Đề bài: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) Phân tích hình ảnh trái tim trong đoạn trích Thưa mẹ Trần Quang Long
(…)
Mẹ ơi, con của mẹ
chỉ còn có trái tim
sẽ sống nhờ trái tim
sẽ chết nhờ trái tim
Là tâm hồn con đó
là vần thơ con đây
bài học i tờ ngày xưa mẹ dạy
con viết thành lời đắng cay
dòng máu anh hùng cha con kháng Pháp
con luyện thành lời hăng say
Con sẽ vót nhọn thơ thành chông
xuyên vào gan lũ giặc
con sẽ mài thơ như kiếm sắc
chặt đầu văn nghệ tay sai
trả thù cho cha, rửa hờn cho nước
cho con ngẩng đầu nhìn thẳng tương lai
Nếu thơ con bất lực
con xin nguyện trọn đời
dùng chính quả tim mình làm trái phá
sống chết một lần thôi
Con sẽ chết như những người đã chết
và những người đang chết
nhưng trái tim con
sẽ đời đời bất diệt
dẫu đã nổ tan tành
dẫu đã khô máu hết
Vì mẹ ơi, con biết
trái tim con là thơ
trái tim con là rừng là núi
là lúa là ngô là cam là bưởi
là quá khứ, là tương lai
là khổ đau, là hạnh phúc
là đấu tranh, là bất khuất
Trái tim là của con người
viết lịch sử mình trên mặt đất
bằng từng nét máu thắm tươi.
(Trích Thưa mẹ, trái tim, Trần Quang Long)
Tác giả Trần Quang Long (1940 – 1965) là một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ trí thức trẻ miền Nam trong phong trào đấu tranh chống Mỹ cứu nước. Ông sinh ra tại Sài Gòn, học giỏi, có năng khiếu văn chương và từng là giáo viên dạy học. Khi đất nước bước vào giai đoạn kháng chiến ác liệt, Trần Quang Long đã rời bục giảng, tham gia phong trào sinh viên – học sinh yêu nước ở Sài Gòn, viết báo, làm thơ, và trực tiếp hoạt động cách mạng. Ông hi sinh năm 1965 khi mới 25 tuổi, để lại những vần thơ chan chứa lý tưởng và lòng yêu nước mãnh liệt. Dù sự nghiệp văn học ngắn ngủi, Trần Quang Long vẫn được ghi nhớ như một nhà thơ – chiến sĩ, người đã biến thơ ca thành tiếng nói đấu tranh, thành ngọn lửa của niềm tin và dũng khí tuổi trẻ.
Bài thơ “Thưa mẹ, Trần Quang Long” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, được xem như bản tuyên ngôn của người trí thức cầm bút trong thời chiến. Bài thơ là lời tâm sự tha thiết của người con gửi đến mẹ, nhưng đồng thời cũng là lời thề son sắt của một chiến sĩ – thi sĩ nguyện hiến dâng cả cuộc đời, cả trái tim mình cho Tổ quốc. Qua hình tượng trung tâm là “trái tim”, bài thơ thể hiện sâu sắc tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm, khát vọng sống – chiến đấu – cống hiến của tuổi trẻ Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ ác liệt.
Dàn ý
b1. Phân tích được những biểu hiện hình ảnh “trái tim” qua những bằng chứng dẫn từ văn bản đọc hiểu
-Ngay từ đầu, “trái tim” gắn liền với sự sống – “sẽ sống nhờ trái tim, sẽ chết nhờ trái tim”, khẳng định đó là cội nguồn sự tồn tại.
-Tiếp đến, trái tim hóa thành “vần thơ”, “trái phá”, “kiếm sắc” – vừa là nghệ thuật, vừa là vũ khí, cho thấy sức mạnh chiến đấu mãnh liệt.
-Đặc biệt, ở những câu thơ cuối, trái tim được mở rộng thành biểu tượng vĩnh hằng: “trái tim con là rừng là núi, là lúa là ngô…”, trở thành hiện thân cho quá khứ – tương lai, cho hạnh phúc – khổ đau, cho bất khuất – đấu tranh.
b2. Đánh giá được hình ảnh trái tim trong đoạn trích
-Qua “trái tim”, tác giả gửi đến người đọc thông điệp: con người có thể hi sinh tất cả, nhưng lí tưởng và tình yêu Tổ quốc thì bất diệt.
-Hình ảnh này thể hiện tình cảm yêu nước nồng nàn, niềm tin sắt đá và khát vọng sống – cống hiến của một thế hệ thanh niên Việt Nam.
