổ đau, để từ đó nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và khát vọng vươn lên. Văn chương chân chính không dừng lại ở việc miêu tả thực tại, mà còn giúp con người tìm thấy sức mạnh để vượt qua khó khăn, tìm kiếm chân – thiện – mỹ trong cuộc đời. Khi nghệ thuật có thể chuyển hóa nỗi thống khổ thành những giai điệu của niềm tin và tình yêu thương, đó chính là lúc văn chương thực hiện trọn vẹn sứ mệnh của mình: đồng hành cùng con người trong hành trình đi tìm ý nghĩa và giá trị của cuộc sống.

Bài văn mẫu NLVH về ý kiến: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên”

BÀI VĂN MẪU 1

Văn học là tiếng nói của con người, là sợi dây kết nối những tâm hồn đồng điệu. Nó không chỉ vẽ nên những bức tranh rực rỡ về cuộc đời mà còn lắng nghe và khắc họa cả những tiếng nấc nghẹn ngào, những nỗi đau đớn đến tận cùng của kiếp người. Văn học không né tránh khổ đau, mà trái lại, nó nâng niu, tôn vinh và tìm ra vẻ đẹp ẩn khuất bên trong những giọt nước mắt ấy. Có lẽ vì thấu hiểu điều đó mà nhà phê bình Đặng Tiến đã khẳng định: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên.” Nhận định này đã mở ra một góc nhìn sâu sắc về giá trị của văn học – đó không chỉ là nơi phản ánh hiện thực mà còn là nơi cứu rỗi con người, biến đau thương thành động lực vươn lên.

Văn học bắt nguồn từ cuộc sống, từ những gì chân thật nhất mà con người từng trải qua. Nếu không có nỗi đau, làm sao con người biết trân trọng hạnh phúc? Nếu không có mất mát, làm sao ta hiểu được giá trị của những điều bình dị? Tác phẩm văn chương không chỉ ghi lại niềm vui, mà còn khắc sâu những vết xước của cuộc đời để con người hiểu hơn về chính mình. Tagore từng nói: “Nếu con người chưa từng bật ra những thanh âm thống thiết tận cùng thì làm sao biết nức nở bồi hồi và trăn trở về hạnh phúc.” Chính nỗi đau, những bất hạnh trong văn học đã đánh thức sự đồng cảm và trắc ẩn trong lòng người đọc, khiến họ không chỉ đọc bằng lý trí mà còn bằng cả trái tim. Nghệ thuật, xét đến cùng, không chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực mà còn là nơi lưu giữ những giá trị tinh thần sâu sắc của con người. Đặng Tiến đã từng nói: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên.” Văn học – một trong những hình thức nghệ thuật cao quý nhất, không né tránh những đau thương, bi kịch mà nâng niu, trân trọng chúng, làm sáng tỏ vẻ đẹp khuất lấp ngay cả trong những nỗi khốn cùng. Nếu nước mắt là biểu tượng của những bất hạnh, những dằn vặt của con người giữa dòng đời nghiệt ngã, thì văn học chính là chiếc cầu nối đưa những nỗi đau ấy trở thành một phần của cái đẹp, của sự thức tỉnh và nhân đạo. Khi một tác phẩm viết về những số phận khổ đau nhưng không chỉ để than khóc mà còn để vạch trần, để sẻ chia, để lan tỏa sự đồng cảm, thì đó mới chính là giá trị đích thực của văn chương. Như Nam Cao đã từng nhấn mạnh trong “Đời thừa”, tác phẩm văn học phải “vượt lên trên tất cả bờ cõi và giới hạn, phải là tác phẩm chung của cả loài người”, nghĩa là nó không chỉ phản ánh thực tại của một cá nhân hay một cộng đồng cụ thể, mà phải chạm đến những vấn đề mang tính phổ quát của nhân loại. Văn học chính là tiếng hát cất lên từ những đớn đau, nhưng không bao giờ khuất phục trước đau khổ, mà luôn hướng về ánh sáng của sự sống và niềm tin mãnh liệt vào những giá trị nhân bản trường tồn.

Nhìn lại dòng chảy văn học, ta có thể thấy rõ rằng những tác phẩm giá trị nhất đều là những tác phẩm viết về những số phận đau khổ. “Chí Phèo” của Nam Cao là một ví dụ điển hình. Chí Phèo đã khóc khi nhận ra rằng hắn không còn đường quay về làm người lương thiện. Giọt nước mắt ấy chính là đỉnh cao của bi kịch, là sự thức tỉnh muộn màng nhưng đầy chân thật của một con người bị xã hội vùi dập. Nếu không có những giọt nước mắt của Chí Phèo, có lẽ tác phẩm sẽ không thể chạm đến trái tim hàng triệu độc giả. Nỗi đau trong văn học không chỉ là sự tái hiện hiện thực đơn thuần, mà còn là tiếng gọi của nhân tính, là tấm gương phản chiếu khát vọng sống của con người. Đó là lý do vì sao Đặng Tiến cho rằng nghệ thuật không chỉ ghi lại nỗi đau, mà còn “tạo vẻ đẹp” cho những giọt nước mắt. Văn học không bày ra những bi kịch để than khóc, mà nó giúp con người nhìn ra ánh sáng ngay trong chính bóng tối.

Nỗi đau trong văn học không khiến con người gục ngã mà giúp họ mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn. Những giọt nước mắt không chỉ là biểu tượng của đau thương mà còn là minh chứng cho tình yêu thương, cho sự khao khát hạnh phúc của con người. Văn học, dù viết về nỗi thống khổ, vẫn luôn hướng đến sự sống, hướng đến những giá trị tốt đẹp và lâu bền. Chính điều đó đã làm nên sức mạnh trường tồn của nghệ thuật, khiến văn học mãi mãi là nơi cất giữ và nâng niu những rung động sâu xa nhất của con người.

BÀI VĂN MẪU 2

Văn học là cuộc đời, là những gì chân thực nhất mà con người đã trải qua. Văn học không chỉ ca ngợi niềm vui mà còn đi sâu vào những góc khuất của tâm hồn, nơi ẩn chứa những nỗi đau, sự bất hạnh, những giọt nước mắt lặng lẽ rơi trong đêm tối. Chính những trang viết đau thương ấy lại làm nên sức mạnh kỳ diệu của văn chương, giúp con người nhận ra giá trị của cuộc sống và không ngừng vươn lên. Đặng Tiến đã từng nói: **”Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên.”** Nhận định ấy đã khẳng định bản chất nhân đạo của văn học – nơi biến nỗi đau thành nghệ thuật, biến những giọt nước mắt thành tiếng nói của nhân loại.

Nỗi đau là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, cũng như văn học không thể nào quay lưng với hiện thực. Nếu văn học chỉ viết về những điều tươi đẹp, nó sẽ trở nên hời hợt và thiếu chiều sâu. Những tác phẩm xuất sắc nhất đều là những tác phẩm viết về những kiếp người khổ đau, nơi mà con chữ thấm đẫm những giọt nước mắt của nhân loại. Từ xưa đến nay, văn học luôn là tiếng nói của con người, ghi lại những giấc mơ, những khát khao, và cả những nỗi đau không tên của kiếp người. Đặng Tiến đã từng nhấn mạnh rằng nghệ thuật không chỉ đơn thuần mô tả những thống khổ mà còn tạo nên vẻ đẹp từ những giọt nước mắt, biến bi kịch thành những bản trường ca có sức sống mãnh liệt. Văn học không tô hồng hiện thực, cũng không phớt lờ đau khổ, mà dám đối diện với nó, khắc họa nó bằng những con chữ giàu cảm xúc và chiều sâu. Những nhân vật như Chí Phèo, Lão Hạc, chị Dậu hay Hồng trong “Những ngày thơ ấu” của Nguyên Hồng đều là những số phận khốn cùng, bị đẩy đến tận cùng của bất hạnh. Nhưng qua những trang văn, họ không còn là những con người vô danh bị lãng quên trong guồng quay xã hội, mà trở thành biểu tượng của sự đấu tranh, của lòng nhân ái và của phẩm giá con người. Chính bởi vì văn học không chỉ phản ánh đời sống mà còn mang trong mình khát vọng cải biến hiện thực, nó mới trở thành thứ nghệ thuật có sức lay động sâu sắc. Đúng như Nguyên Ngọc đã từng nhận định: “Cái lõi của nghệ thuật là tính nhân đạo.” Khi văn học viết về đau khổ, điều đó không có nghĩa là nó cổ xúy bi quan, mà chính là cách nó tìm kiếm ánh sáng trong bóng tối, dựng nên những giá trị không thể phai mờ của con người trước sự khắc nghiệt của cuộc sống.

“Chí Phèo” của Nam Cao là một ví dụ điển hình. Khi Chí Phèo khóc, đó không chỉ là tiếng khóc của một con người bị xã hội chà đạp, mà còn là tiếng khóc của tất cả những số phận bế tắc, không lối thoát trong xã hội phong kiến. Những giọt nước mắt ấy không chỉ là biểu hiện của đau thương, mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ hiện thực tàn nhẫn, đồng thời thể hiện khát vọng được làm người. Văn học không chỉ kể chuyện, mà nó khiến con người nhận ra những giá trị cao quý trong đau khổ, tìm thấy ánh sáng giữa bóng tối. Nghệ thuật không làm đẹp cho nỗi đau, mà nó khiến con người hiểu rằng ngay cả trong đau khổ, vẫn có những vẻ đẹp đáng trân trọng. Đó chính là lý do vì sao nghệ thuật tồn tại – để con người hiểu hơn về chính mình, hiểu hơn về cuộc đời, và từ đó biết trân quý những điều bình dị nhất.

