Phân tích bài thơ Dặn con của Trần Nhuận Minh

Đề bài: Phân tích bài thơ Dặn con của Trần Nhuận Minh

DẶN CON

Chẳng ai muốn làm người hành khất

Tội trời đày ở nhân gian

Con không được cười giễu họ

Dù họ hôi hám úa tàn

Nhà mình sát đường, họ đến

Có cho thì có là bao

Con không bao giờ được hỏi

Quê hương họ ở thế nào 

Con chó nhà mình rất hư

Cứ thấy ăn mày là cắn

Con phải răn dạy nó đi

Nếu không thì con đem bán

Mình tạm gọi là no ấm

Ai biết cơ trời vần xoay

Lòng tốt gửi vào thiên hạ

Biết đâu nuôi bố sau này…

Cửa Lục Thủy, 13-11-1991 (Dặn con, Trần Nhuận Minh, trích 100 bài thơ hay nhất thế kỉ XX,NXB Giáo dục, 2008, tr.61)

Chú thích:

Trần Nhuận Minh sinh năm 1944, quê ở Hải Dương, hiện đang sống và viết tại Quảng Ninh. Ông là một gương mặt văn chương tiêu biểu, được bạn đọc đánh giá cao, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật lần thứ hai (2007) cho hai tập thơ Nhà thơ và hoa cỏ và Bản sonat hoang dã. Thơ Trần Nhuận Minh giản dị, hàm súc, giàu chất nhân văn…

Dàn ý Phân tích bài thơ Dặn con của Trần Nhuận Minh

Mở bài

– Trong dòng chảy của thơ ca Việt Nam hiện đại, Trần Nhuận Minh là một tiếng thơ nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, luôn hướng đến những vấn đề nhân sinh bằng một lối viết gần gũi, giàu chất đời.

– Bài thơ “Dặn con” là một lời thủ thỉ giản dị nhưng chứa đựng những bài học làm người sâu sắc, mang theo thông điệp về lòng nhân ái, sự bao dung và cách sống tử tế giữa đời thường.

– Tác phẩm để lại dư âm trong lòng người đọc bởi vẻ đẹp giản dị mà chân thành của ngôn từ, cùng bài học nhân sinh nhẹ nhàng mà bền sâu qua lời người cha gửi gắm đến đứa con mình yêu thương.

Trong kho tàng văn học dân tộc, có những bài thơ không cần lên gân hay biện luận lớn lao, mà chỉ bằng vài lời thủ thỉ cũng đủ khiến người đọc lặng im suy ngẫm. “Dặn con” của Trần Nhuận Minh là một bài thơ như thế. Không cầu kỳ về ngôn ngữ, không phô trương hình ảnh, bài thơ như một lời thì thầm dịu dàng nhưng thấm thía về lòng nhân hậu, sự tử tế và bài học làm người giản dị giữa đời thường. Từ một lời dặn của người cha, tác phẩm đã trở thành bài học lặng lẽ về đạo lý sống, về sự sẻ chia và tinh thần nhân ái, gieo vào lòng người đọc những giá trị bền sâu vượt thời gian.

Thân bài

– Khái quát chung:

  • Trần Nhuận Minh là một nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ đổi mới, thơ ông thường nhẹ nhàng, xúc động, giàu chất triết lý nhân sinh.
  • Bài thơ “Dặn con” là một tác phẩm thể hiện rõ phong cách ấy, qua đó ông gửi gắm những lời dạy ân cần, thiết tha về đạo lý làm người.

– Phân tích nội dung và nghệ thuật:

  • Khổ thơ đầu: Lời dặn con đầu tiên của cha nói về người hành khất – những con người nghèo khó phải tha hương xin ăn.
    • Người cha dạy con không được khinh thường, chế giễu họ “dù họ hôi hám úa tàn”.
    • Việc gọi người ăn xin là “hành khất” thể hiện thái độ tôn trọng, không phân biệt đối xử.
    • Từ ngữ “hôi hám úa tàn” không phải để miệt thị mà để khắc họa nỗi khốn khổ của họ, từ đó khơi gợi lòng trắc ẩn nơi đứa con.
  • Khổ thơ thứ hai: Lời cha dặn về hành động khi gặp người hành khất – nên cho họ một ít thức ăn nếu có thể và “không bao giờ” được hỏi về quê quán của họ.
    • “Không bao giờ” là lời dặn nghiêm khắc, như một giới luật – phản ánh sự thấu cảm của người cha, vì với người hành khất, câu hỏi ấy có thể gợi lại tổn thương hay nỗi hổ thẹn họ muốn quên.
  • Khổ thơ thứ ba: Cha tiếp tục dặn con về những điều rất nhỏ, rất đời – cách đưa thức ăn, cách đặt bát cơm…
    • Chi tiết này cho thấy sự tinh tế của người cha, không chỉ dạy con đạo lý lớn, mà còn hướng dẫn cả cách thể hiện lòng tốt một cách tử tế và không làm tổn thương lòng tự trọng của người nhận.
  • Khổ cuối: Người cha khái quát về quy luật nhân sinh và dạy con về cách sống: giúp người hôm nay, để khi lỡ mai này lâm vào cảnh khốn cùng, sẽ được đời giúp lại.
    • Hai câu thơ “Lòng tốt gửi vào thiên hạ / Biết đâu nuôi bố sau này” như một sự chiêm nghiệm nhân sinh đầy thấm thía – gieo nhân thiện sẽ gặp quả lành, sống tử tế là cách tích phúc không lời.

– Về nghệ thuật:

  • Thể thơ 6 chữ hiện đại với nhịp thơ chậm rãi, thủ thỉ như lời nói hàng ngày, phù hợp với nội dung truyền cảm hứng giáo dục con người.
  • Ngôn từ mộc mạc, đời thường, hình ảnh thơ gần gũi với cuộc sống, không trau chuốt cầu kỳ mà giàu biểu cảm.
  • Sự kết hợp tinh tế giữa từ thuần Việt và Hán Việt tạo nên giọng điệu vừa đằm thắm, vừa trang nghiêm.
  • Biện pháp nghệ thuật như điệp cấu trúc, ẩn dụ, nhân hóa được sử dụng nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, làm cho bài thơ sâu lắng và dễ đi vào lòng người.

– Đánh giá và mở rộng:

  • Bài thơ là một bài học đạo đức nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về cách sống nhân hậu, về lòng trắc ẩn, về cách đối xử với người yếu thế trong xã hội.
  • So sánh với bài thơ “Nói với con” của Y Phương, ta thấy trong khi Y Phương thiên về truyền thống văn hóa dân tộc thì Trần Nhuận Minh nghiêng về triết lý sống thường nhật, để lại dấu ấn riêng biệt: một tiếng nói nhẹ mà thấm, ít mà đầy.

Kết bài

– “Dặn con” không chỉ là bài thơ dành cho một đứa con cụ thể, mà là lời nhắn gửi đến tất cả những ai đang sống và làm người giữa cuộc đời đầy biến động.

– Tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc bởi giá trị nhân văn cao cả, lời thơ chân thành và cảm xúc lặng lẽ mà mạnh mẽ.

– Đọc xong bài thơ, em càng hiểu rằng: sống tử tế chưa bao giờ là lỗi thời, và trong thế giới đầy cạnh tranh hôm nay, những lời dặn dịu dàng như thế chính là hành trang quý báu cho mỗi con người.

“Dặn con” không chỉ là một bài thơ, mà là một trang đời thấm đẫm yêu thương, nơi một người cha lặng lẽ truyền lại cho con mình ngọn lửa của lòng nhân ái. Bằng giọng thơ nhẹ nhàng, bằng hình ảnh thơ gần gũi và những suy ngẫm sâu sắc về phận người, Trần Nhuận Minh đã để lại trong lòng bạn đọc một áng thơ giàu giá trị giáo dục và nhân văn. Bài thơ là lời nhắc nhở âm thầm nhưng kiên quyết: hãy sống chậm lại, sống chân thành, sống có tình với người – vì chính điều đó làm nên vẻ đẹp không bao giờ phai của một con người đúng nghĩa.

Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Dặn con của Trần Nhuận Minh

Bài văn mẫu 1

Trong kho tàng thơ ca hiện đại Việt Nam, Trần Nhuận Minh là một giọng thơ trầm lắng mà giàu suy tư. Thơ ông không ồn ào, không nặng tính hình thức mà lặng lẽ đi vào lòng người bằng chất đời đậm đà và những chiêm nghiệm nhẹ nhàng mà sâu sắc. Bài thơ “Dặn con” là một trong những tác phẩm như vậy – chỉ vỏn vẹn vài khổ thơ, lời lẽ giản dị, không ẩn dụ cầu kỳ, nhưng lại chứa đựng cả một bài học làm người thấm thía và sâu xa, nhất là về lòng nhân ái và sự tử tế trong ứng xử với những phận người nghèo khổ.

Bài thơ bắt đầu bằng một lời khẳng định giản dị nhưng đầy ám ảnh:

“Chẳng ai muốn làm người hành khất
Tội trời đày ở nhân gian”

Người cha trong bài thơ không chỉ giảng giải cho con mình điều đúng – sai, mà còn dạy con cách nhìn đời bằng đôi mắt của lòng trắc ẩn. Câu thơ không nói thẳng rằng người ăn xin đáng thương, nhưng chỉ cần hai chữ “hành khất” – một cách gọi trang trọng, cùng cụm từ “tội trời đày” – đã đủ cho thấy sự đồng cảm sâu sắc. Không phải ai sinh ra cũng chọn kiếp ăn xin, mà đó là hoàn cảnh đưa đẩy, là những số phận không may mắn. Chính vì thế, người cha dặn con: “Con không được cười giễu họ / Dù họ hôi hám úa tàn”. Lời dặn không mang tính đạo đức suông, mà là một chỉ dẫn sống thực tế – phải biết tôn trọng người khác, ngay cả khi họ đang ở đáy cùng xã hội. Sự “hôi hám úa tàn” không làm mất đi nhân phẩm con người – điều mà người cha muốn đứa con của mình nhận ra bằng trái tim biết thấu hiểu.

Khổ thơ tiếp theo tiếp tục mở rộng bài học làm người.

“Nhà mình sát đường, họ đến
Có cho thì có là bao”

Người cha không bắt con phải cho đi tất cả, nhưng dạy con rằng lòng tốt đôi khi chỉ cần bắt đầu từ một hành động nhỏ. Và hơn cả việc cho đi là thái độ – một điều mà ông nhấn mạnh bằng lời dặn: “Con không bao giờ được hỏi / Quê hương họ ở thế nào”. Câu hỏi tưởng chừng vô hại ấy, trong mắt người cha, lại có thể là nhát dao cắt vào lòng tự trọng của người đang nghèo khổ. Với những người phải tha hương đi xin ăn, có thể chính quê hương là điều họ đau lòng nhất khi nghĩ đến. Sự tinh tế trong lời dạy ấy cho thấy người cha không chỉ muốn con mình biết yêu thương, mà còn biết cách yêu thương đúng cách – không làm tổn thương người khác, dù là trong vô tình.

Không dừng lại ở những điều lớn lao, người cha còn dạy con từ những chi tiết rất nhỏ:

“Con chó nhà mình rất hư
Cứ thấy ăn mày là cắn
Con phải răn dạy nó đi
Nếu không thì con đem bán”

Ở đây, không chỉ là dạy con phải kiểm soát con vật nuôi. Mà sâu xa hơn, người cha đang nhắc nhở con mình phải biết hành xử công bằng với tất cả, kể cả với những kẻ yếu thế nhất – những người mà xã hội có thể quay lưng, nhưng lương tâm con người thì không được phép làm vậy. Qua đó, bài thơ làm bật lên sự nghiêm khắc trong tình yêu thương – yêu không phải là nuông chiều, mà là hướng người khác đến điều đúng đắn.

Khổ thơ cuối là sự kết tinh của tất cả những gì người cha muốn dặn:

“Mình tạm gọi là no ấm
Ai biết cơ trời vần xoay
Lòng tốt gửi vào thiên hạ
Biết đâu nuôi bố sau này”

Lời thơ nhẹ nhàng nhưng chứa đựng một triết lý sâu xa: cuộc sống vốn vô thường, hôm nay no ấm, ngày mai có thể khốn cùng. Vì vậy, lòng tốt không chỉ là sự cho đi vô điều kiện, mà còn là cách ta gửi gắm vào đời một chút thiện tâm, để nếu một ngày nào đó ta cần, đời sẽ hồi đáp bằng yêu thương. Hai câu thơ cuối như một lời nhắn gửi đầy cảm xúc – không hề sáo rỗng mà rất thật thà, rất “người”.

Xét về nghệ thuật, bài thơ được viết bằng thể thơ sáu chữ, nhịp điệu chậm rãi, gần gũi như lời nói đời thường. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, sử dụng từ thuần Việt xen lẫn vài từ Hán Việt chọn lọc, vừa tạo sự trang trọng, vừa giữ được sự dung dị trong lời dạy. Giọng thơ thủ thỉ như một cuộc trò chuyện giữa cha và con, nhưng mỗi câu lại mang giá trị đạo đức sâu xa, giàu sức lay động. Phép điệp, ẩn dụ và nhân hóa được sử dụng kín đáo, tinh tế, khiến bài thơ tuy ngắn mà lắng đọng dài lâu.

Nếu so sánh với những bài thơ cùng chủ đề như “Nói với con” của Y Phương, ta sẽ thấy điểm riêng của Trần Nhuận Minh là sự bình dị trong giọng thơ và đời thường trong hình ảnh. Y Phương dạy con về truyền thống dân tộc qua những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, còn Trần Nhuận Minh lại dẫn con đi qua từng ngóc ngách của đời sống, để học yêu thương từ những điều nhỏ nhất – từ bát cơm, đôi mắt, đến cả… cách dạy một con chó.

Với em, “Dặn con” không chỉ là một bài thơ, mà là một lời khuyên không bao giờ cũ. Đó là bài học về lòng tốt, sự bao dung và thái độ sống nhân hậu mà mỗi người – dù ở thời đại nào – cũng nên ghi nhớ. Trong một thế giới ngày càng nhiều cạnh tranh, lời dặn dịu dàng ấy lại càng trở nên quý giá, như một cái neo giúp tâm hồn ta không bị trôi đi giữa bộn bề vụ lợi.

Bài văn mẫu 2

Giữa một thế giới ngày càng phát triển nhanh chóng, con người hiện đại đôi khi mải miết sống mà quên đi cách sống. Trong bối cảnh ấy, những tiếng thơ nhắc nhớ về lòng nhân ái, tình thương và lối sống tử tế càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Bài thơ “Dặn con” của Trần Nhuận Minh không dài, nhưng là một lời thì thầm đầy tình cảm và đạo lý, gợi mở những bài học làm người giản dị mà sâu xa, đặc biệt với thế hệ trẻ.

Tác giả mở đầu bài thơ bằng một câu khẳng định nhẹ nhàng nhưng sâu sắc:

“Chẳng ai muốn làm người hành khất
Tội trời đày ở nhân gian”

Người cha trong bài thơ không chỉ đơn thuần là đang dặn dò, mà đang dạy con cách nhìn đời bằng ánh mắt bao dung. Việc gọi những người ăn xin là “hành khất” thể hiện sự tôn trọng, thấu hiểu. Họ không chọn kiếp sống ấy, mà là bị hoàn cảnh đẩy đến bước đường cùng. Bởi vậy, người cha dặn con: “Con không được cười giễu họ / Dù họ hôi hám úa tàn”. Những từ “hôi hám”, “úa tàn” gợi lên sự tiều tụy, tàn tạ, nhưng không khiến người đọc thấy ghê sợ, mà ngược lại, đánh thức lòng trắc ẩn. Lời dặn ấy chính là lời dạy về nhân cách – rằng lòng thương không phải chỉ dành cho người tử tế, mà trước tiên phải dành cho những người khổ đau nhất.

Tiếp theo, người cha dặn con về cách hành xử:

“Nhà mình sát đường, họ đến
Có cho thì có là bao”

Chẳng cần gì lớn lao – chỉ một chút cơm, một cái bánh – nhưng cũng đủ khiến lòng người ấm lại. Và điều quan trọng không kém, là cách ứng xử:

“Con không bao giờ được hỏi
Quê hương họ ở thế nào”

Một câu hỏi tưởng bình thường nhưng có thể gợi lại những mất mát mà người hành khất đã nén vào lòng. Sự tinh tế của người cha chính là ở đó – không chỉ dạy con thương người, mà dạy con cách thương người không làm tổn thương họ.

Tình thương ấy không chỉ với người xa lạ, mà còn thể hiện trong cách đối xử với chính vật nuôi trong nhà:

“Con chó nhà mình rất hư
Cứ thấy ăn mày là cắn”

Con chó cắn người nghèo – một chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa sâu xa. Nó là biểu hiện của sự phân biệt đối xử, của thói quen xấu mà con người cần sửa. Người cha yêu cầu con phải “răn dạy” con chó – không chỉ là dạy con chó, mà cũng là dạy chính mình và dạy người – phải biết công bằng, biết nhìn người bằng lòng nhân chứ không bằng ánh mắt xét đoán.

Hai câu cuối bài thơ mang triết lý nhân sinh sâu sắc:

“Lòng tốt gửi vào thiên hạ
Biết đâu nuôi bố sau này”

Lòng tốt như một khoản gửi tiết kiệm âm thầm vào cuộc đời. Không ai chắc chắn ngày mai sẽ ra sao, nên điều duy nhất có thể làm hôm nay là gieo điều tử tế. Nếu một ngày rơi vào nghịch cảnh, có thể chính những hạt giống thiện lành ấy sẽ đơm hoa cứu rỗi cuộc đời ta.

Bài thơ sử dụng thể thơ sáu chữ – một lựa chọn phù hợp với giọng điệu thủ thỉ, trầm lắng. Ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh đời thường, lời dạy chân thành đã tạo nên một bài học làm người nhẹ nhàng mà sâu thẳm.

Với em, “Dặn con” là một lời nhắc nhở quý giá. Giữa guồng quay của cuộc sống hiện đại, khi con người ngày càng dễ vô cảm với nhau, bài thơ như một chỗ dựa, giúp em nhớ rằng làm người tử tế – chưa bao giờ là điều cũ kỹ.

Bài văn mẫu 3

Không phải ngẫu nhiên mà thơ ca được gọi là tiếng nói của tâm hồn. Những bài thơ hay đôi khi không cần lớn tiếng, không cần những hình ảnh hoa mỹ, mà chỉ bằng vài câu thủ thỉ cũng có thể chạm đến sâu thẳm trong tim người đọc. “Dặn con” của Trần Nhuận Minh là một bài thơ như thế – một lời dặn dịu dàng mà đầy sức nặng về lòng nhân ái và cách sống tử tế với đời.

Bài thơ mở ra bằng một khẳng định đầy thấu cảm:

“Chẳng ai muốn làm người hành khất
Tội trời đày ở nhân gian”

Câu thơ không chỉ gợi lên sự xót xa cho phận người cơ cực, mà còn đặt nền móng cho một bài học làm người: hãy nhìn tha nhân bằng sự cảm thông. Tác giả không gọi họ là “ăn xin” mà là “hành khất” – một cách gọi vừa trang trọng, vừa đầy tính nhân văn. Và từ nền tảng ấy, lời dặn của người cha vang lên rõ ràng:

“Con không được cười giễu họ
Dù họ hôi hám úa tàn”

Cái “hôi hám”, “úa tàn” kia là lớp vỏ ngoài của sự nghèo khổ, nhưng bên trong vẫn là một con người đáng được tôn trọng. Người cha không chỉ dạy con lòng thương người, mà còn dạy con điều cốt lõi: đừng đánh giá con người qua dáng vẻ bề ngoài.

Từ lòng thương đến hành động, bài thơ mở rộng thông điệp:

“Có cho thì có là bao”

Một chút cơm thừa, một chén nước… có thể chẳng đáng là gì với người cho, nhưng lại là sự cứu giúp quý báu với người nhận. Và trong cho đi ấy, người cha dạy con một điều sâu sắc:

“Con không bao giờ được hỏi
Quê hương họ ở thế nào”

Chính sự im lặng đó là sự tôn trọng – để họ được giữ lại chút gì còn nguyên vẹn trong lòng mình. Đó là tinh tế trong lòng tốt – điều mà không phải ai cũng có.

Khổ thơ tiếp theo mang đến một chi tiết rất độc đáo:

“Con chó nhà mình rất hư
Cứ thấy ăn mày là cắn”

Câu chuyện không còn là của con người nữa, mà lan sang cả con vật – biểu tượng cho bản năng. Nhưng người cha không bỏ qua, ông yêu cầu con phải răn dạy, thậm chí “bán” nó nếu không sửa được. Qua đó, bài thơ lên án sự vô cảm, sự mặc định đối xử với người yếu thế như điều đương nhiên. Người cha muốn con mình lớn lên không chỉ với trái tim tốt, mà còn với tư duy công bằng.

Khép lại bài thơ, hai câu thơ cuối đọng lại thật lâu trong lòng người đọc:

“Lòng tốt gửi vào thiên hạ
Biết đâu nuôi bố sau này”

Một lời dạy thật đời, thật người. Không cầu kỳ, không giảng đạo, nhưng lại khiến ta bừng tỉnh. Sống tốt hôm nay không chỉ vì người, mà cũng là gieo lành cho chính mình trong tương lai.

Thể thơ sáu chữ cùng giọng điệu nhẹ nhàng khiến bài thơ như một cuộc đối thoại đời thường. Hình ảnh thơ mộc mạc, từ ngữ gần gũi, nhưng mỗi câu đều như một viên sỏi nhỏ ném xuống mặt hồ tâm thức, gợn lên những suy nghĩ sâu xa về cách làm người.

Đọc “Dặn con”, em hiểu rằng sự tử tế bắt đầu từ những điều nhỏ nhất – từ cách nhìn, cách nghĩ, đến cách ứng xử với người lạ. Bài thơ là một lời dạy giản dị, nhưng nếu ai cũng làm theo, thế giới này hẳn sẽ ấm áp hơn rất nhiều.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *