Phân Tích 16 câu thơ cuối trong bài thơ Khóc Dương Khuê của Nguyễn khuyến

Đề bài: Phân Tích 16 câu thơ cuối trong bài thơ Khóc Dương Khuê của Nguyễn khuyến

Dàn ý Phân Tích 16 câu thơ cuối trong bài thơ Khóc Dương Khuê của Nguyễn khuyến

Mở bài
– Nguyễn Khuyến là nhà thơ nổi bật của văn học Việt Nam thế kỷ XIX, không chỉ được biết đến với những bài thơ trào phúng sâu sắc mà còn với những áng thơ đậm chất trữ tình, giàu cảm xúc.
– Trong đó, bài thơ “Khóc Dương Khuê” là một lời tiễn biệt đầy xúc động, dành cho người bạn tri kỷ của ông – Dương Khuê. Mười sáu câu thơ cuối trong bài chính là phần kết tinh cao nhất của cảm xúc, nơi tác giả trải lòng một cách chân thực, sâu nặng trước sự mất mát không gì bù đắp được.

Nguyễn Khuyến – nhà thơ tài hoa của nền văn học trung đại Việt Nam – không chỉ nổi tiếng bởi những vần thơ trào phúng sắc sảo, mà còn được người đời nhớ đến qua những áng thơ thấm đẫm tình cảm, đặc biệt là tình bạn. Trong số đó, bài thơ “Khóc Dương Khuê” là một tác phẩm xúc động, thể hiện nỗi lòng sâu sắc của tác giả khi mất đi người bạn tri kỷ. Mười sáu câu thơ cuối trong bài không đơn thuần là lời tiễn biệt, mà còn là dòng tâm sự đầy cảm xúc, nơi ông dốc cạn những day dứt, tiếc nuối và niềm kính trọng dành cho Dương Khuê – người bạn đã đồng hành cùng ông qua biết bao năm tháng.

Thân bài
1. – Nỗi đau mất bạn:
+ Cảm xúc của Nguyễn Khuyến trước cái chết của bạn không chỉ là nỗi buồn mà là nỗi đau nhói tận tâm can, không thể kìm nén.
+ Những câu thơ dường như nghẹn ngào, chứa đựng hình ảnh tang tóc, buốt giá, lột tả được sự hụt hẫng lớn lao khi một người bạn thân thiết ra đi mãi mãi.

2. – Hồi tưởng về kỷ niệm:
+ Nhà thơ không thể quên những ngày hai người cùng uống rượu, ngâm thơ, chia sẻ niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống.
+ Ký ức hiện về rõ nét trong từng câu chữ, không tô vẽ nhưng chân thành và sâu lắng, như một thước phim quay chậm về tình bạn gắn bó lâu dài.

3. – Cảm giác cô đơn và trống vắng:
+ Khi người bạn duy nhất ra đi, tác giả thấy mình lạc lõng giữa cuộc đời, mất đi một nửa tâm hồn để sẻ chia.
+ Nỗi cô đơn trong thơ không ồn ào, mà thấm vào từng câu, từng chữ, từng khoảng lặng sau dấu chấm câu như những tiếng thở dài của một tâm hồn già nua và mất mát.

4. – Sự tri ân và tôn kính bạn:
+ Nguyễn Khuyến đã dành những lời trân trọng nhất để tưởng nhớ người bạn quá cố – không chỉ là bạn thơ mà còn là người hiểu ông đến tận cùng.
+ Bài thơ không chỉ là một lời khóc thương, mà còn là một bản tuyên ngôn đẹp đẽ về tình bạn, sự cảm thông và thấu hiểu sâu sắc giữa hai tâm hồn lớn.

Kết bài
– Mười sáu câu thơ cuối trong bài “Khóc Dương Khuê” đã khép lại bằng một nốt nhạc buồn da diết, nhưng cũng để lại dư âm sâu sắc trong lòng người đọc về một tình bạn đáng trân quý.
– Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến đã để lại một minh chứng sống động cho thứ tình cảm thiêng liêng giữa người với người, cho thấy khi tình bạn đạt đến đỉnh cao của sự chân thành, nó có thể chạm đến trái tim bao thế hệ độc giả.

Mười sáu câu thơ cuối của bài “Khóc Dương Khuê” là tiếng lòng chân thành của Nguyễn Khuyến, là tiếng khóc của một người bạn mất đi người tri kỷ, là tiếng vọng từ đáy sâu của tâm hồn cô đơn giữa dòng đời. Những cảm xúc trong thơ không cầu kỳ mà rất đỗi chân thực, lột tả nỗi buồn trống vắng và sự kính trọng mà ông dành cho bạn. Qua đó, Nguyễn Khuyến không chỉ khắc họa một tình bạn đẹp, mà còn khiến người đọc nhận ra giá trị thiêng liêng của tình người – điều vẫn luôn sống mãi cùng thời gian.

Bài văn mẫu Phân Tích 16 câu thơ cuối trong bài thơ Khóc Dương Khuê của Nguyễn khuyến

Bài văn mẫu 1

Tình bạn là thứ không cần ồn ào phô trương, nhưng lại đủ sức làm trái tim người ta rung lên trong những giờ phút mong manh nhất của cuộc đời. Văn học từ lâu đã trở thành nơi cất giữ những mối tri âm tri kỷ như thế, và trong dòng thơ trữ tình Việt Nam, “Khóc Dương Khuê” của Nguyễn Khuyến là một bản tình ca xót xa, đẫm lệ cho một tình bạn lớn. Nếu “Bạn đến chơi nhà” là tiếng cười giòn tan của hai tâm hồn đồng điệu, thì đến “Khóc Dương Khuê”, nụ cười ấy đã hóa thành tiếng nấc nghẹn ngào. Đặc biệt, 16 câu thơ cuối là phần kết tinh sâu lắng nhất – nơi người thi sĩ già trút cạn nỗi lòng với người bạn đã nằm sâu dưới mộ cỏ.

Câu mở đầu vang lên như một lời kể nhẹ nhàng, nhưng phía sau đó là cả một khoảng trống mênh mông:

“Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày.”

Nghe qua tưởng như lời trách đùa, nhưng thực chất là tiếng nấc đầy uất nghẹn. Nguyễn Khuyến hơn Dương Khuê bốn tuổi, lẽ thường ông phải là người đi trước. Nhưng người bạn “trẻ” ấy lại ra đi trước, để lại ông trong một khoảng đời trống vắng. Cụm “đau trước bác mấy ngày” là một hình ảnh ẩn dụ rất sắc sảo – cơn “đau” ở đây là nỗi đau tinh thần, là nỗi xót xa không gì khỏa lấp được khi tri âm mất đi.

Sự bất ngờ và bàng hoàng được đẩy lên ở hai câu tiếp theo:

“Làm sao bác vội về ngay,
Chợt nghe, tôi bỗng chân tay rụng rời.”

Từ “vội” gợi cảm giác gấp gáp, đột ngột, không ai ngờ đến. Câu thơ như một cú đánh vào tâm hồn người đọc – “chân tay rụng rời” không chỉ là trạng thái vật lý, mà là cảm xúc lịm đi, không còn điểm tựa. Nguyễn Khuyến như mất thăng bằng giữa đời, bởi người từng cùng ông đối ẩm, ngâm thơ, đàm đạo cuộc thế nay không còn nữa.

Sự đau đớn ấy tiếp tục kéo dài trong lời trách nhẹ nhàng:

“Ai chẳng biết chán đời là phải,
Sao vội vàng mà mải lên tiên?”

Hai câu thơ mang vẻ bông đùa, nhưng đằng sau là ánh mắt đỏ hoe và bàn tay run run. “Chán đời” là cách nói tránh cái chết, nhưng thực chất là tiếng gọi đầy yêu thương: sao bạn bỏ tôi đi sớm quá? “Mải lên tiên” như một nỗi tủi thân của kẻ ở lại – một cách nói nhân hóa đầy chua chát. Nỗi đau được nói bằng giọng mỉm cười, nên càng thấm hơn.

Rồi đến cả những thú vui ngày thường cũng hóa vô nghĩa:

“Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.”

Câu thơ mang nhịp điệu đều đều mà u uất. Ba lần lặp lại từ “không” như ba lần ông tự nói với mình rằng: không còn bạn, thì rượu có ngon cũng hóa lạt. Tình bạn đã biến cuộc vui thành niềm an ủi, và khi bạn không còn, niềm vui ấy cũng chết theo.

Tình cảnh tiếp tục rơi vào bi kịch khi thơ – món tâm giao lớn nhất – cũng trở nên vô nghĩa:

“Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa.”

Người bạn không chỉ cùng ông uống rượu, mà còn là người hiểu thơ, sống trong thơ, lắng nghe những điều mà chỉ kẻ tri âm mới hiểu. Câu thơ như một cái vòng lặp vô vọng – viết thì không biết gửi ai, gửi rồi cũng chẳng ai hiểu được. “Ai biết mà đưa?” – một câu hỏi xoáy sâu vào nỗi cô đơn của Nguyễn Khuyến.

Hai câu sau đưa không gian cảm xúc ra khỏi tâm hồn, lan sang thế giới vật chất:

“Giường kia treo cũng hững hờ,
Đàn kia gãy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn.”

“Giường treo” – nơi nghỉ ngơi của đôi bạn – giờ trở nên lạnh lẽo. “Đàn gãy” – nhạc cụ của những buổi ca ngâm – cũng hóa vô hồn. Cả giường, cả đàn đều là những vật từng sống động khi có bạn, giờ chỉ còn lại xác vỏ. Từ láy “hững hờ”, “ngẩn ngơ” là hai trạng thái lặng im, mất mát, như chính lòng Nguyễn Khuyến lúc ấy.

Đến cuối cùng, lời tiễn biệt hiện lên rõ nét nhất trong câu:

“Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở,
Tôi tuy thương, lấy nhớ làm thương.”

Một nỗi bất lực hiện rõ trong lời trách móc. Có van nài cũng không thể giữ được người đã đi. Còn ông – chỉ còn lại “nhớ” để “thương”. “Thương” không còn là hành động, mà là hồi ức, là kỷ niệm – là tất cả những gì còn sót lại.

Và rồi, nước mắt cuối cùng mới được nhắc đến – nhưng cũng không dễ rơi:

“Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan!”

Một so sánh thật độc đáo: “hạt lệ như sương” – sương thì mờ nhạt, mong manh, chỉ khi nắng lên mới tan, còn nước mắt của người già thì chỉ chực trào mà không thành giọt. “Hơi đâu ép lấy” – ông không còn sức để khóc, không phải vì cạn nước mắt, mà vì trái tim đã quá nặng nề. Lệ đã rút vào trong, chỉ còn lại sự nghẹn ngào giữa ngực.

Khóc Dương Khuê là bài thơ không có nước mắt ào ạt, không có tiếng nấc thành lời, nhưng mỗi chữ đều như vỡ vụn trong lòng người đọc. Nguyễn Khuyến đã dùng thơ để khắc họa một mối tình bạn lớn – lớn đến mức cả thơ cũng ngập ngừng, cả lời cũng rưng rưng. 16 câu thơ cuối như một bản nhạc chậm rãi tiễn biệt, để rồi khi kết thúc, người đọc vẫn nghe vang vọng trong tim mình tiếng khóc không thành tiếng của một người tri âm vừa mất đi nửa hồn mình giữa thế gian.

Bài văn mẫu 2

Tình bạn – thứ tình cảm tưởng nhẹ nhàng mà lại là chỗ dựa lớn lao trong những ngày tháng đời người – đã nhiều lần được ghi dấu trong văn học bằng những vần thơ thấm đẫm cảm xúc. Trong kho tàng ấy, “Khóc Dương Khuê” của Nguyễn Khuyến nổi lên như một tiếng khóc đặc biệt: không gào thét, không rơi lệ ướt đẫm trang giấy, mà là nỗi đau lặng lẽ chảy ngược vào tim. Đọc 16 câu thơ cuối của bài, người ta không chỉ thấy tình bạn, mà còn thấy một linh hồn đang tan vỡ vì cô đơn và thương nhớ.

