Đề bài: Em hãy viết bài văn (khoảng 500 chữ) Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật tác phẩm Gọi con của Bảo Ninh
Dàn ý Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật tác phẩm Gọi con của Bảo Ninh
Mở bài
– Bảo Ninh là một cây bút quan trọng của nền văn học Việt Nam thời kỳ hậu chiến, nổi bật với tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh” và nhiều truyện ngắn giàu chiều sâu cảm xúc như “Mây trắng còn bay”, “Gọi con”…
– Truyện ngắn “Gọi con” in trong tập “Chuyện xưa kết đi, được chưa” (2009), là câu chuyện cảm động về tình mẹ thiêng liêng, niềm thương nhớ khắc khoải người con đi bộ đội, qua đó giúp người đọc cảm nhận sâu sắc bi kịch hậu chiến và giá trị của cuộc sống hòa bình.
Bảo Ninh là một trong những cây bút tiêu biểu của nền văn học Việt Nam sau chiến tranh, với phong cách viết giàu cảm xúc và nhân văn sâu sắc. Bên cạnh tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh” đã làm nên tên tuổi, ông còn để lại dấu ấn với nhiều truyện ngắn thấm đẫm tình người như “Mây trắng còn bay”, “Gọi con”… Được in trong tập “Chuyện xưa kết đi, được chưa” (2009), “Gọi con” là câu chuyện xúc động về tình mẫu tử thiêng liêng, qua đó Bảo Ninh không chỉ phản ánh nỗi đau âm thầm của những người mẹ sau chiến tranh mà còn gửi gắm khát vọng bình yên, ấm áp của con người trong cuộc sống hòa bình.
Thân bài
1. Cách nhà văn kiến tạo truyện
– “Gọi con” không kể theo trình tự thời gian thông thường, các sự kiện trong đời nhân vật được sắp xếp đảo lộn, tạo nên sự hấp dẫn và khơi gợi trí tò mò nơi người đọc.
– Việc phá vỡ trật tự thời gian không chỉ để tăng sức hút cho truyện mà còn thể hiện quan điểm tự sự của tác giả: đi tìm căn nguyên cho nỗi buồn không nguôi trong lòng người mẹ dù các con đều thành đạt.
– Trật tự kể chuyện trong truyện phù hợp với hành trình nhận thức của Tân – người con đang dần hiểu ra những mất mát âm thầm trong tâm hồn mẹ mình.
2. Người kể chuyện, điểm nhìn
– Truyện sử dụng người kể chuyện toàn tri ngôi thứ ba, mang đến cái nhìn khách quan nhưng vẫn thấm đẫm cảm xúc.
– Điểm nhìn linh hoạt, chủ yếu gắn với nhân vật Tân, cho phép người đọc đồng hành với quá trình khám phá nội tâm của người mẹ qua những gì Tân chứng kiến và thấu hiểu.
– Nhà văn luân chuyển điểm nhìn từ bên ngoài vào sâu bên trong thế giới tâm trạng, mở rộng chiều sâu của câu chuyện.
3. Vai trò của ngôi kể, điểm nhìn và lời trần thuật trong việc khắc họa nhân vật
– Nhân vật Tân hiện lên vừa là người kể, vừa là người con hiếu thảo đầy day dứt.
– Câu chuyện khởi đầu từ một tình huống đời thường khi các anh chị em lựa chọn kỷ vật của mẹ sau khi bà mất. Trong khi anh chị chọn những vật giá trị, Tân lại chọn chiếc rương cũ, vật gắn liền với tuổi thơ mình.
– Khi mở chiếc rương, những bức thư mẹ gửi cho Nghĩa – người em trai đi bộ đội – ùa về, kéo theo những ký ức và sự nhận ra muộn màng của Tân về nỗi cô đơn, thương nhớ âm thầm của mẹ.
– Người mẹ hiện lên là người âm thầm hi sinh, hết lòng vì các con, lưu giữ mọi kỷ niệm, từ những bức thư đến từng tờ giấy khen, sống giản dị, khiêm nhường, lặng lẽ chịu đựng nỗi đau mất mát suốt đời.
– Những lá thư không được hồi âm của mẹ gửi cho Nghĩa chất chứa nỗi mong mỏi vô vọng, như những dòng nhật ký lặng thầm viết cho chính mình.
– Qua giấc chiêm bao, qua lời kể, người mẹ vẫn âm thầm gọi tên Nghĩa, nỗi nhớ hóa thành tiếng gọi xé lòng trong những đêm dài thao thức.
– Nghệ thuật trần thuật đan xen ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, kết hợp lời nửa trực tiếp và lời độc thoại nội tâm, tạo nên dòng cảm xúc tự nhiên, chân thực.
4. Mối liên hệ giữa người kể chuyện và nhà văn
– Qua việc nhập thân vào nhân vật Tân, Bảo Ninh đã viết nên một câu chuyện chan chứa tình yêu thương và sự thấu cảm đối với những người mẹ Việt Nam thời hậu chiến.
– Từng dòng chữ thấm đẫm nỗi đau, niềm day dứt và lòng biết ơn sâu sắc trước những hi sinh thầm lặng của thế hệ cha mẹ.
Kết bài
– “Gọi con” là truyện ngắn giàu giá trị nghệ thuật với kết cấu thời gian linh hoạt, trần thuật đa giọng điệu và nghệ thuật điểm nhìn sâu sắc.
– Qua câu chuyện giản dị mà thấm thía, Bảo Ninh đã để lại trong lòng người đọc một dấu ấn không thể phai mờ về tình mẫu tử, về những mất mát âm thầm của chiến tranh và vẻ đẹp vĩnh cửu của lòng nhân ái.
Bằng nghệ thuật trần thuật linh hoạt, ngôi kể giàu tính khám phá và điểm nhìn tinh tế, “Gọi con” đã lay động lòng người bằng những cung bậc cảm xúc chân thành nhất. Qua hành trình lật giở ký ức và nhận thức muộn màng của nhân vật Tân, Bảo Ninh đã dựng lên một hình ảnh người mẹ Việt Nam đẹp đẽ trong nỗi nhớ thương và đức hi sinh thầm lặng. Tác phẩm không chỉ khẳng định tài năng nghệ thuật của nhà văn mà còn góp thêm một tiếng nói dịu dàng, đau đáu về tình yêu thương con người trong nền văn học thời hậu chiến.
Bài văn mẫu Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật tác phẩm Gọi con của Bảo Ninh
Bài văn mẫu 1
Bảo Ninh là một trong những nhà văn tiêu biểu của nền văn học Việt Nam thời hậu chiến. Với những tác phẩm sâu sắc như “Nỗi buồn chiến tranh” và các truyện ngắn “Mây trắng còn bay”, “Gọi con”, ông đã góp phần làm nên diện mạo mới cho văn học nước nhà. “Gọi con”, in trong tập “Chuyện xưa kết đi, được chưa” (2009), là một truyện ngắn giàu cảm xúc, tái hiện hình ảnh người mẹ Việt Nam với đức hi sinh âm thầm, lay động trái tim người đọc về bi kịch chiến tranh và giá trị vĩnh cửu của cuộc sống hòa bình.
Tác phẩm không đi theo lối kể truyền thống mà phá vỡ trật tự thời gian, tạo nên sức hấp dẫn riêng. Mạch truyện đan xen giữa hiện tại và quá khứ như những mảnh ghép rời rạc nhưng gắn kết lại thành một dòng chảy cảm xúc thống nhất, phản ánh hành trình nhận thức dần dần của Tân về nỗi đau thầm lặng trong lòng người mẹ. Qua mỗi chi tiết, nỗi buồn, niềm mong nhớ âm thầm dần lộ rõ, khiến người đọc cảm nhận rõ hơn chiều sâu của những mất mát mà chiến tranh để lại.
Sử dụng người kể chuyện toàn tri, tác giả khéo léo dịch chuyển điểm nhìn, lúc bên ngoài quan sát, lúc đi sâu vào nội tâm nhân vật, làm cho câu chuyện vừa chân thực vừa đậm chất trữ tình. Hình ảnh người mẹ hiện lên giản dị mà đầy xúc động: bà không màng nhà cao cửa rộng của các con, chọn sống lặng lẽ nơi khu tập thể cũ kỹ, giữ lại từng món đồ gắn bó với những năm tháng gian khổ. Chiếc rương cũ mà Tân mang theo từ Hà Nội vào Sài Gòn không chỉ là một kỷ vật, mà còn là nơi cất giữ biết bao tình yêu thương và niềm hy vọng âm thầm của người mẹ.
Những bức thư gửi cho người con trai út, Nghĩa, mở ra một thế giới chan chứa yêu thương và nhẫn nại. Dù đơn vị của Nghĩa đã rời đi, dù thư gửi đi không hồi âm, người mẹ vẫn kiên trì viết, vẫn giữ trọn niềm mong nhớ trong từng dòng chữ. Sự đợi chờ ấy thấm vào từng giấc mơ, từng khoảnh khắc, như một nỗi buồn không tên cứ day dứt mãi trong lòng bà.
Bằng lối trần thuật đa giọng điệu, kết hợp ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, Bảo Ninh đã làm cho câu chuyện như một dòng chảy tự nhiên, đầy ám ảnh. “Gọi con” không chỉ khắc họa thành công chân dung người mẹ mà còn gửi đến người đọc thông điệp sâu sắc: hãy biết trân trọng những hi sinh thầm lặng và những giá trị bình dị nhưng thiêng liêng mà hòa bình mang lại.
Bài văn mẫu 2
Bảo Ninh, tác giả của “Nỗi buồn chiến tranh”, là một gương mặt đặc biệt của văn học Việt Nam sau chiến tranh. Những truyện ngắn như “Mây trắng còn bay”, “Gọi con” tiếp tục khẳng định phong cách viết lặng lẽ mà đầy ám ảnh của ông. “Gọi con” không chỉ là câu chuyện về một người mẹ già mà còn là khúc ca thầm lặng về tình mẫu tử, về những mất mát mà chiến tranh để lại trong lòng những người ở lại.
Nhà văn đã không kể chuyện theo trình tự thời gian thông thường. Ông xé nhỏ thời gian, sắp xếp các sự kiện theo dòng cảm xúc và nhận thức của nhân vật Tân. Mỗi lần mở chiếc rương cũ, Tân như lần theo dấu vết của ký ức, để rồi dần dần thấu hiểu nỗi cô đơn, nỗi thương nhớ âm thầm của mẹ mình. Những mảnh ghép ấy kết nối với nhau, làm hiện lên hình ảnh người mẹ hết lòng vì con, âm thầm chịu đựng nỗi đau trong im lặng.
Người kể chuyện toàn tri đưa người đọc vào thế giới nội tâm nhân vật một cách tự nhiên. Khi chọn chiếc rương cũ thay vì những tài sản giá trị, Tân đã lựa chọn chính tình yêu và ký ức. Từ những bức thư mẹ viết cho Nghĩa, từ từng tờ giấy học bạ cũ kỹ, thế giới yêu thương, hy vọng và cả những nỗi đau thầm lặng của người mẹ mở ra trước mắt Tân và người đọc.
Hình ảnh người mẹ sống đơn giản, từ chối sự tiện nghi của các con để ở lại căn nhà cũ, vẫn lặng lẽ giữ gìn từng chút ký ức, từng món đồ cũ kỹ, khiến người đọc không khỏi nghẹn ngào. Tình thương bà dành cho Nghĩa – đứa con út đi bộ đội – trải dài theo năm tháng, thấm đẫm trong từng bức thư, từng lời nhắn nhủ dặn dò. Dù những bức thư ấy không đến được tay người nhận, bà vẫn kiên trì viết, như một cách giữ cho mình ngọn lửa hy vọng mong manh.
Nghệ thuật trần thuật linh hoạt, đa giọng điệu, sự đan xen giữa lời kể khách quan và độc thoại nội tâm đã khiến “Gọi con” trở nên chân thực mà sâu sắc. Tác phẩm để lại trong lòng người đọc một dư vị buồn thương và lời nhắc nhở tha thiết: hãy trân quý hòa bình, hãy yêu thương và trân trọng những hy sinh âm thầm từ những con người bình dị nhất.
Bài văn mẫu 3
Trong những tên tuổi nổi bật của văn học Việt Nam thời hậu chiến, Bảo Ninh luôn được nhắc đến như một cây bút sâu sắc và đầy ám ảnh. Với truyện ngắn “Gọi con” in trong tập “Chuyện xưa kết đi, được chưa”, ông đã kể lại câu chuyện giản dị mà thấm thía về một người mẹ Việt Nam lặng lẽ yêu thương và hi sinh vì con.
Tác phẩm không đi theo mạch kể truyền thống mà chọn cách đan xen giữa quá khứ và hiện tại, giữa ký ức và nỗi đau. Sự đảo trật tự thời gian ấy vừa tạo sự hấp dẫn, vừa phản ánh hành trình khám phá nỗi lòng người mẹ của nhân vật Tân. Qua mỗi chi tiết, mỗi kỷ vật, mỗi bức thư cũ kỹ, từng nỗi buồn, từng mong chờ day dứt của người mẹ hiện lên rõ nét.
Người kể chuyện toàn tri với điểm nhìn chủ yếu gắn bó với Tân đã làm cho những khám phá nội tâm trở nên tự nhiên, chân thực. Tân không chỉ là người con hiếu thảo mà còn là chiếc cầu nối đưa người đọc đến gần hơn với thế giới thầm lặng của mẹ anh. Chiếc rương cũ, những bức thư gửi cho Nghĩa, những giấc mơ úa màu hy vọng, tất cả đã dệt nên một bản nhạc buồn da diết về tình mẫu tử.
Người mẹ trong truyện hiện lên với vẻ đẹp giản dị và bền bỉ: một mình sống nơi tập thể cũ kỹ, giữ gìn từng món đồ như giữ lấy ký ức, âm thầm chịu đựng nỗi nhớ con mà không than vãn. Bà dành trọn tình thương cho Nghĩa – người con trai út đã từ bỏ con đường học hành để lên đường nhập ngũ. Mỗi bức thư mẹ gửi, mỗi giấc mơ ngắn ngủi có bóng dáng Nghĩa đều thấm đẫm nỗi nhớ thương vô bờ bến.
Qua “Gọi con”, Bảo Ninh đã cho thấy sự tài hoa trong việc sử dụng nghệ thuật trần thuật hiện đại, với sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ kể và ngôn ngữ tâm trạng. Câu chuyện khép lại nhưng nỗi buồn, niềm day dứt vẫn ngân lên mãi trong lòng người đọc. “Gọi con” không chỉ là câu chuyện về một người mẹ, mà còn là bản anh hùng ca thầm lặng về những hy sinh không tên, về tình yêu thương bất tận của con người dành cho nhau.