📘 Tải 100+ tài liệu nghị luận văn học, 100+ đề thi học sinh giỏi ... chỉ 1 Click

Phân tích cấu tứ của bài thơ Có mười sáu cuộc chiến tranh – Nguyễn Trọng Tín

Đề bài. Anh/chị hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) Phân tích cấu tứ của bài thơ Có mười sáu cuộc chiến tranh – Nguyễn Trọng Tín

Làng xóm đã xanh một màu cây trái

Trẻ con lớn lên thành những đôi trai gái

Dấu vết chiến tranh ngỡ chỉ còn sót lại

Những hố bom – những bàu sen đưa hương

 

Cô bé nhà bên lấy chồng xóm bên

Năm hết chiến tranh cô vừa tám tuổi

Xóm giềng quây quần vui như ngày hội

Tôi cứ bồi hồi tự hỏi

Chẳng biết các cô lớn tự khi nào

 

Áo hồng gối hồng mâm trầu mâm cau

Tôi ngồi vẩn vơ đếm từng mái tóc

Đếm những buồn vui đang còn đã mất

Trong mắt trẻ thơ trong bước người già

 

 Và thật tình cờ cho tôi nhận ra

Xóm tôi vẻn vẹn hai mươi sáu ngôi nhà

Có mười sáu người đàn bà

Sau chiến tranh chồng không về nữa

 

Có mười sáu ngọn gió giọt mưa

Đêm đêm đi gõ cửa

Trong đó có nhà má tôi

16 cuộc chiến tranh trong xóm còn âm ỉ

Dù đã mười năm giặc giã qua rồi.

(“Có mười sáu cuộc chiến tranh”, Nguyễn Trọng Tín, in trong tập thơ Gặp lại một vầng trăng, Nxb Hội Nhà văn, Hà Nội, 1994)

Dàn ý chi tiết

I. Mở bài

Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm và mạch cảm hứng về hậu chiến.

Dẫn vào vấn đề: Bài thơ có một cấu tứ đặc sắc, góp phần làm nổi bật nỗi đau âm ỉ mà chiến tranh để lại trong lòng những người phụ nữ có chồng hi sinh.

Những trang thơ viết về hậu chiến thường không ồn ào tiếng súng mà lặng lẽ vang lên những dư chấn của một thời đạn lửa. Bài thơ Có mười sáu cuộc chiến tranh của Nguyễn Trọng Tín là một tiếng nói như thế: nhẹ mà thấm, bình dị mà ám ảnh. Trong cái xanh mơn mởn của làng quê sau chiến tranh, nhà thơ bất ngờ nhìn thấy những khoảng trống không thể lấp đầy—những phận đàn bà góa bụa, những mái nhà mãi thiếu một người. Chính từ sự phát hiện đau lòng ấy, bài thơ được kết cấu theo một cách rất riêng: để niềm vui của hòa bình nâng đỡ, rồi làm nổi bật nỗi buồn âm ỉ của những vết thương chưa kịp khép miệng. Cấu tứ ấy tạo nên linh hồn cho bài thơ, khiến nỗi đau hậu chiến hiện lên vừa lặng lẽ vừa nhói buốt.

II. Thân bài

1. Xác định ý tưởng trung tâm – nền tảng của cấu tứ

Ý tưởng trọng tâm của bài thơ:
Chiến tranh đã qua mười năm nhưng nỗi đau của những người phụ nữ góa bụa vẫn âm ỉ như “những cuộc chiến tranh khác” chưa dứt.

Đây là “trục cảm xúc” để tác giả xây dựng cấu tứ:
→ So sánh – đối lập giữa sự hồi sinh của hiện tại và nỗi mất mát sâu kín của quá khứ.

2. Kiểu cấu tứ của bài thơ: Cấu tứ tương phản – đối lập

– Trước khi xác định cấu tứ, chúng ta phải nắm bắt được ý tưởng trung tâm của bài thơ: Nguyễn Trọng Tín muốn nói về những di chứng, những nỗi đau dai dẳng mà chiến tranh để lại trong lòng những người phụ nữ có chồng hy sinh trong chiến trận, dù hòa bình đã mười năm.

– Từ ý tưởng này, nhà thơ triển khai bài thơ theo lối tương phản: trước hết, nhà thơ nói đến sự hồi sinh sau chiến tranh, nói đến niềm vui ngày cưới. Sau đó, ý thơ bất ngờ chuyển sang nói về nỗi đau của những người phụ nữ mất chồng.

– Như vậy, nhà thơ nói về niềm vui của sự hồi sinh để làm nổi bật nỗi đau mất mát; nói về niềm vui của sự đoàn tụ để làm nổi bật nỗi đau chia lìa; nói về niềm vui của hạnh phúc lứa đôi để làm nổi bật nỗi đau của sự góa bụa.

– Qua cách triển khai đó, nhà thơ vừa thể hiện thái độ trân trọng, niềm vui mừng trước cuộc sống hòa bình; nhưng quan trọng hơn, là thể hiện sự đồng cảm, xót thương đối với những người phụ nữ có chồng hi sinh trong chiến tranh – trong đó có mẹ của tác giả. Những người phụ nữ ấy mang trong mình một vết thương lòng âm ỉ, dai dẳng mà cho dù bao năm tháng trôi qua vẫn không thể nguôi ngoai.

3. Ý nghĩa của cách dựng cấu tứ

Việc đặt niềm vui trước nỗi đau giúp nỗi đau trở nên xót xa hơn, ám ảnh hơn.

Qua cấu tứ tương phản, nhà thơ thể hiện:

Niềm trân trọng đối với cuộc sống hòa bình hiện tại.

Sự đồng cảm sâu sắc với những người phụ nữ mất chồng, trong đó có chính mẹ mình.

Cấu tứ góp phần khắc họa một chân lý:
Chiến tranh không chỉ tàn phá chiến trường mà còn gieo vào lòng người những vết thương không bao giờ liền lại.

III. Kết bài

Khẳng định cấu tứ bài thơ vừa chặt chẽ, vừa giàu sức gợi.

Chính cách dựng đối lập – chuyển ý bất ngờ giúp bài thơ nêu bật bi kịch thầm lặng của hậu chiến và tạo dấu ấn nhân văn sâu sắc.

Khi khép lại ở câu thơ “Có mười sáu cuộc chiến tranh trong xóm còn âm ỉ”, Nguyễn Trọng Tín không chỉ nói hộ nỗi đau của xóm nhỏ mà còn chạm đến ký ức của cả một thế hệ. Cấu tứ đặt niềm vui cạnh nỗi mất mát, đặt sự hồi sinh cạnh những khoảng trống đời người, để từ đó làm rõ một sự thật khắc nghiệt: chiến tranh, dù đã lùi xa, vẫn tiếp tục sống trong từng mái nhà, từng phận người. Nhờ cách tổ chức bài thơ tinh tế ấy, nỗi đau trở nên trong trẻo và nhân văn—một lời nhắc lặng lẽ rằng hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng những mảnh đời không bao giờ lành lại. Bài thơ vì thế lưu lại âm hưởng dài lâu, như một tiếng thở dài của đất, của người, sau mười năm giặc giã qua rồi mà lòng vẫn còn chưa kịp yên.

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bói Bài Tarot
Mở trang