Nguyễn Khuyến mở đầu đoạn thơ bằng một lời tự sự nhẹ nhàng nhưng giấu kín sau đó là một sự chua xót vô hạn:

“Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày.”

Tưởng là nói chơi, nhưng lại là sự ngậm ngùi. Câu thơ không chỉ nói đến tuổi tác mà còn ám chỉ sự hoảng loạn, rối bời, và nỗi đau thấm thía đến mức khiến ông “đau” cả thể xác lẫn tâm hồn khi nghe tin dữ.

Nỗi bàng hoàng hiện rõ trong từng chữ:

“Làm sao bác vội về ngay,
Chợt nghe, tôi bỗng chân tay rụng rời.”

Từ “vội” khiến cái chết của bạn trở nên bất ngờ, chưa kịp dặn dò, chưa kịp chia tay. Còn “chân tay rụng rời” là biểu hiện vật lý cho cú sốc tâm hồn, một trạng thái suy sụp đến tột độ.

Tiếp theo là tiếng thở dài lẫn trách nhẹ:

“Ai chẳng biết chán đời là phải,
Sao vội vàng mà mải lên tiên?”

Đây không còn là lời người sống nói với người đã khuất, mà là tiếng nức nở bật lên từ đáy lòng. “Chán đời” và “lên tiên” là cách nói tránh để giảm đi sự khắc nghiệt của cái chết, nhưng lại làm tăng cảm giác hụt hẫng – như thể người bạn bỏ lại ông quá sớm giữa thế gian nhiều nỗi niềm chưa giãi bày.

Một loạt hình ảnh quen thuộc bỗng trở nên lạnh lẽo:

“Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.”

Câu thơ có ba chữ “không”, tạo thành chuỗi phủ định liên hoàn. Nguyễn Khuyến không thiếu tiền, nhưng thiếu bạn – người duy nhất khiến chén rượu có vị ngọt. Rượu còn, người uống cùng đã mất, nên rượu hóa đắng cay.

Tiếp theo là nỗi cô độc của một người mất đi tri âm:

“Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa.”

Người bạn hiểu thơ, đồng cảm với thơ, nay không còn. Viết thì biết gửi cho ai? Gửi rồi ai sẽ hiểu? Câu hỏi tu từ vang lên không chỉ để hỏi, mà để thừa nhận rằng ông bây giờ chỉ còn lại một mình với thơ – và nỗi nhớ.

Cảnh vật xung quanh cũng nhuốm màu u ám:

“Giường kia treo cũng hững hờ,
Đàn kia gãy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn.”

Từ láy “hững hờ”, “ngẩn ngơ” không chỉ diễn tả trạng thái vật vô tri mà còn chính là tâm hồn Nguyễn Khuyến – lặng lẽ, mất phương hướng. “Giường treo”, “đàn gãy” – từng là nơi ông và bạn ngồi đàn hát, đàm đạo thơ – giờ đây chỉ còn là kỷ vật đau thương.

Câu thơ cuối cùng dồn nén tất cả cảm xúc:

“Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan!”

Nỗi đau lên đến cực điểm nhưng nước mắt lại không thể rơi. “Sương” là hình ảnh so sánh đầy chất thơ – mỏng manh, tan biến, nhưng vẫn hiện hữu. Nguyễn Khuyến không khóc thành lời, vì nước mắt đã lặn ngược vào tim, vì thương bạn đến mức không còn sức mà bật khóc.

Bằng lối viết mộc mạc, chất chứa cảm xúc thật đến tận cùng, Nguyễn Khuyến không chỉ khắc họa một tình bạn lớn, mà còn làm sống lại một phần rất con người – nơi trái tim rung lên vì mất mát. Đó không chỉ là bài thơ tiễn bạn, mà còn là lời thì thầm đầy xót xa với chính mình trong buổi hoàng hôn cuộc đời.