Bài văn mẫu tham khảo
Trong nền thơ ca Việt Nam thời chống Mỹ, có những bài thơ không chỉ là tiếng nói nghệ thuật mà còn là lời thề thiêng liêng của cả một thế hệ. Bài thơ Thưa mẹ, Trần Quang Long là một khúc tráng ca như thế – tiếng nói của người con gửi đến mẹ, đồng thời là lời tuyên ngôn của một người chiến sĩ cầm bút, sẵn sàng hiến dâng trọn vẹn tuổi trẻ cho Tổ quốc. Trung tâm của bài thơ là hình ảnh “trái tim” – biểu tượng bao trùm, vừa hiện thực vừa thiêng liêng, chứa đựng toàn bộ tư tưởng và cảm xúc của tác phẩm.
Ngay từ những câu mở đầu, “trái tim” đã được đặt trong mối quan hệ trực tiếp với sự sống và cái chết:
“Mẹ ơi, con của mẹ / chỉ còn có trái tim / sẽ sống nhờ trái tim / sẽ chết nhờ trái tim.”
Ở đây, “trái tim” không chỉ là bộ phận sinh học mà đã trở thành linh hồn, là cội nguồn của sự sống tinh thần. Con người có thể mất tất cả – vật chất, thân thể – nhưng vẫn còn trái tim nghĩa là vẫn còn niềm tin, còn khát vọng, còn lý tưởng. Đó là lời khẳng định về sức mạnh của tinh thần, của tình yêu nước cháy bỏng trong người con. Tiếp đến, hình ảnh “trái tim” được nâng lên thành biểu tượng của nghệ thuật và chiến đấu. Người chiến sĩ – thi sĩ ấy tuy cầm bút, nhưng ngòi bút của anh không tách rời trận tuyến:
“Con sẽ vót nhọn thơ thành chông / xuyên vào gan lũ giặc / con sẽ mài thơ như kiếm sắc / chặt đầu văn nghệ tay sai.”
Thơ, vốn là tiếng nói của tâm hồn, ở đây đã hóa thành vũ khí. “Trái tim” – nguồn mạch của thơ – chính là trái phá có thể nổ tung, tiêu diệt cái ác, bảo vệ chân lý và tự do. Sức mạnh của nghệ thuật cách mạng được khẳng định: khi thơ không đủ sức, nhà thơ sẵn sàng biến chính mình, biến trái tim mình thành “trái phá”, hi sinh để bảo vệ Tổ quốc. Từ đó, “trái tim” không chỉ là biểu tượng của cảm xúc, mà còn là biểu tượng của hành động, của dấn thân và cống hiến. Ở phần cuối đoạn trích, hình ảnh “trái tim” được mở rộng, thăng hoa thành biểu tượng vĩnh hằng của dân tộc và con người Việt Nam:
“Vì mẹ ơi, con biết / trái tim con là thơ / trái tim con là rừng là núi / là lúa là ngô là cam là bưởi / là quá khứ, là tương lai / là khổ đau, là hạnh phúc / là đấu tranh, là bất khuất.”
Từ một “trái tim” cá nhân, nhà thơ đã nâng nó lên tầm “trái tim của Tổ quốc”. Nó chứa đựng tất cả những gì thân thuộc và thiêng liêng nhất – đất đai, mùa màng, con người, lịch sử, cả hạnh phúc lẫn khổ đau. Trái tim ấy hòa vào dòng chảy chung của dân tộc, của nhân loại, là nhịp đập nối liền giữa quá khứ và tương lai, giữa hi sinh và hồi sinh. Đỉnh cao của tư tưởng ấy nằm trong lời khẳng định cuối cùng:
“Trái tim là của con người / viết lịch sử mình trên mặt đất / bằng từng nét máu thắm tươi.”
“Trái tim” ở đây là biểu tượng của nhân tính, của sức sống bất diệt. Con người làm nên lịch sử không chỉ bằng vũ khí, mà bằng chính tình yêu, lòng dũng cảm và sự hiến dâng. Lịch sử dân tộc là bản trường ca được viết bằng máu của những trái tim yêu nước. Có thể nói, qua hình ảnh “trái tim”, Trần Quang Long đã kết tinh vẻ đẹp của một thế hệ thanh niên Việt Nam trong kháng chiến: yêu nước nồng nàn, sống có lý tưởng, sẵn sàng chiến đấu và hi sinh vì Tổ quốc. “Trái tim” trong bài thơ là hình tượng nghệ thuật giàu sức khái quát: vừa là biểu tượng của thơ ca, vừa là biểu tượng của người lính, của con người Việt Nam bất khuất. Từ “trái tim” của người con trong bài thơ, ta cảm nhận được nhịp đập của cả một dân tộc đang chiến đấu và hướng tới ngày mai. Đó là trái tim Việt Nam – trái tim của niềm tin, tình yêu và bất tử.