Đề bài: Viết đoạn văn Phân tích bài thơ Mẹ ơi! của Nguyễn Ngọc Hưng
MẸ ƠI!
Thềm rêu thầm giữ dấu chân
Vách thầm giữ bóng
Chăn thầm giữ hơi
Chiều, con mắt lệ đầy vơi
Giọt dài giọt vắn
Mẹ ơi, khóc thầm
Xưa hai đôi đũa một mâm
Giờ hai đôi đũa… con cầm một đôi
Còn một đôi đũa mồ côi
Nghẹn ngào con nuốt cho trôi chén buồn.
(Theo Nguyễn Ngọc Hưng, 65 bài thơ hay dành cho thiếu nhi, NXB Kim Đồng, 2022, tr.51)
Dàn ý Phân tích bài thơ Mẹ ơi! của Nguyễn Ngọc Hưng
Mở đoạn
– Nguyễn Ngọc Hưng là một nhà thơ giàu cảm xúc, có lối viết dung dị, mộc mạc mà sâu lắng.
– Bài thơ “Mẹ ơi!” là một tiếng gọi nghẹn ngào, một nỗi nhớ không nguôi về người mẹ đã khuất, được viết bằng cả trái tim chân thành và đầy day dứt của người con.
– Bài thơ để lại trong em cảm xúc xao xuyến, lặng buồn nhưng cũng vô cùng đẹp đẽ – vì đó là những trang thơ viết bằng tình yêu thương và lòng hiếu thảo bất tận của một người con dành cho mẹ.
Có những nỗi đau không thành lời, có những nỗi nhớ lặng thầm như hơi thở. Trong thi ca Việt Nam, chủ đề về mẹ luôn là mảnh đất thiêng liêng khiến người viết phải nâng niu từng con chữ. Bài thơ “Mẹ ơi!” của Nguyễn Ngọc Hưng là một tiếng gọi tha thiết vọng lên từ trái tim người con đã mất mẹ, mang theo bao nhớ thương, day dứt và trống trải. Từ những câu thơ dung dị, lặng lẽ, tác giả đã chạm tới tầng sâu cảm xúc của độc giả bằng chất thơ nhẹ như sương, mà nặng như lòng.
Thân đoạn
– Cảm nghĩ về nội dung:
- Mạch cảm xúc của bài thơ được triển khai từ nỗi nhớ thương da diết đến tận cùng đau đớn khi đối diện với sự thật rằng mẹ đã không còn.
- Ở khổ thơ đầu, hình ảnh “thềm rêu thầm giữ dấu chân”, “vách thầm giữ bóng”, “chăn thầm giữ hơi”… gợi lên một không gian tĩnh lặng, nơi từng vật dụng trong căn nhà đều trở thành nơi cất giữ ký ức về mẹ. Những hình ảnh ấy giản dị mà giàu sức gợi, làm bật lên nỗi nhớ khôn nguôi của người con với người mẹ thân yêu.
- Khổ thơ thứ hai, chuyển sang thể lục bát, cảm xúc được đẩy lên cao trào. Từ nhớ thương, bài thơ chuyển sang nỗi mất mát, cô độc, như khi viết: “Bữa cơm đôi đũa mồ côi”. Hình ảnh ẩn dụ ấy khiến người đọc lặng người, bởi trong sự trống vắng nơi mâm cơm, người con như cảm thấy cả thế giới đã mất đi điểm tựa.
– Cảm nghĩ về nghệ thuật:
- Bài thơ có kết cấu độc đáo: khổ đầu sử dụng thể thơ tự do, nhịp thơ linh hoạt như những dòng tâm tư miên man; khổ sau lại chuyển sang thể lục bát quen thuộc, mềm mại và đầy da diết.
- Hình ảnh thơ gần gũi, lấy từ chính không gian đời thường, kết hợp với cách biểu đạt chân thành, mang lại chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.
- Nghệ thuật liệt kê và điệp ngữ “thềm rêu”, “vách”, “chăn” ở khổ thơ đầu được sử dụng khéo léo, như những đòn gõ liên hồi vào trái tim người đọc. Bên cạnh đó là phép nhân hóa đầy tinh tế: “đôi đũa mồ côi” – hình ảnh ấy như hóa thân cho sự cô đơn tột cùng của người con mất mẹ.
Kết đoạn
– Bài thơ “Mẹ ơi!” không chỉ là lời tự sự của riêng tác giả, mà còn là tiếng nói chung của những người từng trải qua mất mát thiêng liêng nhất đời người.
– Bằng những vần thơ mộc mạc mà chân thành, Nguyễn Ngọc Hưng đã vẽ nên một nỗi nhớ đẹp – đau đáu, trầm lặng nhưng đậm chất nhân văn. Bài thơ khơi dậy trong em tình cảm với mẹ, và khiến em biết yêu hơn từng giây phút còn được sống trong vòng tay của người.
Giữa cuộc đời đầy những xô lệch và bận rộn, “Mẹ ơi!” như một khoảng lặng để mỗi người con soi mình trong gương mặt mẹ, trong giấc mơ của lòng biết ơn và tình yêu vĩnh cửu. Bài thơ không chỉ khiến người đọc rưng rưng vì xúc cảm, mà còn khiến ta chợt giật mình nhận ra: mẹ là điều thiêng liêng nhất, và khi còn mẹ, mỗi phút giây đều là món quà quý giá. Thơ của Nguyễn Ngọc Hưng vì thế không chỉ để đọc, mà còn để nhớ, để thương, để sống ân tình hơn với những người ta yêu quý nhất đời.
Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Mẹ ơi! của Nguyễn Ngọc Hưng
Bài văn mẫu 1
Người ta vẫn thường nói: “Chỉ có mẹ là người yêu con vô điều kiện, ngay cả khi con chưa làm được điều gì để xứng đáng với tình yêu đó.” Mẹ là điểm tựa, là mái ấm, là nơi con người có thể trở về bất cứ lúc nào, kể cả khi tổn thương nhất. Chính vì thế, khi mẹ không còn nữa, khoảng trống để lại trong trái tim người con là không thể lấp đầy. Nguyễn Ngọc Hưng đã chạm đến cảm xúc sâu kín ấy qua bài thơ ngắn “Mẹ ơi!” – một tác phẩm đầy ám ảnh và xúc động về nỗi nhớ mẹ của một người con từng trải qua mất mát lớn nhất đời người.
Chỉ với hai khổ thơ ngắn, bài thơ “Mẹ ơi!” mở ra một không gian nhỏ bé nhưng trĩu nặng cảm xúc. Ở khổ thơ đầu, tác giả đã khéo léo sử dụng những hình ảnh bình dị của đời sống – thềm rêu, vách, chăn – để khơi gợi ký ức về người mẹ đã khuất. Cách sử dụng điệp ngữ “thầm giữ” khiến từng đồ vật vô tri như đang hóa thành nhân chứng lặng lẽ, lưu giữ từng dấu tích của mẹ trong căn nhà nhỏ. Câu thơ “Chiều, con mắt lệ đầy vơi” không cần nhiều lời, chỉ bằng một hình ảnh đã cho thấy cả bầu trời cảm xúc: một người con đang sống trong khoảng thời gian nửa nhớ, nửa đau, nửa ảo ảnh về một người không còn hiện diện. Tiếng gọi “Mẹ ơi” vang lên cuối khổ thơ – ngắn gọn, nghẹn ngào, không cần bi kịch hóa nhưng đủ khiến người đọc thắt lòng. Nó giống như một lời thì thầm, như một tiếng thở dài thẳm sâu, được giấu kín trong lòng người con bao lâu nay.
Bước sang khổ thơ thứ hai, bài thơ chuyển sang thể lục bát – một thể thơ quen thuộc, gần gũi với tâm thức người Việt. Nếu khổ thơ đầu là những hoài niệm thầm lặng thì khổ lục bát là sự đối diện đầy xót xa với thực tại mất mát. Những câu thơ:
“Xưa hai đôi đũa một mâm
Giờ hai đôi đũa… con cầm một đôi”
vừa giản dị, vừa nhức nhối. Bữa cơm xưa vốn gắn liền với tình cảm gia đình, giờ trở thành minh chứng cho sự khuyết thiếu không gì bù đắp nổi. Câu thơ “Còn một đôi đũa mồ côi” là một hình ảnh ẩn dụ rất độc đáo – đôi đũa vốn là vật vô tri, bây giờ như thay con người gánh lấy nỗi cô đơn, trống trải. Người con không nói mình mồ côi, mà để đôi đũa gánh giúp cảm giác mất mát ấy, như một cách nhẹ nhàng nhưng rất đau để thể hiện nỗi lòng sâu kín.
Về nghệ thuật, bài thơ tuy ngắn nhưng có kết cấu rất tinh tế. Khổ đầu sử dụng thể thơ tự do – như những dòng suy nghĩ miên man, không theo quy tắc, thể hiện dòng cảm xúc bất ổn, dồn nén. Khổ thơ thứ hai lại quay về thể lục bát – quen thuộc, truyền thống, như một lời thủ thỉ, tâm tình. Sự kết hợp ấy khiến bài thơ trở nên linh hoạt về tiết tấu mà vẫn giữ được sự gần gũi. Biện pháp liệt kê và điệp ngữ ở khổ đầu (“thềm rêu”, “vách”, “chăn”) giúp tô đậm không gian tĩnh lặng, thấm đẫm dấu vết của mẹ. Hình ảnh “đôi đũa mồ côi” là một ẩn dụ vừa sáng tạo, vừa gợi cảm – một vật thường nhật nay hóa thành biểu tượng của sự mất mát không lời.
Đọc “Mẹ ơi!”, người ta không thể không nhớ đến hình bóng mẹ mình – dù còn hay đã khuất. Bài thơ không chỉ là tiếng gọi riêng của tác giả, mà còn là lời tự sự sâu sắc của hàng triệu người con trên thế gian này. Trong từng câu chữ nhẹ nhàng, bài thơ đã tái hiện một cách chân thật nhất nỗi nhớ và sự cô đơn khi mẹ đã đi xa – không ồn ào, không phô trương, nhưng lay động và lắng đọng.
“Mẹ ơi!” không chỉ là một bài thơ, mà là một lời nhắc nhở: hãy biết trân trọng từng khoảnh khắc còn được sống bên mẹ. Vì khi mẹ đi rồi, cả thế giới như mất đi một phần ánh sáng. Bài thơ khiến em càng thêm yêu thương mẹ, và trân quý từng điều nhỏ bé trong đời sống – nơi có hình bóng mẹ luôn hiện diện, dịu dàng và không thể thay thế.
Bài văn mẫu 2
Trong đời sống tinh thần của người Việt, mẹ luôn là hình ảnh thiêng liêng, gắn liền với sự hi sinh, bao dung và tình yêu không điều kiện. Chính vì thế, khi mẹ ra đi, nỗi mất mát không chỉ là sự thiếu vắng một người thân, mà còn là một khoảng trống không gì có thể lấp đầy. Bài thơ “Mẹ ơi!” của Nguyễn Ngọc Hưng là tiếng nấc nghẹn ngào của người con trước khoảng trống ấy – một tiếng gọi vừa thầm thì, vừa xé lòng, gói trọn tình yêu, nỗi đau và sự tiếc nhớ vô hạn.
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, tác giả đã mở ra một không gian lặng im, đầy ám ảnh của nỗi nhớ. Những hình ảnh “thềm rêu”, “vách”, “chăn” – vốn là những chi tiết rất đỗi quen thuộc trong đời sống – được nhân hóa và làm sống dậy bởi cụm từ “thầm giữ”. Chúng không chỉ mang tính vật lý, mà còn gợi nên cảm giác như chúng cũng đang cùng người con tưởng nhớ mẹ, lưu giữ mọi dấu tích yêu thương. Những vật vô tri giờ đây trở thành chứng nhân lặng lẽ, khiến cho nỗi nhớ càng trở nên da diết, tĩnh lặng mà dày vò. Câu thơ “Chiều, con mắt lệ đầy vơi” khắc họa cảm xúc không lời – cái buồn trĩu nặng không cần giải thích, chỉ có thể cảm nhận. Và rồi, tiếng gọi “Mẹ ơi” vang lên như một lời khấn nguyện, như một niềm thương không thể giấu.
Khổ thơ thứ hai chuyển sang thể lục bát, nhịp thơ trầm lắng, mềm mại như lời ru. Từ những hình ảnh tĩnh trong khổ đầu, bài thơ giờ trở nên rõ nét hơn qua chi tiết “hai đôi đũa một mâm” – biểu tượng của sự sum họp, của bữa cơm gia đình. Khi mẹ còn, mọi thứ ấm cúng, đủ đầy. Nhưng giờ đây, chỉ còn một đôi đũa người con cầm, còn lại “một đôi đũa mồ côi”. Phép ẩn dụ này vô cùng độc đáo – nó không chỉ là một hình ảnh trực tiếp thể hiện sự mất mát, mà còn là cách diễn đạt nỗi đau bằng sự tinh tế, lặng thầm. Mỗi lần nhìn thấy đôi đũa ấy, là một lần nỗi nhớ mẹ trào lên, nghẹn ngào và âm ỉ. Câu thơ cuối “con nuốt cho trôi chén buồn” khiến người đọc cảm thấy như đang chứng kiến cảnh một người con ngồi ăn một mình trong sự trống vắng đến lạnh người.
Về nghệ thuật, bài thơ là sự kết hợp khéo léo giữa thể thơ tự do và thể thơ lục bát. Khổ đầu – thơ tự do – như một dòng chảy cảm xúc không kìm nén, phản ánh trạng thái tâm hồn chông chênh, dằn vặt. Khổ sau – thơ lục bát – là tiếng thì thầm, thủ thỉ, đưa ta về với những nỗi đau rất Việt, rất đời. Nghệ thuật liệt kê và điệp ngữ ở khổ đầu giúp tô đậm không gian giàu hình ảnh và cảm xúc. Hình ảnh đôi đũa mồ côi là điểm nhấn đặc biệt – một chi tiết nhỏ mà khắc sâu vào lòng người đọc.
“Mẹ ơi!” không chỉ là bài thơ tưởng niệm một người mẹ đã khuất, mà còn là lời thức tỉnh dịu dàng với những người đang còn mẹ: hãy yêu thương mẹ khi còn có thể. Đừng để đến khi mẹ đi xa rồi, mới thấy hối tiếc vì những điều chưa kịp nói, những cái ôm chưa kịp trao. Với em, bài thơ là một bản nhạc buồn nhưng đẹp, như ngọn gió mát thổi vào tâm hồn, khiến em biết sống chậm lại, yêu nhiều hơn và trân quý từng phút giây bên mẹ mình.
Bài văn mẫu 3
Người mẹ luôn là người phụ nữ đầu tiên và quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người. Mẹ là ký ức, là hơi thở, là cả một vùng trời yêu thương mà ta mang theo suốt đời. Khi người mẹ ra đi, không chỉ là một người thân mất đi, mà là cả một thế giới sụp đổ trong tim người con. Nguyễn Ngọc Hưng đã khắc họa nỗi mất mát ấy bằng ngôn từ mộc mạc nhưng thấm đẫm cảm xúc trong bài thơ “Mẹ ơi!” – một bài thơ ngắn mà xúc động đến nghẹn lời.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, người đọc đã bị cuốn vào không gian tĩnh lặng đầy ký ức:
“Thềm rêu thầm giữ dấu chân
Vách thầm giữ bóng
Chăn thầm giữ hơi…”
Chỉ bằng vài hình ảnh đơn sơ, nhà thơ đã gợi nên một không gian gia đình quen thuộc, nơi từng đồ vật như vẫn in đậm bóng hình người mẹ quá cố. Những thứ tưởng chừng vô tri giờ lại như đang thầm thì, thủ thỉ với người con, chia sẻ nỗi nhớ không thể gọi thành tên. Mỗi một hình ảnh đều đọng lại một cảm xúc sâu sắc: thềm rêu giữ bước chân, vách tường giữ bóng dáng, chiếc chăn giữ lại hơi ấm – tất cả như những cánh cửa dẫn về quá khứ, nơi mẹ vẫn còn hiện diện, vẫn còn yêu thương.
Đặc biệt, khi bước sang dòng thơ:
“Chiều, con mắt lệ đầy vơi
Giọt dài giọt vắn
Mẹ ơi, khóc thầm”
Cảm xúc được dồn nén rồi vỡ òa. Ánh nhìn lặng thinh trong buổi chiều không chỉ là khung cảnh, mà còn là tâm trạng – trĩu nặng, xót xa, lặng thầm khóc. Tiếng gọi “Mẹ ơi” ở cuối khổ thơ như một tiếng nấc bị nghẹn lại trong tim, là tiếng vọng từ trái tim của người con cô đơn, mồ côi mẹ.
Khổ thơ tiếp theo là một cú chạm đầy ám ảnh:
“Xưa hai đôi đũa một mâm
Giờ hai đôi đũa… con cầm một đôi
Còn một đôi đũa mồ côi
Nghẹn ngào con nuốt cho trôi chén buồn.”
Ở đây, Nguyễn Ngọc Hưng đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ “đôi đũa mồ côi” để nói lên nỗi mất mát một cách thấm thía. Đũa – vật dụng bình thường trong bữa ăn hằng ngày – nay trở thành biểu tượng của sự chia ly, thiếu vắng. Khi mẹ mất, không chỉ mâm cơm thiếu người, mà tâm hồn người con cũng mất đi điểm tựa. Câu thơ cuối “con nuốt cho trôi chén buồn” là một hình ảnh rất thật – thật đến đau lòng – cho thấy sự cố gắng chịu đựng nỗi đau mà người con không thể nói nên lời.
Bài thơ tuy ngắn nhưng được cấu trúc khéo léo: khổ đầu là thơ tự do – tự nhiên như một dòng cảm xúc, khổ sau là lục bát – mượt mà, sâu lắng như một tiếng lòng. Nhịp thơ thay đổi giúp cảm xúc dâng trào, từ hồi tưởng đến hiện thực, từ những ký ức dịu dàng đến nỗi buồn sâu thẳm. Ngôn từ dung dị, hình ảnh gần gũi nhưng được sử dụng rất đắt, tạo nên chiều sâu nghệ thuật đáng kể.
“Mẹ ơi!” không chỉ là bài thơ của một cá nhân, mà là tiếng lòng của biết bao người con từng trải qua mất mát thiêng liêng nhất. Đó cũng là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng thấm thía: khi còn mẹ, hãy thương yêu mẹ thật nhiều. Vì đến khi mẹ không còn, có khi chỉ một bữa cơm cũng có thể khiến người ta nghẹn ngào đến không nuốt nổi.
Bài thơ là một khúc hát ru buồn – ru những người con mất mẹ và ru cả những người con còn mẹ biết sống trọn vẹn hơn từng ngày, để không bao giờ phải nói lời “giá như”. Bài thơ ấy, em sẽ mang theo như một nhắc nhở dịu dàng suốt hành trình làm người của mình.