Bài văn mẫu 3

Có những mối quan hệ chỉ là lướt qua, nhưng cũng có những tình bạn như cột trụ trong đời – khi một người mất đi, người kia gần như mất cả thế giới. Nguyễn Khuyến và Dương Khuê đã từng là đôi bạn tri âm, cùng gắn bó trong thi ca và nhân cách. “Khóc Dương Khuê”, và đặc biệt là 16 câu thơ cuối, là lời tiễn biệt thấm đẫm nước mắt, cũng là di cảo tinh thần cuối cùng ông viết cho người bạn suốt đời của mình.

Nguyễn Khuyến mở đầu đoạn thơ bằng giọng kể giản dị, nhưng sâu sắc:

“Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày.”

Câu thơ như một tiếng tự trào – vừa buồn cười vừa buồn khóc. Ông không hề nghĩ rằng mình – người già hơn – lại là kẻ tiễn biệt người bạn trẻ hơn. Từ “đau” ở đây không chỉ là bệnh tật, mà là nỗi đau nội tâm đến mức chấn động.

Nỗi đau ấy tiếp tục dội lên khi nghe tin bạn mất:

“Làm sao bác vội về ngay,
Chợt nghe, tôi bỗng chân tay rụng rời.”

Sự bất ngờ khiến cả thể xác lẫn tâm trí đều rã rời. “Chân tay rụng rời” là cách Nguyễn Khuyến diễn đạt một nỗi sụp đổ không thể gượng dậy. Người bạn đi mất rồi, tất cả những gì còn lại là một khoảng trống không thể lấp đầy.

Dù buồn, ông vẫn trách yêu bạn trong sự tiếc nuối:

“Ai chẳng biết chán đời là phải,
Sao vội vàng mà mải lên tiên?”

“Chán đời” là lối nói tránh đầy nhẫn nại. Nhưng trong đó, là giọng của một người không cam lòng chấp nhận sự thật. “Mải lên tiên” – một cách nói hình ảnh – khiến cái chết như một chuyến đi quá vội, khiến người ở lại chưa kịp níu tay.

Niềm vui từng có với bạn giờ chỉ còn là kỷ niệm:

“Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.”

Ba lần “không” trong một câu như ba nhát dao cắt vào cảm xúc. Rượu không còn ngon khi thiếu bạn. Có tiền đấy, nhưng mua rượu làm gì, khi người uống cùng đã hóa thành tro bụi?

Mất bạn, thơ cũng trở nên vô nghĩa:

“Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa.”

Thơ không chỉ để đọc – mà để cùng ai đó đồng cảm. Người đó, nay đã rời xa. Nỗi cô đơn của Nguyễn Khuyến không chỉ là thiếu một người, mà là mất đi một thế giới để sẻ chia.

Cảnh vật bỗng nhuốm màu lạnh lẽo:

“Giường kia treo cũng hững hờ,
Đàn kia gãy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn.”

Cả giường và đàn – những vật vô tri – giờ như cũng đang khóc. Chúng từng là chứng nhân cho những buổi cùng nhau đàn ca, trò chuyện. Nay, tất cả chỉ còn là hoài niệm.

Cuối cùng, ông buông một lời tạm biệt cay đắng mà đau đáu:

“Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan!”

Người già không dễ khóc, nhưng có lẽ, vì nỗi buồn quá lớn mà nước mắt cũng chẳng kịp trào ra. “Sương” – hình ảnh đẹp mà buốt giá, như thể Nguyễn Khuyến đang nuốt nước mắt vào trong từng lời thơ.

Với những câu chữ tưởng đơn sơ mà nặng trĩu tình, Nguyễn Khuyến đã tạo nên một khúc nhạc tàn sâu lắng cho một tình bạn bất tử. Người đã đi xa, nhưng thơ còn ở lại. Và với mỗi lần đọc, người đọc lại như nghe được tiếng đàn cũ ngân lên – khúc bi ca của một trái tim từng được yêu thương.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *