Phân tích bài thơ Thời nắng xanh Trương Nam Hương

Đề bài: Phân tích bài thơ Thời nắng xanh Trương Nam Hương

Nắng trong mắt những ngày thơ bé
cũng xanh mơn như thể lá trầu
bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau
chở sớm chiều tóm tém
hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm
nắng xiên khoai qua lớp vách không cài
bóng bà đổ xuống đất đai
rủ châu chấu cào cào về cháu bắt
rủ rau má rau sam…
vào bát canh ngọt mát
tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình.
(Trích)

Dàn ý Phân tích bài thơ Thời nắng xanh Trương Nam Hương

I. Mở bài
– Trương Nam Hương là một nhà thơ có giọng thơ dịu dàng, tinh tế, luôn chất chứa những suy tư lặng lẽ và tình cảm chân thành.
– Thơ ông không ồn ào hay kiểu cách, mà nhẹ nhàng đi vào lòng người bằng những hình ảnh gần gũi, thân thương, được chăm chút bằng thứ ngôn ngữ mềm mại, linh hoạt và sáng tạo.
– “Thời nắng xanh” là một thi phẩm tiêu biểu cho phong cách ấy. Trong bài thơ, ông không chỉ gọi dậy miền ký ức ấu thơ, mà còn khắc họa một hình tượng bà đầy xúc động – tần tảo, bao dung, và luôn là bóng mát che chở tâm hồn cháu.
– Hai khổ thơ đầu trích từ “Thời nắng xanh” là đoạn hồi tưởng đẹp đẽ, ngọt ngào về một thời thơ bé, nơi ánh nắng, khu vườn, liếp vách và bát canh ngọt mát đều gắn liền với hình bóng bà.

Trương Nam Hương là một trong những thi sĩ hiện đại mang đến cho thơ ca Việt Nam một giọng điệu rất riêng – vừa tinh tế, sâu lắng, vừa dịu dàng và thấm đẫm cảm xúc đời thường. Thơ ông là thế giới của những hoài niệm trong trẻo, những miền ký ức tưởng như rất bình dị nhưng lại đủ sức chạm tới những vùng sâu lắng nhất trong tâm hồn người đọc. Trong bài thơ “Thời nắng xanh”, người đọc bắt gặp một dòng hồi tưởng chan chứa yêu thương về người bà – một biểu tượng của tình thân, của sự tảo tần, hiền hậu trong cuộc sống dân dã. Hai khổ đầu của bài thơ như một thước phim quay chậm, ghi lại hình ảnh bà với những thói quen đời thường, với dáng ngồi ăn trầu, với “bát canh ngọt mát” đã làm nên cả một khoảng trời tuổi thơ dịu êm trong trái tim người cháu.

II. Thân bài

– Chủ đề nội dung của đoạn thơ: tình cảm bà cháu ấm áp, tha thiết
– Hình ảnh người bà hiện lên đầy chân thực và xúc động qua những chi tiết bình dị: ăn trầu, bổ cau, bóng bà đổ dài trên đất, liếp vách không cài, bát canh ngọt mát…
– Nhan đề “Thời nắng xanh” gợi cảm giác về một quãng đời tươi đẹp nhất trong tâm hồn người cháu. Nắng ấy không chỉ là nắng thật ngoài vườn mà là ánh sáng của ký ức, của tình bà.
– Nắng được nhìn qua đôi mắt thơ trẻ, nên “xanh mơn như lá trầu”, và người bà tóm tém nhai trầu đã trở thành một phần của ánh nắng ấy, một phần của thời thơ bé.
– Những hình ảnh lao động của bà – bổ cau, đổ bóng trên đất, nấu canh – hiện lên giản dị nhưng lại là biểu tượng cho sự hy sinh, bền bỉ của người phụ nữ nông thôn.
– Không gian sống của bà và cháu là một miền quê thanh bình: vách liếp, luống khoai, châu chấu cào cào, vườn nắng bụi vàng… tất cả như một bức tranh tuổi thơ sống động, đậm chất đồng quê Việt.
– Người bà không chỉ chăm lo đời sống vật chất mà còn tạo nên cả một không gian tinh thần cho đứa cháu lớn lên – một không gian yên ả, trọn vẹn yêu thương.
– Ký ức về bà đọng lại đậm nét nhất ở hình ảnh “bát canh ngọt mát”, thứ không chỉ làm dịu cái đói mà còn dịu cả tâm hồn. Câu thơ: “Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình” là điểm nhấn cảm xúc của đoạn thơ. Nó không chỉ là một hành động, mà là sự tri ân, là sự lấp đầy khoảng trống ký ức bằng tình thương.
– Người bà trong thơ Trương Nam Hương là hiện thân của truyền thống, của sự đùm bọc và lặng lẽ cống hiến. Bà giống như hình tượng người bà trong nhiều bài thơ khác như “Bếp lửa” (Bằng Việt), “Tiếng gà trưa” (Xuân Quỳnh), nhưng lại mang một gam màu riêng – nhẹ nhàng, gần gũi và ngập tràn ánh sáng.
– Những hồi ức ấy không chỉ nói lên vẻ đẹp của bà mà còn thể hiện một tâm hồn cháu sâu sắc, biết nâng niu, trân trọng những điều bình dị. Hồi ức ấy đã nuôi lớn nhân cách và tình cảm của nhân vật trữ tình trong suốt hành trình trưởng thành.

– Nghệ thuật thể hiện đặc sắc
– Lời thơ nhẹ nhàng, thấm đẫm yêu thương nhưng không sa vào bi lụy. Từ ngữ giản dị nhưng lại dồn nén cảm xúc, gợi mở hình ảnh rõ nét và giàu sức gợi.
– Nhà thơ sử dụng linh hoạt các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, so sánh, điệp từ, hình ảnh dân dã quen thuộc để khơi gợi ký ức sâu lắng: “lá trầu”, “cào cào”, “nắng xiên khoai”, “bát canh”…
– Nhiều câu thơ mang âm hưởng lạ, có cách diễn đạt riêng, gợi ra sự bất ngờ trong liên tưởng nhưng lại rất tự nhiên trong cảm xúc:
“Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau
Chở sớm chiều tóm tém…”
– Cách ví von hình ảnh quen thuộc như “thuyền cau”, “bụi vàng của nắng”, hay “chan lên suốt dọc tuổi thơ” đã tạo nên tứ thơ lạ, đậm dấu ấn cá nhân.
– Phong cách thơ của Trương Nam Hương trong đoạn trích này là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa truyền thống và hiện đại, giữa ký ức và cảm xúc, tạo ra chất thơ độc đáo không dễ trộn lẫn.

III. Kết bài

– “Thời nắng xanh” không chỉ là một bài thơ viết về bà, mà còn là một khúc đồng dao của ký ức, nơi mọi đứa cháu đều thấy tuổi thơ mình ẩn hiện đâu đó.
– Qua hình ảnh người bà tảo tần, giàu yêu thương, Trương Nam Hương không chỉ gợi lên sự xúc động mà còn đánh thức trong ta lòng biết ơn, sự trân trọng với những người đã chở che, nuôi nấng ta bằng tất cả những gì bình dị nhất.
– Bài thơ là lời cảm ơn không lời gửi đến người bà thân yêu, và cũng là lời nhắn gửi đến mỗi chúng ta: hãy sống chậm lại một chút, để không lãng quên những bát canh ngọt mát, những nắng xanh thuở nhỏ – nơi ta đã lớn lên trong yên bình và thương nhớ.

“Thời nắng xanh” không chỉ là tiếng nói riêng của nhà thơ Trương Nam Hương dành cho người bà thân yêu, mà còn là tiếng lòng của biết bao người cháu từng lớn lên trong vòng tay ấm áp của bà. Hình ảnh người bà hiện lên qua những chi tiết bình dị nhưng thấm đẫm tình thương và sự bao dung, để lại trong lòng người đọc một ấn tượng nhẹ nhàng mà sâu sắc. Bài thơ như một lời tri ân dịu dàng gửi đến quá khứ – nơi có bóng nắng xanh tuổi thơ, có

Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Thời nắng xanh Trương Nam Hương

Bài văn mẫu 1

Từ bao đời nay, thi ca luôn là chiếc cầu nối diệu kỳ dẫn con người trở về với vùng ký ức tưởng như đã ngủ quên. Không chỉ làm nhiệm vụ tái hiện hiện thực hay gửi gắm cảm xúc, thơ còn khơi gợi những điều thân thuộc, những mảng đời tưởng nhỏ bé nhưng thấm đẫm yêu thương. Trong dòng chảy ấy, bài thơ “Thời nắng xanh” của Trương Nam Hương là một khúc hát ngọt lành về tuổi thơ, về người bà tảo tần, hiền hậu – một biểu tượng đẹp đẽ của truyền thống và tình thân.

Trương Nam Hương là người sở hữu một hồn thơ đằm sâu, nhạy cảm và đầy ám ảnh. Thơ ông không ồn ào mà nhẹ nhàng, từ tốn như chính nhịp sống của những miền quê dân dã. Trong “Thời nắng xanh”, những hình ảnh tưởng như rất đỗi quen thuộc – như lá trầu, cau bổ tám miếng, liếp vách, bát canh rau sam – lại được nhà thơ khơi dậy bằng một giọng thơ tinh tế, khiến người đọc xúc động và bồi hồi. Hai khổ đầu của bài thơ là mạch hồi tưởng ngọt ngào của người cháu về bà, về quê nhà, về một thời tuổi nhỏ rực rỡ như nắng.

“Nắng trong mắt những ngày thơ bé
Cũng xanh mơn như thể lá trầu
Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau
Chở sớm chiều tóm tém
Hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm”

Nắng vốn là hình ảnh quen thuộc trong thi ca, nhưng “nắng xanh” thì hiếm khi xuất hiện. Màu nắng ấy có lẽ chỉ có thể được cảm nhận qua đôi mắt trong veo của một đứa trẻ – nơi mọi thứ đều mơn mởn, tinh khôi. Ánh nắng xanh ấy gắn liền với hình ảnh người bà nhai trầu tóm tém – người đã hiện diện trong tuổi thơ cháu bằng tất cả sự dịu dàng, cần mẫn. “Nắng xanh” không chỉ là ánh nắng thật, mà còn là ánh sáng của kỷ niệm, của lòng biết ơn, của tình thân không thể nào quên.

Bà hiện lên thật giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống. Bà ăn trầu – một hình ảnh quen thuộc của người phụ nữ xưa, bà bổ cau thành “tám chiếc thuyền” – hình ảnh thật dân dã mà giàu tính gợi. Mỗi miếng cau như một mảnh đời bà từng trải, từng chở qua bao mùa nắng gió. Và rồi, cái hoàng hôn “quạnh thẫm” kia đọng lại trên môi bà – như một dấu vết của thời gian, của những nhọc nhằn không lời.

Từng hình ảnh cứ nhẹ nhàng len vào trái tim người đọc. Không ồn ào kể lể, Trương Nam Hương để bà hiện lên qua những chi tiết nhỏ – cái cau, miếng trầu, làn nắng, bát canh… Tất cả kết lại thành dáng hình một người bà tần tảo, suốt đời chỉ biết sống vì con cháu.

Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian quen thuộc: khu vườn, liếp vách không cài, luống khoai, cào cào châu chấu, rau má, rau sam… Và đâu đó, giữa nắng xiên khoai ấy, bà vẫn ở đó – như một chiếc bóng dịu dàng, bền bỉ:

“Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài
Bóng bà đổ xuống đất đai
Rủ châu chấu, cào cào về cháu bắt
Rủ rau má, rau sam
Vào bát canh ngọt mát”

Tất cả những chi tiết ấy như được viết bằng ký ức. Bà không chỉ là người chuẩn bị bữa cơm, mà còn là người mang cả tuổi thơ đến cho cháu. Bà rủ “cào cào, châu chấu” về cho cháu chơi, rủ “rau má, rau sam” vào bát canh cho cháu ăn. Cách diễn đạt thật mới mẻ, hồn nhiên, như thể bà đang trò chuyện với vạn vật để tạo nên một thế giới tuổi thơ đẹp đẽ.

Trong từng khổ thơ, hình ảnh bà không hề to tát, không được mô tả dài dòng, mà hiện diện bằng những điều gần gũi nhất. Và tất cả những yêu thương ấy, giờ đây, đọng lại trong một câu thơ lặng lẽ nhưng xúc động vô cùng:

“Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình”

Câu thơ như một tiếng thì thầm trong tim. Từng kỷ niệm, từng món ăn, từng ngày tháng êm đềm bên bà – tất cả như thứ nước canh dịu ngọt, âm thầm nuôi lớn tâm hồn cháu. “Chan lên” – là hành động quen thuộc khi ăn cơm, nhưng trong ngữ cảnh này, nó lại trở thành biểu tượng cho tình cảm đậm đà, ngấm sâu vào ký ức không thể phai mờ.

“Thời nắng xanh” vì thế không chỉ là một mảng ký ức cá nhân mà còn là không gian chung của bao thế hệ từng lớn lên bên bà. Bà không chỉ là một nhân vật trong thơ, mà là hiện thân của một miền quê yêu dấu, là hình ảnh của sự hy sinh lặng lẽ, là người nâng niu từng bước đi đầu đời của con cháu. Và ở khía cạnh nào đó, bà còn là quê hương, là cội nguồn – nơi ta luôn muốn trở về.

Không thể không nhắc đến nghệ thuật đặc sắc của bài thơ. Trương Nam Hương sử dụng ngôn từ mềm mại, dung dị mà sâu sắc. Những phép so sánh như “nắng xanh như lá trầu”, “bát canh ngọt mát” được kết hợp với lối ẩn dụ nhân hóa đầy cảm xúc. Câu thơ như một dòng chảy liên tục, không bị gò bó bởi vần điệu, mà tự nhiên như hơi thở, như tiếng lòng.

Đọc “Thời nắng xanh”, người ta không chỉ xúc động bởi tình cảm bà cháu, mà còn rung động trước một cách viết thơ rất riêng – nhẹ nhàng, thấm đẫm chất quê và đầy lắng đọng. Nếu “Bếp lửa” của Bằng Việt là bài thơ của người cháu xa quê nhớ về bà với ngọn lửa đỏ lặng lẽ cháy, thì “Thời nắng xanh” là ánh sáng dịu dàng thắp lên từ miền ký ức – không bùng lên dữ dội, mà rạng rỡ âm thầm, như nắng ban mai.

Thơ không cần nói to, chỉ cần chạm khẽ mà lay động. Và Trương Nam Hương đã làm được điều ấy. Với “Thời nắng xanh”, ông đưa người đọc trở lại với tuổi thơ – nơi có bà, có bát canh rau sam, có liếp vách, có nắng xanh. Một lần nữa, thi ca lại hoàn thành sứ mệnh của mình: gìn giữ những điều đẹp đẽ nhất trong trái tim con người.

Bài văn mẫu 2

Có những bài thơ chỉ cần đọc một lần cũng đủ làm người ta xúc động mãi về sau. Không phải vì câu chữ cầu kỳ, cũng chẳng vì triết lý lớn lao, mà bởi nó khơi dậy những miền ký ức sâu xa, thân thương, gợi lại những điều tưởng như nhỏ nhặt nhưng từng là cả một bầu trời trong lòng người đọc. “Thời nắng xanh” của Trương Nam Hương là một bài thơ như thế – dịu dàng, nhẹ nhõm, nhưng có sức lay động kỳ lạ. Bằng một cách kể giản dị, ông đã vẽ nên hình ảnh người bà và khung cảnh quê hương thôn dã, đầy yêu thương trong tuổi thơ của nhân vật trữ tình.

Trong bài thơ này, quê hương hiện ra không chỉ là không gian sống, mà là vùng đất của thương yêu, của những ngày thơ bé rộn ràng niềm vui. Đó là nơi có ánh nắng xanh mơn mởn, có hàng cau, lá trầu, có bát canh rau sam – tất cả tạo nên một không gian quen thuộc, thấm đẫm hơi thở đồng quê. Quê hương ấy được nhìn qua ký ức của đứa cháu năm xưa, giờ đã lớn, đã xa xôi, nhưng chưa bao giờ ngừng nhớ:

“Nắng trong mắt những ngày thơ bé
Cũng xanh mơn như thể lá trầu”

Chỉ hai dòng thơ đã đủ gợi cả một quãng đời thanh xuân. Nắng xanh không chỉ là nắng của thiên nhiên, mà còn là ánh sáng tinh khôi của ký ức. Màu nắng ấy in trong mắt đứa cháu bé, gắn với màu lá trầu – thứ gắn liền với thói quen ăn trầu của người bà quê mùa. Cái hay của Trương Nam Hương là ông không tả quê hương bằng những gì to tát, mà chỉ bằng lá trầu, quả cau, ánh nắng xiên qua liếp vách, và một bát canh chan đầy yêu thương.

“Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau
Chở sớm chiều tóm tém”

Quê hương cũng chính là hình ảnh bà – người bà với chiếc khăn mỏ quạ, với miếng cau bổ tám, với nụ cười tóm tém nhai trầu. Bà là một phần của đất, của làng, của tuổi thơ cháu. Dưới ánh nhìn của người cháu, mỗi hành động giản dị của bà đều trở thành một mảnh ghép yêu thương. Miếng cau thành con thuyền, gương mặt bà hằn ánh hoàng hôn, bóng bà đổ xuống mặt đất… Từng chi tiết thấm đẫm chất thơ mà vẫn giữ nguyên vẻ mộc mạc, thân quen.

Không gian quê hương trong “Thời nắng xanh” hiện lên vừa cụ thể vừa gợi cảm. Đó là vách liếp không cài, là khu vườn lấm tấm nắng, là nơi châu chấu, cào cào “về cháu bắt”, là nơi rau má, rau sam “vào bát canh ngọt mát”. Đó là nơi bà không chỉ chăm lo từng bữa ăn mà còn “rủ” cả thiên nhiên về làm bạn với cháu. Qua cái nhìn ấy, quê hương trở nên gần gũi đến lạ – nơi cây cỏ cũng biết lắng nghe, biết chia sẻ, biết hòa cùng dòng chảy ký ức:

“Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài
Bóng bà đổ xuống đất đai
Rủ châu chấu, cào cào về cháu bắt
Rủ rau má, rau sam
Vào bát canh ngọt mát”

Không gian ấy vừa giản dị, vừa ấm áp, vừa tràn đầy sự sống. Ở đó, mọi vật đều có linh hồn, có tiếng nói, đều trở thành một phần tuổi thơ không thể tách rời. Chính sự sống bình dị ấy đã nuôi dưỡng tâm hồn cháu lớn lên. Và đến khi đã đi xa, tất cả chỉ còn lại trong một hình ảnh – bát canh dân dã mà đầy thương yêu:

“Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình”

Bát canh ấy là tất cả. Nó là bữa ăn dân dã từ khu vườn, là sự chăm chút của bà, là cái nắng xiên qua liếp, là tiếng cười của trẻ thơ. Nó là quê hương, là bà, là cả một thời nắng xanh không bao giờ quên. Đọc câu thơ ấy, người ta không chỉ thấy vị ngọt của rau, mà còn thấy dư vị của yêu thương, của biết ơn và thương nhớ.

Quê hương trong “Thời nắng xanh” không tách rời khỏi tình bà cháu. Nếu “Bếp lửa” của Bằng Việt nhấn vào ngọn lửa ấm giữa mùa đông, thì Trương Nam Hương nhấn vào ánh nắng xanh của mùa hè – thứ ánh sáng ngọt lành đã thấm vào từng ký ức tuổi thơ. Cả hai đều có chung một cách thể hiện: lấy những hình ảnh đời thường nhất để nói lên tình cảm lớn lao nhất.

Về nghệ thuật, “Thời nắng xanh” sử dụng thủ pháp so sánh và ẩn dụ đầy tinh tế. Tác giả dùng những hình ảnh dân dã – lá trầu, miếng cau, bát canh – để gợi ra những cảm xúc cao cả. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong cách diễn đạt cũng làm nên sự độc đáo riêng của bài thơ. Ngôn ngữ thơ tự nhiên như lời trò chuyện, không lên gân, không hoa mỹ, nhưng giàu nhạc tính và dễ đi vào lòng người.

Quê hương trong bài thơ không được định danh rõ ràng, không tên làng, không tên núi, nhưng lại có mặt trong từng chi tiết, từng hành động, từng ánh nắng xiên khoai. Quê hương ấy là chiếc nôi nuôi dưỡng những đứa trẻ bằng yêu thương và tình người. Và với người cháu trong thơ, quê hương ấy chính là bà – người đã gói ghém tất cả yêu thương vào những điều nhỏ bé nhất.

“Thời nắng xanh” vì thế là một bài thơ của ký ức, của hồi tưởng. Nó không ồn ào, không kịch tính, mà nhẹ nhàng thấm vào lòng người đọc như ánh nắng đầu hè, như hơi ấm của bát canh, như cái nắm tay của bà ngày thơ bé. Và mỗi khi nghĩ về quê, mỗi người đều mong mình còn giữ được một thời “nắng xanh” như thế – nơi ánh sáng không chỉ soi sáng mặt đất, mà còn sưởi ấm cả trái tim người đi xa.

Bài văn mẫu 3

Thơ hay không chỉ bởi cảm xúc chân thành, mà còn bởi cách thi sĩ thổi hồn vào ngôn ngữ. Một ý thơ giản dị nếu được thể hiện bằng nghệ thuật tài hoa sẽ chạm được đến tầng sâu tâm hồn người đọc. Trương Nam Hương là một thi sĩ như thế – ông viết nhẹ nhàng, nhưng từng câu chữ đều thấm đẫm một chất thơ riêng biệt. Bài thơ “Thời nắng xanh” là minh chứng rõ rệt cho phong cách thơ vừa truyền thống, vừa hiện đại, vừa sâu lắng, vừa lạ hóa của ông.

Ngay từ nhan đề, “Thời nắng xanh” đã gợi ra một miền ký ức trong trẻo và đầy ám ảnh. Nắng vốn không có màu xanh, nhưng qua hồi ức của người cháu, ánh nắng ngày xưa trở thành thứ ánh sáng tinh khôi nhất – biểu tượng cho một thời tuổi nhỏ hồn nhiên, yên bình và ngập tràn thương yêu. Nhà thơ đã dùng một hình ảnh phi logic về mặt thị giác nhưng lại cực kỳ chân thực về mặt cảm xúc. Đó là thủ pháp lạ hóa – biến cái quen thuộc thành mới mẻ để người đọc dừng lại và suy ngẫm.

“Nắng trong mắt những ngày thơ bé
Cũng xanh mơn như thể lá trầu”

Chỉ hai câu thơ nhưng đã dệt nên cả một quãng ký ức. Ánh nắng được nhìn qua màu xanh của lá trầu – một hình ảnh gắn liền với thói quen ăn trầu của người bà. Lối so sánh đầy sáng tạo khiến ánh nắng hiện lên không chỉ bằng màu sắc mà còn bằng hương vị, bằng ký ức. Ánh nắng ấy mang màu của quê, của tình bà cháu, của tuổi thơ khó quên.

Thơ Trương Nam Hương không dùng nhiều vần điệu kiểu cách, mà trôi chảy theo dòng cảm xúc. Ngôn ngữ thơ mang tính hội họa và điện ảnh cao, mỗi hình ảnh như một thước phim quay chậm. Ví như chi tiết:

“Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau
Chở sớm chiều tóm tém”

Hình ảnh thuyền cau được ví von tinh tế. Không chỉ mang tính tạo hình, nó còn là biểu tượng – mỗi miếng cau là một con thuyền, chở theo nhọc nhằn và thời gian, chở theo những buổi sáng chiều tần tảo của bà. Lối viết như vậy khiến thơ Trương Nam Hương vừa gần gũi đời sống, vừa chất chứa chiều sâu suy tưởng.

Không gian trong bài thơ được tạo nên bởi chuỗi hình ảnh thân thuộc: liếp vách, khoai, châu chấu, rau má, rau sam… Tất cả đều là “ngôn ngữ” của làng quê, được nhà thơ chuyển hóa thành ngôn ngữ thơ ca một cách tự nhiên. Câu thơ:

“Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài”

vừa mang chất tạo hình, vừa gợi sự hồn hậu của vùng quê dân dã. Không cần mô tả nhiều, chỉ một hình ảnh “liếp vách không cài” cũng đủ gợi cảm giác mộc mạc, mở lòng, thân quen.

Điểm đặc biệt trong phong cách thơ Trương Nam Hương là ông không diễn đạt cảm xúc một cách trực tiếp, mà để hình ảnh tự nói. Tình cảm trong thơ ông nhẹ mà sâu. Câu thơ:

“Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình”

là kết tinh của toàn bộ ký ức, yêu thương và biết ơn. Không có lời than trách hay ca ngợi, chỉ là một động từ “chan” – nhưng ẩn sau đó là cả một dòng sông ký ức dịu dàng. Từ ngữ trong thơ ông thường giản dị nhưng giàu tính biểu cảm, giàu liên tưởng và có sức gợi dài lâu.

Về tổng thể, bài thơ mang cấu trúc tuyến tính theo dòng hồi tưởng. Không gian, thời gian được tổ chức chặt chẽ và hợp lý – từ ánh nắng, đến hình bóng bà, đến khu vườn, đến món ăn, đến tình cảm thấm đẫm trong một câu thơ cuối. Dòng chảy ấy mượt mà như nước chảy, khiến người đọc không bị ngắt quãng mà được dẫn dắt nhẹ nhàng đi qua từng khung hình ký ức.

Thi pháp của Trương Nam Hương trong bài thơ này là sự kết hợp hài hòa giữa lối thơ truyền thống (tình cảm, giản dị, dân gian) và màu sắc hiện đại (ẩn dụ sáng tạo, lạ hóa hình ảnh, cấu trúc mở). Chính sự phối trộn ấy đã tạo nên một chất thơ riêng – không cầu kỳ nhưng luôn sâu lắng, không lên gân nhưng giàu dư ba cảm xúc.

“Thời nắng xanh” là một bài thơ đẹp, không chỉ vì tình cảm bà cháu đầy xúc động, mà còn bởi nghệ thuật thơ tài hoa. Trong thế giới đầy biến động hôm nay, những vần thơ như thế là một khoảng lặng quý giá để con người ta sống chậm lại, biết ơn những điều đã qua và yêu hơn những gì đang có. Với Trương Nam Hương, thơ không chỉ là nghệ thuật, mà còn là nơi để ký ức hồi sinh – bằng màu nắng, bằng chiếc thuyền cau, và bằng bát canh ngọt mát chan suốt dọc tuổi thơ.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *