Đề bài:Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích chủ đề và nghệ thuật của văn bản sau:
ĐỒNG ĐỘI TÔI TRÊN ĐẢO THUYỀN CHÀI
Lều bạt chung chiêng giữa nước, giữa trời
Đến một cái gai cũng không sống được
Sớm mở mắt, nắng lùa ngun ngút
Đêm trong lều như trôi trong mây…
…Đảo tự giấu mình trong màu nước lam xanh
Cái giọt máu thiêng dưới ngầu ngầu bọt sóng
Tổ quốc ơi! Tiếng chúng tôi kêu lên mà mắt chúng tôi nhìn xuống
Bóng chúng tôi trùm khắp đảo Thuyền Chài..
Đảo Thuyền Chài, 5-1978
(Trần Đăng Khoa, “Bên cửa sổ máy bay”, NXB Tác phẩm mới,
Chú thích :
– Đảo Thuyền Chài : là một rạn san hô vòng thuộc Quần đảo Trường Sa , ở đó có ba bãi cát nhỏ, khi thủy triều xuống thì cao hơn mặt nước khoảng 0,5 m, khi thủy triều lên thì ngập khoảng 1,0 m
Dàn ý NLVH phân tích chủ đề và nghệ thuật bài thơ “Đồng đội tôi trên đảo thuyền chài” – Trần Đăng Khoa
Giới thiệu tác giả, tác phẩm, nội dung văn bản
– Bài thơ khắc họa hình ảnh người lính đảo với lòng yêu nước sâu sắc, sự hy sinh thầm lặng và tinh thần kiên cường.
– Qua những hình ảnh thiên nhiên giàu ý nghĩa và lời thơ chân thành, tác phẩm khơi gợi trong lòng người đọc niềm tự hào, trân trọng những người chiến sĩ đang ngày đêm canh giữ biển trời Tổ quốc.
Giữa muôn trùng sóng vỗ, nơi những hòn đảo xa xôi vẫn ngày đêm lặng lẽ giữa biển cả bao la, có những con người đang âm thầm canh giữ bình yên cho Tổ quốc. Đó là những người lính đảo – những người không chỉ đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt mà còn gánh trên vai trọng trách thiêng liêng bảo vệ chủ quyền đất nước. Bài thơ khắc họa chân thực hình ảnh những người lính nơi đảo xa với tình yêu nước mãnh liệt, tinh thần kiên cường và sự hy sinh lặng thầm, từ đó khơi dậy trong lòng người đọc niềm tự hào và trân trọng những giá trị mà họ đã gìn giữ bằng cả trái tim và ý chí thép.
Nội dung và nghệ thuật của bài thơ
Luận điểm 1: Phân tích nội dung, chủ đề của văn bản
– Chủ đề chính của bài thơ là tinh thần chiến đấu quên mình của những người lính đảo, tình yêu Tổ quốc mãnh liệt và trách nhiệm bảo vệ biên cương.
– Hình ảnh lều bạt, cái gai không thể sống được trên đảo, màu nước lam xanh gợi lên sự khắc nghiệt của thiên nhiên, nơi những người lính phải đối mặt với muôn vàn khó khăn.
– Những câu thơ nhắc đến “máu thiêng”, “bóng trùm khắp đảo” làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng nhưng đầy thiêng liêng. Họ không chỉ đứng gác với đôi mắt luôn cảnh giác mà còn mang trong mình trái tim yêu nước nồng nàn.
– Tiếng gọi “Tổ quốc ơi!” vang lên như một lời khẳng định về ý thức trách nhiệm cao cả. Dù không có tiếng súng, kẻ thù vẫn luôn rình rập. Vì thế, người lính đảo không cho phép mình lơ là, luôn trong tư thế sẵn sàng.
– Người lính đảo mang vẻ đẹp chung của anh bộ đội Cụ Hồ nhưng cũng có những nét rất riêng – sự gắn bó với biển trời, với những con sóng, với những đêm dài mênh mang trên đảo xa.
Luận điểm 2: Phân tích nghệ thuật của bài thơ
– Bài thơ sử dụng thể thơ tự do, tạo nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với dòng cảm xúc tuôn trào.
– Hình ảnh thiên nhiên được khắc họa sinh động qua hệ thống từ ngữ giàu hình ảnh, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về hoàn cảnh sống khắc nghiệt của người lính đảo.
– Biện pháp tu từ được sử dụng tinh tế:
- So sánh: “Đêm trong lều như trôi trong mây” – gợi cảm giác bồng bềnh, cô đơn giữa không gian rộng lớn.
- Ẩn dụ: “Cái giọt máu thiêng” – biểu tượng cho sự hy sinh cao cả của người lính vì biển đảo quê hương.
- Từ láy: “chung chiêng”, “ngun ngút” – không chỉ miêu tả không gian mà còn gợi lên tâm trạng, cảm xúc của người lính.
Đánh giá chung
– Bài thơ không chỉ ca ngợi người lính đảo mà còn khơi dậy trong lòng mỗi người ý thức trách nhiệm với Tổ quốc.
– Nghệ thuật thơ tinh tế, giàu hình ảnh và cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về sự hy sinh, về tình yêu nước thiêng liêng của những người chiến sĩ nơi đảo xa.
– Qua bài thơ, chúng ta càng thêm trân quý và biết ơn những con người thầm lặng đang ngày đêm giữ vững chủ quyền biển đảo, bảo vệ quê hương.
Bài thơ không chỉ là bức chân dung chân thực về người lính đảo mà còn là bản anh hùng ca ngợi ca tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất và trách nhiệm thiêng liêng với non sông. Dù thời gian trôi qua, dù cuộc sống có nhiều đổi thay, hình ảnh những người lính đảo kiên cường giữa trùng khơi vẫn luôn in sâu trong lòng mỗi người, nhắc nhở chúng ta về sự hy sinh thầm lặng nhưng vĩ đại. Đó không chỉ là câu chuyện của riêng những người lính, mà còn là lời hiệu triệu mỗi người dân Việt Nam về ý thức bảo vệ chủ quyền và lòng yêu nước thiêng liêng.
Bài văn mẫu NLVH phân tích chủ đề và nghệ thuật bài thơ “Đồng đội tôi trên đảo thuyền chài” – Trần Đăng Khoa
Bài văn mẫu 1
Bài thơ “Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chài” khắc họa chân thực cuộc sống khắc nghiệt nơi đảo xa, đồng thời làm nổi bật hình ảnh những người lính đảo với tinh thần kiên cường, ý chí kiên định và tình yêu Tổ quốc mãnh liệt. Những câu thơ trên chứa đựng cả hiện thực nghiệt ngã lẫn vẻ đẹp bi tráng của con người trong sự hòa quyện với thiên nhiên và nhiệm vụ thiêng liêng.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh “Lều bạt chung chiêng giữa nước, giữa trời” hiện lên vừa lãng mạn, vừa cô đơn. Đảo Thuyền Chài không phải một mảnh đất trù phú, hiền hòa, mà là một nơi cheo leo giữa mênh mông biển cả. Từ “chung chiêng” không chỉ diễn tả sự mong manh của lều bạt trước gió biển mà còn gợi ra cảm giác chông chênh, bấp bênh của những người lính đang bám trụ trên vùng biển xa xôi. Họ sống trong không gian giao thoa giữa trời và nước, không có lấy một chỗ dựa vững chắc, chỉ có ý chí của chính mình làm điểm tựa.
Khắc nghiệt hơn, ngay cả thiên nhiên cũng không ưu ái nơi này. “Đến một cái gai cũng không sống được” – một câu thơ tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng sức nặng. Cái gai, biểu tượng của loài cây dại, vốn có sức sống bền bỉ, vậy mà cũng không thể tồn tại ở đây. Điều đó càng làm nổi bật sự gian khổ mà con người phải đối mặt. Không có đất trồng cây, không có điều kiện thuận lợi cho sự sống, nhưng những người lính vẫn trụ vững, như những cột mốc chủ quyền hiên ngang giữa biển khơi.
Bức tranh thiên nhiên được mở rộng qua hình ảnh:
“Sớm mở mắt, nắng lùa ngun ngút
Đêm trong lều như trôi trong mây…”
Hai câu thơ đối lập giữa ngày và đêm nhưng đều diễn tả sự choáng ngợp của thiên nhiên đối với con người. “Nắng lùa ngun ngút” không chỉ gợi lên cái nắng chói chang, oi bức mà còn khiến ta hình dung về cảm giác ngột ngạt, không một bóng cây che mát. Còn khi màn đêm buông xuống, những người lính lại cảm nhận được sự chênh vênh giữa biển cả mênh mông. Hình ảnh “trôi trong mây” gợi nên một cảm giác bồng bềnh, nhưng không hề lãng mạn, mà như thể họ đang bị cuốn vào một không gian vô định, giữa trời và nước. Ở đây, con người và thiên nhiên hòa làm một, người lính không chỉ chống chọi với khắc nghiệt mà còn học cách thích nghi với nhịp sống nơi đảo xa.
Nếu như những câu thơ trước vẽ nên hiện thực gian khó, thì những câu thơ sau lại thể hiện tinh thần trách nhiệm và lòng yêu nước sâu sắc của người lính đảo:
“Đảo tự giấu mình trong màu nước lam xanh
Cái giọt máu thiêng dưới ngầu ngầu bọt sóng”
Hình ảnh đảo “giấu mình” như một thực thể sống, không phô trương, không ồn ào, mà âm thầm vững chãi giữa đại dương. Đảo như một người lính thầm lặng, luôn cận kề nguy hiểm nhưng vẫn giữ vững vị trí. Và rồi, hình ảnh “giọt máu thiêng” xuất hiện – một câu thơ giàu tính biểu tượng. Đó có thể là máu của những người lính đã hy sinh, cũng có thể là biểu tượng cho tình yêu đất nước cháy bỏng, đang hòa cùng sóng biển. “Ngầu ngầu bọt sóng” không chỉ gợi lên sự dữ dội của biển cả, mà còn khiến người đọc liên tưởng đến những lớp sóng cuộn trào như những biến động lịch sử, nơi đó có biết bao người đã ngã xuống để bảo vệ chủ quyền thiêng liêng.
Câu thơ cuối cùng kết lại bằng một hình ảnh đầy ám ảnh:
“Tổ quốc ơi! Tiếng chúng tôi kêu lên mà mắt chúng tôi nhìn xuống
Bóng chúng tôi trùm khắp đảo Thuyền Chài…”
Lời gọi “Tổ quốc ơi!” vang lên da diết, không chỉ là lời khẳng định mà còn là một sự nhắn gửi đầy xúc động. Nhưng điều đặc biệt nhất nằm ở hình ảnh “mắt chúng tôi nhìn xuống”. Không nhìn lên trời cao, không nhìn vào xa xăm, mà là nhìn xuống – nơi biển cả sâu thẳm, nơi có những lớp sóng không ngừng xô bờ. Phải chăng đó là sự cảnh giác trước những hiểm nguy vẫn rình rập? Hay đó là ánh nhìn trầm tư, suy nghĩ về trách nhiệm của người lính?
Và rồi, hình ảnh “bóng chúng tôi trùm khắp đảo Thuyền Chài” vang lên như một khúc tráng ca bi hùng. Dù có thể chỉ là một nhóm nhỏ nơi đảo xa, nhưng họ vẫn bao trùm lấy mảnh đất này bằng ý chí, bằng tinh thần bất khuất. Bóng dáng người lính hòa vào đảo, trở thành một phần của đảo, cũng giống như cách họ đã hòa cuộc đời mình vào vận mệnh của Tổ quốc.
Những câu thơ trên không chỉ ghi lại hiện thực khắc nghiệt của người lính đảo mà còn thể hiện một cách sâu sắc tinh thần chiến đấu, lòng yêu nước và sự gắn bó thiêng liêng giữa con người với quê hương. Từ những hình ảnh thiên nhiên khắc nghiệt đến những biểu tượng đầy tính triết lý, bài thơ không chỉ là một lời ngợi ca mà còn là một lời nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng của những người đang ngày đêm bảo vệ chủ quyền đất nước.
Bài văn mẫu 2
Trần Đăng Khoa – một hồn thơ tài hoa, nhạy bén – đã dành nhiều tâm huyết để viết về hình ảnh người lính. Nếu *Thơ tình của người lính biển* mang dáng vẻ lãng mạn, bay bổng thì *Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chài* lại khắc họa một bức tranh hiện thực đầy sinh động về cuộc sống khắc nghiệt của những người lính nơi đầu sóng ngọn gió. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tinh thần kiên trung của các chiến sĩ mà còn thể hiện niềm tự hào, tình cảm sâu nặng của nhà thơ đối với quê hương, đất nước.
Đảo Thuyền Chài, nơi những người lính đóng quân, là một mảnh đất đầy thử thách. Đó không phải là một hòn đảo xanh tươi với cây cỏ rợp bóng mà là một bãi san hô chìm dưới nước, nơi con người phải dựng lều bạt chông chênh giữa biển khơi mênh mông. Ngay từ những câu thơ đầu, Trần Đăng Khoa đã khắc họa một thực tế khắc nghiệt:
“Lều bạt chung chiêng giữa nước giữa trời
Đến một cái gai cũng không sống được”
Không có đất liền vững chãi, không có cây cối che bóng mát, không có nước ngọt dồi dào – cuộc sống của những người lính đảo là chuỗi ngày thiếu thốn, thử thách. Ở đó, ngay cả “họ nhà gai” – loài thực vật nổi tiếng với khả năng thích nghi – cũng không thể tồn tại. Ấy vậy mà con người vẫn kiên cường bám trụ, sẵn sàng đối mặt với gian khổ để bảo vệ chủ quyền thiêng liêng.
Không chỉ thiếu thốn, cuộc sống trên đảo còn bị bủa vây bởi thiên nhiên dữ dội. Biển cả không chỉ đẹp mà còn khắc nghiệt vô cùng:
“Sớm mở mắt, gió lùa ngun ngút
Đêm trong lều như trôi trong mây”
Gió biển quất vào lều bạt không ngơi nghỉ. Ban ngày, nắng rát như thiêu đốt; ban đêm, người lính cảm tưởng như đang “trôi trong mây” – không điểm tựa, không bình yên. Không chỉ thiên nhiên thử thách, những hiểm nguy từ lòng biển cũng luôn rình rập. Chim biển bay rợp trời, cá mập lượn vòng dưới chân sàn chực chờ, tất cả như những biểu tượng của sự khắc nghiệt mà các anh phải đối diện từng ngày.
Giữa gian nan ấy, hình ảnh người lính hiện lên kiên cường, bất khuất. Các anh không chỉ là những người giữ đảo mà còn là những người con trung thành của Tổ quốc. Tiếng gọi “Tổ quốc ơi!” vang lên trong bài thơ không chỉ là tiếng lòng của những người lính nơi đảo xa, mà còn là tiếng vọng thiêng liêng của những con người sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Bằng ngôn từ giản dị mà sâu sắc, Trần Đăng Khoa đã vẽ nên bức chân dung bất tử của người lính đảo Thuyền Chài. Họ sống giữa biển khơi, đối diện với bao hiểm nguy, nhưng vẫn hiên ngang và kiêu hãnh. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm giàu cảm xúc mà còn là một bản hùng ca ca ngợi những con người quả cảm, sẵn sàng hiến dâng tuổi trẻ cho sự bình yên của đất nước.
Bài văn mẫu 3
Trong dòng chảy thơ ca viết về người lính, Trần Đăng Khoa là một trong những nhà thơ có cách thể hiện rất riêng. Nếu ở những bài thơ khác, hình ảnh người lính hiện lên qua những trận chiến khốc liệt, thì trong *Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chài*, họ xuất hiện giữa một cuộc chiến thầm lặng với thiên nhiên và chính hoàn cảnh khắc nghiệt. Đó là những con người gan dạ, kiên trung, sẵn sàng hy sinh vì chủ quyền biển đảo quê hương.
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh về cuộc sống khắc nghiệt nơi đảo xa:
“Lều bạt chung chiêng giữa nước giữa trời
Đến một cái gai cũng không sống được”
Không cây cỏ, không bóng mát, không nguồn nước ngọt dồi dào – những người lính biển sống giữa muôn trùng sóng gió, đối diện với bao khó khăn. Ấy thế mà họ vẫn bám trụ, vẫn hiên ngang, vẫn sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ từng tấc biển thiêng liêng.
Sống giữa biển cả không chỉ có gian khổ mà còn luôn phải đối mặt với những hiểm nguy rình rập. Chim biển bay như bão, cá mập lượn quanh chân sàn, từng cơn gió biển gào thét không ngừng… tất cả tạo nên một bối cảnh đầy khắc nghiệt, khiến ta không khỏi liên tưởng đến những đoàn quân Tây Tiến năm xưa, cũng từng bước đi giữa gian lao, thử thách.
Nhưng giữa chốn hiểm nguy ấy, các anh vẫn giữ vững niềm tin. Câu thơ cuối vang lên như một lời thề quyết tâm:
“Tổ quốc ơi! Tiếng chúng tôi kêu lên mà mắt chúng tôi nhìn xuống
Bóng chúng tôi trùm khắp đảo Thuyền Chài”
Bóng dáng người lính, dù nhỏ bé giữa đại dương mênh mông, vẫn trùm khắp hòn đảo. Họ là hiện thân của lòng kiên trung, của tinh thần bất khuất, của tình yêu Tổ quốc mãnh liệt.
“Đồng đội tôi trên đảo Thuyền Chài” không chỉ là một bài thơ hay về người lính biển mà còn là một tượng đài bất tử về những con người sẵn sàng hy sinh vì quê hương.