Văn học là tấm gương phản chiếu cuộc đời. Nó không né tránh nỗi đau mà nhìn thẳng vào nó, tìm ra vẻ đẹp ẩn sâu bên trong. Chính những trang viết đầy nước mắt ấy lại có sức mạnh nâng đỡ con người, khiến họ trở nên mạnh mẽ hơn và kiên cường hơn. Đúng như lời Đặng Tiến, văn học không chỉ là nơi lưu giữ nỗi đau mà còn là nơi biến nó thành “tiếng hát vô biên” – tiếng hát của niềm tin, của hy vọng, của khát vọng vươn lên không ngừng.

BÀI VĂN MẪU 3

Nếu cuộc đời là một bản nhạc, thì văn học chính là những nốt trầm sâu lắng nhất, ghi lại những giây phút đau đớn, những nỗi thống khổ mà con người từng trải qua. Văn học không tô hồng hiện thực mà khắc họa nó với tất cả những gam màu chân thật nhất. Đó là lý do vì sao Đặng Tiến đã khẳng định: “Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên.”

Không một tác phẩm văn học nào có thể tồn tại nếu thiếu đi những cảm xúc chân thực. Nếu không có nước mắt, làm sao ta biết trân trọng nụ cười? Nếu không có khổ đau, làm sao ta hiểu được hạnh phúc? Nghệ thuật luôn mang trong mình một sứ mệnh cao cả: không chỉ tái hiện hiện thực mà còn làm cho hiện thực ấy thăng hoa trong từng trang viết, từng vần thơ. Văn học, với bản chất là nghệ thuật của ngôn từ, có khả năng chuyển hóa những thống khổ của con người thành những giá trị có sức sống lâu dài. Đặng Tiến từng nhận định rằng nghệ thuật không chỉ là nơi ghi lại nỗi đau mà còn làm cho những giọt nước mắt trở nên đẹp đẽ, trở thành những thanh âm vang vọng mãi trong lòng người đọc. Nếu nước mắt là biểu tượng của sự bất hạnh, thì văn học chính là nơi để những giọt nước mắt ấy hóa thành lời ca bất tận, một bản nhạc của nhân loại về lòng nhân ái, về niềm tin vào những điều tốt đẹp. Nhìn lại những tác phẩm bất hủ của văn chương nhân loại, ta thấy rằng những tác phẩm làm lay động lòng người sâu sắc nhất không phải là những câu chuyện hào nhoáng về vinh quang, mà là những trang viết về khổ đau, về thân phận con người, về những giấc mơ dang dở giữa cuộc đời. Những kiệt tác như “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, “Chí Phèo” của Nam Cao, “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng hay “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố đều lấy chất liệu từ những góc khuất của xã hội, nhưng lại trở thành những tiếng nói bất hủ về phẩm giá con người. Nghệ thuật chân chính không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện thực, mà còn có sức mạnh thanh lọc tâm hồn, nâng niu những vẻ đẹp khuất lấp và giữ gìn tính nhân văn của thời đại. Và có lẽ, chính vì vậy mà văn học chưa bao giờ mất đi sức sống – bởi nó là nơi cất giữ những giấc mơ, những hy vọng và cả những giọt nước mắt không bao giờ khô cạn của nhân loại.

Hình ảnh Chí Phèo bật khóc khi nhận ra mình đã mất đi quyền được làm người chính là minh chứng rõ ràng nhất cho điều đó. Đó là những giọt nước mắt của sự thức tỉnh, của nỗi đau tận cùng khi một con người nhận ra mình không còn lối thoát. Chính văn học đã lưu giữ lại những khoảnh khắc ấy, khiến nỗi đau trở thành bất tử.

Nỗi đau trong văn học không chỉ khiến con người rơi nước mắt mà còn khiến họ nhận ra giá trị của cuộc đời. Nghệ thuật không né tránh hiện thực mà nâng niu những giọt nước mắt, biến chúng thành lời ca bất tận của nhân loại. Đó chính là giá trị cao quý nhất của văn chương.

“Nghệ thuật tạo vẻ đẹp cho những dòng nước mắt và biến nỗi thống khổ của nhân loại thành tiếng hát vô biên”

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *