Phân tích bài thơ Chiều sông Thương của Hữu Thỉnh

Đề bài: Phân tích bài thơ Chiều sông Thương của Hữu Thỉnh.

Đi suốt cả ngày thu
vẫn chưa về tới ngõ
dùng dằng hoa quan họ
nở tím bên sông Thương

nước vẫn nước đôi dòng
chiều vẫn chiều lưỡi hái
những gì sông muốn nói
cánh buồm đang hát lên

đám mây trên Việt Yên
rủ bóng về Bố Hạ
lúa cúi mình giấu quả
ruộng bờ con gió xanh

nước màu đang chảy ngoan
giữa lòng mương máng nổi
mạ đã thò lá mới
trên lớp bùn sếnh sang

cho sắc mặt mùa màng
đất quê mình thịnh vượng
những gì ta gửi gắm
sắp vàng hoe bốn bên

hạt phù sa rất quen
sao mà như cổ tích
mấy cô coi máy nước
mắt dài như dao cau

ôi con sông màu nâu
ôi con sông màu biếc
dâng cho mùa sắp gặt
bồi cho mùa phôi phai
nắng thu đang trải đầy
đã trăng non múi bưởi
bên cầu con nghé đợi
cả chiều thu sang sông.

Dàn ý Phân tích bài thơ Chiều sông Thương của Hữu Thỉnh

Mở bài
– Giữa muôn vàn hình ảnh về dòng sông trong thơ ca Việt Nam, sông Thương hiện lên trong thơ Hữu Thỉnh vừa trữ tình vừa đậm chất dân gian, như một khúc ca ngọt ngào về miền quê Kinh Bắc.
– Bài thơ “Chiều sông Thương” là bản hòa ca đầy rung cảm về thiên nhiên, con người và mùa vụ quê nhà. Qua đó, tác giả gửi gắm tình yêu tha thiết với quê hương xứ sở.

Trong kho tàng thơ ca viết về dòng sông quê hương, “Chiều sông Thương” của Hữu Thỉnh mang đến một gam màu riêng – trầm lặng mà sâu sắc, bình dị mà đầy xúc cảm. Không ồn ào, không bi lụy, bài thơ như một bản nhạc đồng quê thấm đẫm hương sắc của mùa thu Kinh Bắc, nơi thiên nhiên, con người và nhịp sống nông thôn hòa quyện làm một. Qua từng hình ảnh gợi mở và chất liệu dân gian mộc mạc, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh quê thân thương, in đậm dấu ấn văn hóa vùng miền và tình yêu tha thiết với đất mẹ.

Thân bài

– Khung cảnh sông Thương trong chiều thu mang vẻ đẹp vừa thực vừa mộng
+ Mở đầu bài thơ là hình ảnh “đi suốt cả ngày thu / vẫn chưa về tới ngõ” – vừa là bước chân của người trở về làng, vừa là bước đi của thời gian chầm chậm giữa không gian cổ kính.
+ Cụm từ “dùng dằng hoa quan họ” gợi ra vẻ e ấp, duyên dáng, đậm sắc văn hóa vùng Kinh Bắc, như níu giữ bước chân người lữ khách.
+ “Nở tím bên sông Thương” là hình ảnh giàu biểu cảm, gợi mùa thu thấm đẫm trong cảnh sắc trữ tình.

– Dòng sông như một sinh thể sống, biết nói, biết kể chuyện quê hương
+ Hữu Thỉnh nhân hóa dòng sông với nhiều cung bậc cảm xúc: “nước vẫn nước đôi dòng / chiều vẫn chiều lưỡi hái”, gợi nhịp điệu lao động và cuộc sống đang diễn ra lặng lẽ mà sống động.
+ “Những gì sông muốn nói / cánh buồm đang hát lên” – hình ảnh cánh buồm như miệng hát của dòng sông, biểu hiện tinh tế tâm hồn người quê gắn bó với sông nước.

– Không gian làng quê hiện lên phong phú, đậm chất dân gian
+ Những địa danh “Việt Yên”, “Bố Hạ” không chỉ xác định địa lý mà còn tạo nên sự gần gũi, thân quen với người đọc.
+ Những hình ảnh như “lúa cúi mình giấu quả”, “ruộng bờ con gió xanh” mang lại cảm giác bình yên, phồn thực – bức tranh mùa màng đầy sức sống.

– Hình ảnh mùa vụ và con người lao động giản dị mà giàu chất thơ
+ Dòng nước “màu đang chảy ngoan” gợi sự yên lành, thuận hòa.
+ Hình ảnh “mạ đã thò lá mới / trên lớp bùn sếnh sang” như một mầm sống, báo hiệu tương lai tốt tươi cho vùng quê.
+ Những người “coi máy nước” với “mắt dài như dao cau” là chi tiết đậm chất dân gian, gợi nét duyên dáng, gắn bó mật thiết với ruộng đồng.

– Dòng sông Thương – biểu tượng của quê hương vừa thực vừa ảo
+ Tác giả như thốt lên đầy xúc động: “ôi con sông màu nâu / ôi con sông màu biếc” – dòng sông mang nhiều lớp nghĩa: dòng thời gian, dòng văn hóa, dòng ký ức.
+ Dòng sông “dâng cho mùa sắp gặt / bồi cho mùa phôi phai” – vừa là nguồn sống, vừa là chứng nhân của đổi thay.

– Kết thúc bài thơ là hình ảnh nên thơ đầy xúc cảm
+ “Nắng thu đang trải đầy / đã trăng non múi bưởi” là sự hòa quyện giữa thiên nhiên và đời sống, giữa ánh sáng và hương vị quê nhà.
+ “Bên cầu con nghé đợi / cả chiều thu sang sông” – một hình ảnh khép lại nhẹ nhàng, để lại dư âm sâu lắng của một buổi chiều yên ả và đầy chất thơ.

Kết bài
– “Chiều sông Thương” không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên, mà còn là khúc tình ca của người con tha thiết với đất mẹ.
– Qua hình ảnh dòng sông, Hữu Thỉnh đã vẽ nên một không gian văn hóa, lao động và cảm xúc đậm đà bản sắc dân tộc.
– Bài thơ không ồn ào, không bi lụy, mà lặng lẽ in sâu vào lòng người bằng thứ tình cảm mộc mạc, chân thành và giàu chất thi ca.

“Chiều sông Thương” không chỉ là khúc hát ru dịu dàng của người thi sĩ dành cho quê hương, mà còn là nơi gửi gắm niềm tin và khát vọng về một vùng đất yên bình, trù phú. Những hình ảnh mộc mạc như bông lúa, giọt phù sa, cánh buồm hay đôi mắt dài như dao cau đều trở thành biểu tượng của hồn quê Việt. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một chiều sông Thương mà còn cảm được nhịp thở của làng quê Việt Nam – nơi dù thời gian trôi đi, tình người và tình đất vẫn lặng lẽ neo lại trong tâm hồn mỗi người.

Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Chiều sông Thương của Hữu Thỉnh

Bài văn mẫu 1

Mùa thu luôn là khoảng thời gian đặc biệt trong lòng thi sĩ. Nếu Nguyễn Khuyến vẽ mùa thu bằng nét trong veo của làng quê Bắc Bộ, Xuân Diệu thổi vào thu những cơn sóng lòng khắc khoải, thì Hữu Thỉnh lại chạm vào thu bằng đôi mắt của một người con xa xứ trở về, nhẹ nhàng và đầy xao xuyến trong bài thơ “Chiều sông Thương”.

Chỉ với bốn dòng thơ mở đầu, tác giả đã khơi gợi một không gian đầy dư vị: bước chân người về quê vẫn chưa tới ngõ, không phải vì đường xa mà bởi tấm lòng đang dùng dằng bịn rịn với những sắc tím hoa quan họ ven sông. Chút duyên dáng của vùng đất Kinh Bắc như đang mỉm cười đón chào. Dòng sông Thương hiện lên như một nhân vật biết nói, biết thở, biết hát cùng cánh buồm, biết đón bước chân người về.

Không gian nghệ thuật của bài thơ chính là chiều thu yên ả – chiều mùa gặt, khi những đám mây lặng lẽ trôi, khi nước chảy ngoan hiền, khi mạ non trồi lên trên lớp bùn mới. Tất cả những hình ảnh ấy không phải được dựng lên từ trí tưởng tượng mà chính là mạch sống quen thuộc, thân thương trong mỗi làng quê Bắc Bộ.

Hữu Thỉnh còn để lại những câu thơ đẹp như cổ tích: “hạt phù sa rất quen – sao mà như cổ tích”. Câu thơ không chỉ đẹp về hình ảnh mà còn đẹp trong cảm xúc. Cái chất thơ mộc mạc, giản dị như lời ru của mẹ, của bà. Tình quê không phô trương, không hào nhoáng mà thấm đẫm từ sắc lúa, dòng sông, mắt người thiếu nữ coi máy nước “dài như dao cau”. Một vẻ đẹp đầy dân gian, đậm tình, đậm nghĩa.

Bài thơ khép lại bằng hình ảnh vầng trăng non, múi bưởi và con nghé nhỏ đứng đợi bên cầu. Một khung cảnh bình dị đến nao lòng. Không có cao trào kịch tính, chỉ là một chiều thu trôi qua lặng lẽ mà để lại âm hưởng sâu xa về sự sống, về tình người, về hồn quê. Đọc xong “Chiều sông Thương”, người ta không chỉ nhớ một dòng sông mà còn thương một mảnh đất – nơi thi sĩ đã thả vào đó cả một chiều thương nhớ.

Bài văn mẫu 2

Nếu có một bài thơ nào khiến người đọc vừa khẽ mỉm cười, vừa thấy lòng mình trôi đi theo nhịp nước quê nhà, thì đó chính là “Chiều sông Thương” của Hữu Thỉnh. Không rực rỡ như một bản hùng ca, không u uất như một tiếng nấc trong chiều hoàng hôn, bài thơ nhẹ nhàng như một làn gió thu, dịu êm chảy qua tâm hồn, gợi thương, gợi nhớ và đầy thổn thức.

Chỉ với khổ thơ đầu, Hữu Thỉnh đã dẫn dắt người đọc vào không gian và thời gian của một chiều thu đặc biệt – chiều thu trên dòng sông Thương:

“Đi suốt cả ngày thu
Vẫn chưa về tới ngõ
Dùng dằng hoa Quan họ
Nở tím bên sông Thương”

Ở đây, hình ảnh “đi suốt cả ngày thu” không chỉ là hành trình thể lý, mà còn là hành trình trở về ký ức, trở về với miền đất tuổi thơ. Câu thơ như kéo dài không gian và thời gian ra thành một vòng lặp của nỗi nhớ. Tác giả không nói “chưa về tới nhà”, mà là “tới ngõ” – cái ngõ nhỏ quen thuộc, cái ranh giới giữa quê và phố, giữa bên ngoài và trong lòng. Câu thơ “dùng dằng hoa Quan họ” như khiến bước chân người trở về khựng lại – không phải bởi mỏi mệt, mà bởi lòng bị níu giữ. “Dùng dằng” là một từ ngữ giàu sắc thái cảm xúc, biểu hiện sự chần chừ, do dự đầy thương nhớ. Còn “hoa Quan họ” nở tím – màu tím của thủy chung, của sâu thẳm, màu tím mang chất Kinh Bắc, vừa duyên dáng vừa tha thiết. Hoa ấy không mọc nơi nào khác mà nở “bên sông Thương” – như một minh chứng cho sự gắn bó giữa con người, văn hóa và dòng sông quê.

Chuyển sang khổ thơ tiếp theo, hình ảnh dòng sông Thương như mang dáng hình của một nhân vật sống động:

“Nước vẫn nước đôi dòng
Chiều vẫn chiều lưỡi hái
Những gì sông muốn nói
Cánh buồm đang hát lên”

Câu thơ “nước vẫn nước đôi dòng” gợi lại hình ảnh truyền thống trong ca dao: “sông Thương nước chảy đôi dòng”. Ẩn sau hình ảnh ấy là một nỗi chia ly, là tình cảm đôi lứa, là sự dằng dặc của lòng người. Sông đôi dòng như một biểu tượng của trắc trở, của phân ly, và cũng là của sự đối lập đầy quyến rũ. Câu thơ “chiều vẫn chiều lưỡi hái” là một sáng tạo nghệ thuật tinh tế: “lưỡi hái” vừa gợi hình ảnh công việc mùa gặt đang diễn ra trong buổi chiều thu, vừa nhân hóa thời gian – như thể chiều đang gặt lấy sự sống, gặt lấy nỗi nhớ, gặt lấy cả tâm tình. Còn câu “những gì sông muốn nói / cánh buồm đang hát lên” là một kiểu chuyển đổi cảm giác độc đáo, khiến thiên nhiên trở nên có tiếng nói, có linh hồn. Con sông ấy không còn là cảnh vật, mà như một người bạn cũ, một người mẹ hiền đang kể chuyện xưa cũ qua tiếng hát cánh buồm – nhẹ tênh mà vang vọng.

Không gian quê nhà tiếp tục mở rộng với những địa danh gần gũi:

“Đám mây trên Việt Yên
Rủ bóng về Bố Hạ
Lúa cúi mình giấu quả
Ruộng bờ con gió xanh”

Cách liệt kê hai địa danh “Việt Yên” và “Bố Hạ” không chỉ để xác định vị trí, mà như lời gọi tên thân thương. “Đám mây rủ bóng” – một hình ảnh nhân hóa rất đỗi dịu dàng – mây không trôi vô định mà có đích đến, có ý thức trở về. Lúa thì “cúi mình giấu quả” – một cách nói đầy sáng tạo. Thay vì miêu tả trực tiếp sự trĩu nặng của bông lúa, tác giả dùng hình ảnh “giấu quả”, gợi nên sự khiêm nhường, e ấp mà no đủ. Còn “ruộng bờ con gió xanh” – một câu thơ như có hương vị đồng quê, “con gió xanh” không đơn thuần là gió mát, mà là gió mang theo sức sống, mang màu hy vọng, như ru hồn người trở về.

Hình ảnh dòng nước trở nên gần gũi như một sinh thể nhỏ bé và đáng yêu:

“Nước màu đang chảy ngoan
Giữa lòng mương máng nổi
Mạ đã thò lá mới
Trên lớp bùn sếnh sang”

Từ “ngoan” dùng để miêu tả nước là một cách lựa chọn đầy cảm xúc. Dòng nước ngoan là dòng nước hiền hòa, biết nghe lời mùa vụ, biết chảy đúng nhịp đồng quê. “Mạ thò lá mới” là hình ảnh mang tính sinh sôi, phát triển – sức sống bật lên từ trong lớp bùn “sếnh sang” – từ địa phương mang màu sắc khẩu ngữ dân gian, thể hiện sự duyên dáng, tinh tươm của đất đai khi vào vụ.

Rồi đến câu thơ khiến ta bồi hồi nhất:

“Hạt phù sa rất quen
Sao mà như cổ tích”

Cái “rất quen” ấy – hạt phù sa gắn với dòng sông, với đất đai, với bao mùa cấy hái – nay lại hóa thành “cổ tích”. Đây không phải phép màu nào siêu nhiên, mà chính là cái nhìn đầy yêu thương và nâng niu của người con đối với quê mẹ. Cổ tích nằm ở sự gắn bó, ở cảm xúc tha thiết mà ta dành cho mảnh đất sinh thành.

Chất thơ tiếp tục lan tỏa trong hình ảnh các cô gái:

“Mấy cô coi máy nước
Mắt dài như dao cau”

Từ so sánh “dao cau” không chỉ gợi sự sắc sảo mà còn mang hồn quê. Dao cau là thứ để bổ trầu – một nét văn hóa truyền thống. Đôi mắt người con gái nơi đây không chỉ đẹp, mà còn sắc, còn tình, còn để thương, để nhớ.

Cảm xúc được đẩy lên cao trào ở khổ cuối:

“Ôi con sông màu nâu
Ôi con sông màu biếc
Dâng cho mùa sắp gặt
Bồi cho mùa phôi phai”

Điệp từ “ôi con sông” vang lên như một tiếng thở dài nghẹn ngào, đầy tự hào và tha thiết. Con sông ấy là con sông của ký ức, của tuổi thơ, của mùa màng, của bao hy sinh và chắt chiu. “Màu nâu”, “màu biếc” – hai màu đối lập mà hòa hợp, tượng trưng cho thực tại và mộng mơ, cho bình dị và lãng mạn. Dòng sông không chỉ mang phù sa mà còn mang cả thời gian, mang cả tuổi đời đi qua, “dâng” và “bồi” cho cuộc sống con người.

Và rồi, bài thơ khép lại bằng một cảnh tượng yên bình đến xúc động:

“Nắng thu đang trải đầy
Đã trăng non múi bưởi
Bên cầu con nghé đợi
Cả chiều thu sang sông”

Một chiều thu không chỉ có nắng vàng mà còn có cả vầng trăng lấp ló. Câu thơ “đã trăng non múi bưởi” là một so sánh gợi hình rất tài hoa – trăng không tròn vành mà cong cong như múi bưởi, vừa ngọt ngào vừa dân dã. Con nghé đợi mẹ bên cầu – một hình ảnh vừa thực, vừa biểu tượng cho sự gắn bó, chờ mong, cho tình quê chan chứa không rời.

“Chiều sông Thương” của Hữu Thỉnh không chỉ là một bài thơ, mà là một khúc hát, một tiếng lòng, một bức tranh quê sống động, nơi mỗi câu thơ là một nét vẽ tinh tế, mỗi hình ảnh là một rung động thật thà. Và khi gấp lại trang sách, người ta thấy lòng mình cũng như đang “dùng dằng” đâu đó bên bờ sông Thương – thương một dòng sông, thương một miền quê, thương một chiều thu không thể nào quên.

Bài văn mẫu 3

Có những bài thơ đọc qua rồi để lại dư âm rất lâu trong tâm trí. Dư âm ấy không phải vì một cao trào kịch tính, mà bởi sự nhẹ nhàng, mộc mạc mà thấm đẫm hồn quê. “Chiều sông Thương” của Hữu Thỉnh là một bài thơ như thế. Đọc lên, người ta như thấy mình đang đi dọc con đê nhỏ, giữa một buổi chiều mùa thu, nơi quê nhà dịu dàng trải ra trong từng nhịp thơ.

Ngay khổ thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ ra một khung cảnh thấm đẫm tình cảm người con xa quê trở về:

“Đi suốt cả ngày thu
Vẫn chưa về tới ngõ
Dùng dằng hoa Quan họ
Nở tím bên sông Thương”

Không gian “ngày thu” được mở ra – một ngày dài không chỉ về mặt thời gian, mà còn là chặng đường cảm xúc. Người về quê mà bước chân vẫn “chưa tới ngõ”, không hẳn vì đường xa, mà bởi lòng đang lạc giữa những hoài niệm. Cụm từ “dùng dằng” là điểm nhấn cảm xúc quan trọng – nó gợi ra sự bịn rịn, nấn ná, như thể chính trái tim cũng chưa sẵn sàng để chạm ngõ yêu thương. “Hoa Quan họ” nở tím là một hình ảnh rất đặc trưng của vùng Kinh Bắc – nơi hội tụ văn hóa dân ca, nơi cái đẹp mang tính truyền thống vẫn nở rộ như mùa thu đang dâng trào trong lòng người. Màu tím ấy vừa gợi nhớ, vừa lãng mạn, vừa da diết, như níu lấy hồn người đi xa.

Sang khổ thơ tiếp theo, thiên nhiên trong thơ Hữu Thỉnh không chỉ là phông nền, mà là nhân vật sống động, có cảm xúc, có tâm hồn:

“Nước vẫn nước đôi dòng
Chiều vẫn chiều lưỡi hái
Những gì sông muốn nói
Cánh buồm đang hát lên”

Hình ảnh “nước đôi dòng” là một ẩn dụ nhiều tầng nghĩa. Nó không chỉ là đặc trưng địa lý của sông Thương, mà còn là biểu tượng cho hai chiều cảm xúc – xa và gần, ở và đi, thực tại và quá khứ. Dòng nước ấy như chia cắt mà cũng như gắn kết, làm người đọc liên tưởng đến câu ca dao xưa: “sông Thương nước chảy đôi dòng, anh đi một ngả, em trông một bề”. Còn “chiều lưỡi hái” là một hình ảnh tài hoa. Chiều không còn là thời gian tĩnh, mà như một lưỡi hái đang gặt mùa, đang xén đi từng khoảnh khắc của ngày, cắt đi mảnh nhớ trong lòng người. “Cánh buồm hát lên” – một sự nhân hóa tuyệt vời. Cánh buồm vốn im lặng, nhưng ở đây lại thay sông cất lời. “Sông muốn nói” mà không thể, buồm trở thành tiếng nói, trở thành âm thanh của lòng sông, lòng người.

Không gian quê hiện ra rõ nét hơn trong bốn câu tiếp theo:

“Đám mây trên Việt Yên
Rủ bóng về Bố Hạ
Lúa cúi mình giấu quả
Ruộng bờ con gió xanh”

“Việt Yên”, “Bố Hạ” là những địa danh có thật, nhưng dưới ngòi bút nhà thơ, chúng không chỉ mang giá trị địa lý mà còn là nơi chốn của tâm hồn. “Đám mây rủ bóng” là một hình ảnh lãng mạn và nên thơ – mây như cũng biết nhớ, biết đợi, biết chậm rãi theo người về quê. Hình ảnh “lúa cúi mình giấu quả” là một nét vẽ độc đáo – nó không chỉ gợi ra sự trĩu hạt, mùa màng bội thu, mà còn là sự kín đáo, hiền lành của đất đai. Từ “giấu” làm tăng chiều sâu của hình ảnh – mùa đang dâng đầy, nhưng không khoe khoang. “Ruộng bờ con gió xanh” – một làn gió nhẹ, xanh trong cảm nhận, không chỉ làm dịu đất trời mà còn làm dịu tâm hồn người đọc. Gió ấy không đơn thuần là thời tiết, mà là gió của hồn quê, gió của ký ức.

Tiếp theo là những câu thơ miêu tả sự sống đang nảy mầm từ lòng đất:

“Nước màu đang chảy ngoan
Giữa lòng mương máng nổi
Mạ đã thò lá mới
Trên lớp bùn sếnh sang”

“Nước màu” là một cách gọi rất quê, rất dân dã. Nước ấy không trong veo, không bạc trắng, mà có màu – màu phù sa, màu của đất, màu của sự sống. Cụm từ “chảy ngoan” khiến dòng nước mang dáng dấp một đứa trẻ hiền lành – một cách nhân hóa đầy trìu mến. “Mạ thò lá mới” là hình ảnh tả thực nhưng rất sinh động – mầm sống đang bật lên từ trong bùn đất, báo hiệu một mùa vụ khởi sắc. “Bùn sếnh sang” là cách dùng từ rất “đất quê” – không cần bóng bẩy, nhưng làm người ta mường tượng đến sự giàu có, no ấm đang lan dần trên cánh đồng.

Cảnh vật sau đó trở nên huyền ảo, như bước vào không gian cổ tích:

“Hạt phù sa rất quen
Sao mà như cổ tích
Mấy cô coi máy nước
Mắt dài như dao cau”

“Hạt phù sa” là thứ quá đỗi gần gũi với người nông dân, nhưng khi qua cái nhìn của người xa quê trở về, nó lại trở nên “như cổ tích”. Phép đối lập giữa “quen” và “cổ tích” làm bật lên sự rung động – cái quen thuộc đến mức ta tưởng đã quên, nhưng lại khiến tim nhói lên khi gặp lại. “Mắt dài như dao cau” là một hình ảnh dân gian, gợi nhớ đến vẻ đẹp thuần Việt, mộc mạc mà duyên ngầm. Những cô gái coi máy nước không phải là biểu tượng thẩm mỹ hiện đại, mà là hiện thân của lao động, của mùa vụ, của sức sống làng quê.

Khổ thơ cuối là nơi cảm xúc dâng trào, khi thi sĩ gần như vỡ òa trong tiếng gọi tha thiết:

“Ôi con sông màu nâu
Ôi con sông màu biếc
Dâng cho mùa sắp gặt
Bồi cho mùa phôi phai”

Điệp từ “ôi” vang lên như tiếng lòng thốt ra không kịp nén. “Con sông màu nâu” là dòng sông thực – trĩu nặng phù sa. “Con sông màu biếc” là dòng sông trong mơ – dịu dàng, lấp lánh. Dòng sông ấy vừa hiện tại, vừa ký ức, vừa mang vác mùa vàng, vừa bồi đắp cho những mất mát. Những động từ “dâng”, “bồi” thể hiện dòng chảy không ngừng của đời sống, của quê hương, của tình người.

Và cuối cùng:

“Nắng thu đang trải đầy
Đã trăng non múi bưởi
Bên cầu con nghé đợi
Cả chiều thu sang sông”

Bốn câu thơ khép lại bài thơ như một khúc ca ru nhẹ nhàng. Nắng thu “trải đầy” là ánh nắng cuối ngày, vàng óng mà dịu êm. “Trăng non múi bưởi” là một hình ảnh sáng tạo và rất đỗi Việt Nam – vầng trăng mới nhú như múi bưởi cong cong, gợi ngọt ngào và gần gũi. “Con nghé đợi” không chỉ là cảnh vật, mà như là một biểu tượng của sự gắn bó – nghé đợi mẹ, quê đợi người, và chính người cũng đang đợi một điều gì đó ở quê hương mình.

“Chiều sông Thương” là một bài thơ đặc biệt. Không rực rỡ trong kỹ thuật tu từ, nhưng lại đầy chất thơ trong từng dòng chảy cảm xúc. Nó khiến người ta không đọc bằng mắt, mà bằng cả trái tim. Đó là một chiều thu không chỉ hiện diện trong thiên nhiên, mà còn trong tâm hồn – một chiều thu rất Việt Nam, rất Hữu Thỉnh.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *