Đề bài: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) Phân tích ngắn gọn chủ đề của bài thơ Bản nháp
Bản nháp
Ngông nghênh tuổi trẻ
vô tình đục rạn chân chim mắt mẹ.
Ngông nghênh tuổi trẻ vô tình vít còng lưng cha.
Hồn nhiên bước vào ngôi nhà hôn nhân
Cuộc sống lứa đôi đại ngàn nhiệt đới
Ta bơ vơ đứa trẻ rừng chiều lạc lối
Như thiêu thân lao vào ánh sáng công danh Bảy dại… Ba khôn
Một giận… Mười buồn
Đi giữa cõi nhân gian ta như quả non xanh ủ đất đèn chín ép.
Chuyến tàu đời vừa qua ga Lục Thập29 Ngoái lại, ước chi
Đó là BẢN NHÁP.
(Bản nháp, Vân Anh, in trong Dưới vòm sữa mẹ, Nxb Hội Nhà văn, Hà Nội, 2016)
Dàn ý Phân tích ngắn gọn chủ đề của bài thơ Bản nháp
Mở bài: Dẫn dắt và nêu vấn đề nghị luận
- Giới thiệu bài thơ Bản nháp như một lời giãi bày giàu suy tư
- Nêu rõ yêu cầu nghị luận: phân tích chủ đề bài thơ để làm nổi bật thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
Trong cuộc đời, ai cũng từng ít nhất một lần ngoảnh lại và tự hỏi: nếu được làm lại, mình sẽ sống khác đi chăng? Bài thơ Bản nháp là một lời giãi bày sâu sắc, chân thật và đầy day dứt của một con người khi nhìn lại những gì đã đi qua. Dưới hình thức giản dị mà đầy ẩn ý, bài thơ khiến người đọc không khỏi bồi hồi suy ngẫm. Chủ đề của bài thơ không chỉ là một lời kể về quá khứ, mà còn là lời nhắn gửi đầy nhân văn về cách sống trong hiện tại.
Thân bài: Phân tích chủ đề bài thơ
- Trước hết, bài thơ là tiếng nói thầm thì về sự dại khờ, nông nổi của con người trong những giai đoạn khác nhau của đời mình. Khi còn trẻ, nhân vật trữ tình tự nhận mình là gánh nặng của cha mẹ. Không phải vì cố ý, mà vì sự vô tư, bồng bột, thiếu thấu hiểu khiến những người sinh thành thêm mệt mỏi, thêm nhiều nỗi lo.
- Rồi khi trưởng thành, người ấy tiếp tục bước vào hôn nhân bằng sự hồn nhiên, thiếu suy nghĩ, không thật sự hiểu người bạn đời, để rồi sau cùng cảm thấy lạc lõng và mất phương hướng trong chính mái ấm của mình.
- Không dừng lại ở đó, cuộc đời còn kéo con người ta vào vòng xoáy của danh lợi. Sự mù quáng trong hành trình chinh phục công danh khiến họ không còn nhận ra mình là ai, đánh mất chính bản thân trong guồng quay cơm áo gạo tiền.
- Đến khi tóc đã bạc, tuổi đã xế chiều, họ mới bàng hoàng nhận ra: hóa ra mình đã đi hết một chặng đường dài mà chưa hề sống thật sự trọn vẹn. Câu thơ “Sáu mươi năm vẫn chỉ là một thứ quả ủ đất đèn chín ép” là lời tự thú cay đắng, chứa đựng cả sự tự giễu và nỗi tiếc nuối sâu sắc.
- Và rồi khát khao được “xé nháp” để làm lại từ đầu xuất hiện như một ước vọng muộn màng. Nhưng cuộc đời, không như trang giấy, không thể xé đi viết lại. Câu thơ ấy vì thế vừa ngây thơ vừa xót xa – nó đánh thức trong ta nỗi bâng khuâng về thời gian và sự lựa chọn.
Kết bài: Khẳng định chủ đề và thông điệp
- Khẳng định giá trị tư tưởng của bài thơ
- Rút ra thông điệp sống cẩn trọng, sâu sắc, không để lại tiếc nuối
- Gợi mở suy ngẫm cho người đọc về chính cuộc đời mình
Bài thơ không đơn thuần là một lời kể hay nỗi tiếc nuối. Đó là một lời nhắc nhở: hãy sống cẩn trọng, tỉnh táo và có trách nhiệm với từng chặng đường của cuộc đời mình. Bởi mỗi bước đi đều để lại dấu vết, và không ai có thể “xé nháp” để làm lại cuộc sống từ đầu. Bài thơ như một tiếng chuông khẽ khàng mà thấm sâu, khiến mỗi người đọc phải tự soi chiếu chính mình, để sống sao cho mai này không phải cúi đầu tiếc nuối.
Bài văn mẫu Phân tích ngắn gọn chủ đề của bài thơ Bản nháp
Bài văn mẫu 1
Có lẽ, điều khiến con người ám ảnh nhất trong đời không phải là sai lầm, mà là không thể làm lại. Bản nháp không phải là bản kiểm điểm, cũng không đơn thuần là lời tự thú. Đó là tiếng lòng sâu thẳm của một người từng sống, từng bước qua đời bằng sự hồn nhiên, ngông nghênh và nông nổi – để rồi đến khi dừng lại, chỉ biết tiếc nuối.
Ngay từ hai câu mở đầu, “Ngông nghênh tuổi trẻ / vô tình đục rạn chân chim mắt mẹ”, tác giả đã khéo léo gợi ra một nỗi đau âm thầm. Những hành động vô tư của tuổi trẻ không phải tội ác, nhưng nó âm ỉ hằn lên gương mặt mẹ những nếp nhăn không ai hay. Đó không phải chỉ là hình ảnh, mà là sự chạm khẽ đến một sự thật cay đắng: tuổi trẻ sống cho mình, nhưng người gánh hậu quả là đấng sinh thành.
Tiếp nối, “Ngông nghênh tuổi trẻ vô tình vít còng lưng cha” càng đào sâu vết xước ấy. Người cha – biểu tượng cho sự gánh vác – vì những bồng bột của con mà còng lưng thêm. Câu thơ không có từ ngữ trách móc, nhưng sự xót xa cứ dâng lên trong từng chữ.
Nhân vật trữ tình sau đó “hồn nhiên bước vào ngôi nhà hôn nhân”, một bước đi tưởng đẹp nhưng lại thiếu suy nghĩ. Câu thơ “ta bơ vơ đứa trẻ rừng chiều lạc lối” lột tả trọn vẹn cảm giác lạc lõng, không phương hướng, không nơi bám víu. Sự hồn nhiên ấy hóa ra là một dạng của dại khờ, đẩy con người đến trạng thái cô đơn trong chính mái ấm mình chọn.
Cao trào là hình ảnh “như thiêu thân lao vào ánh sáng công danh”. Công danh – ánh sáng rực rỡ mà ai cũng mơ – bỗng trở thành cái bẫy khiến con người mù quáng. Câu thơ mang theo nhịp điệu gấp gáp, vội vã, lột tả rõ sự mỏi mệt trong hành trình đuổi bắt những thứ hào nhoáng.
Và đến khi “chuyến tàu đời vừa qua ga Lục Thập”, người ấy chợt mong “đó là bản nháp”. Câu ước ấy giản dị nhưng xoáy thẳng vào tâm can. Bởi ai cũng từng mong làm lại – nhưng đâu ai có thể.
Khi bước qua bao dại khờ, con người ta thường ngước nhìn quá khứ bằng ánh mắt đầy tiếc nuối. Nhưng Bản nháp không chỉ là một lời tự trách, mà là lời nhắc nhở tỉnh táo gửi đến mỗi người đang sống hôm nay. Rằng không có bản nháp nào cho cuộc đời thật cả. Mỗi phút giây đều là trang giấy định mệnh – nơi từng dòng chữ cần được viết bằng sự cẩn trọng, tử tế và yêu thương. Và chỉ khi ta sống trọn vẹn như vậy, mai này ngoảnh lại, ta mới có thể mỉm cười với chính mình – rằng bản thảo ấy, dẫu còn dang dở, vẫn là điều ta không muốn viết lại lần hai.
Bài văn mẫu 2
Cuộc đời là một bản thảo không bao giờ có cơ hội viết lại. Chúng ta sống trong nó, sửa sai trong nó, và hoàn thiện cũng trong chính từng dòng chữ chưa bao giờ được xé đi ấy. Bản nháp – bài thơ ngắn gọn nhưng đầy suy ngẫm – là tiếng nói thổn thức của một người nhìn lại cả hành trình sống đã qua với bao vụng dại, bồng bột và những nuối tiếc không thể gọi tên. Bài thơ không kể một câu chuyện cụ thể, nhưng từng dòng thơ lại là lát cắt sâu sắc của một kiếp người. Ẩn sau vẻ giản dị trong ngôn từ là một chủ đề đầy tính triết lý: sống sao để mỗi chặng đường không trở thành điều ta muốn “xé nháp”.
Ngay từ đầu bài thơ, hai câu “Ngông nghênh tuổi trẻ / vô tình đục rạn chân chim mắt mẹ” và “vô tình vít còng lưng cha” không chỉ là hình ảnh giàu sức gợi, mà còn là sự thật rút ra từ những năm tháng vô tâm. Cái “vô tình” ấy càng khiến nỗi đau thêm nặng nề, vì nó không xuất phát từ ác ý – nó là hệ quả của sự thiếu hiểu biết và thiếu yêu thương đúng cách.
Câu “ta bơ vơ đứa trẻ rừng chiều lạc lối” là một hình tượng thơ đắt giá. Rừng chiều vốn đã mờ tối, lại thêm sự bơ vơ, khiến người đọc có cảm giác nhân vật đang quay cuồng giữa ngã ba cuộc đời mà không có ai để níu lấy. Đây là hệ quả của sự “hồn nhiên” khi bước vào hôn nhân mà thiếu sự chuẩn bị cả về tinh thần lẫn trái tim.
Phần tiếp theo của bài thơ chuyển sang một tốc độ khác, khi nhân vật “lao vào ánh sáng công danh” như thiêu thân. “Bảy dại… Ba khôn” và “Một giận… Mười buồn” là hai dòng thơ như một bảng thống kê cảm xúc, chua chát mà chân thực. Đó là sự thất vọng của chính mình khi hiểu ra: phần lớn đời ta là dại khờ.
Hình ảnh “quả non xanh ủ đất đèn chín ép” là một cách ví von thấm thía. Cái chín ở đây không đến từ sự trưởng thành tự nhiên, mà do bị “ép”, bị thúc đẩy bởi hoàn cảnh và thời gian. Dẫu là chín, nhưng đó là sự trưởng thành đầy tiếc nuối.
Bản nháp không khiến người đọc cúi đầu trong day dứt, mà khiến ta lặng đi trong suy ngẫm. Những câu thơ như từng nhát bút khoét sâu vào những điều tưởng chừng rất nhỏ nhưng khi nhìn lại mới thấy: chúng chính là những ngã rẽ quyết định đời người. Và khi hành trình đã đi tới “ga Lục Thập”, cái mong ước giản đơn “giá như đó là bản nháp” lại trở nên xa xỉ. Bởi cuộc đời – một khi đã sống – không thể tẩy xóa, chỉ có thể hiểu để sống tốt hơn từng ngày đang tới. Bài thơ vì thế không chỉ là tiếng lòng muộn màng, mà còn là lời đánh thức dịu dàng: hãy sống đủ chín để không cần phải viết lại.
Bài văn mẫu 3
Nếu cuộc đời giống như một trang giấy, có lẽ ai cũng từng mong có thể “xé nháp” và viết lại từ đầu. Bài thơ Bản nháp không kể chuyện, không có nhân vật cụ thể – nhưng mỗi câu thơ là một lát cắt, một nỗi niềm mà bất kỳ ai cũng từng thấy thấp thoáng hình bóng mình trong đó.
Những câu thơ mở đầu gây rung động vì sự chân thành đến trần trụi: “Ngông nghênh tuổi trẻ / vô tình đục rạn chân chim mắt mẹ”. Tác giả không dùng lời hoa mỹ để diễn đạt cảm xúc, mà lựa chọn sự thật – trần trụi nhưng thấm. “Vít còng lưng cha” – một động tác không ai thấy, nhưng lại khiến ta day dứt nhất khi nhìn lại.
Tiếp đến, cuộc hôn nhân trong thơ hiện lên không rực rỡ mà mơ hồ như “rừng chiều”. “Bơ vơ” giữa cuộc sống lứa đôi là cảm giác nhiều người từng trải qua, nhưng không đủ can đảm thừa nhận. Bài thơ đã nói thay họ.
Câu “như thiêu thân lao vào ánh sáng công danh” là một hình ảnh quen thuộc nhưng vẫn đủ mạnh mẽ để khiến người ta khựng lại. Danh vọng tưởng là đích đến, nhưng lại khiến ta cháy rụi dần mà không hay.
“Sáu mươi năm vẫn chỉ là một thứ quả ủ đất đèn chín ép” – câu thơ ấy lạ mà rất thật. Dù đi hết hành trình, nhân vật vẫn thấy mình “non”. Trưởng thành về tuổi nhưng chưa chín về nhận thức. Một cách tự trào nhưng cũng đầy đau đáu.
Và cuối cùng, khi chuyến tàu đời đã đi qua ga Lục Thập, người ấy mong “đó là bản nháp”. Mong thôi, vì đã muộn. Và bài thơ, bằng chính sự muộn màng ấy, lại trở thành lời cảnh tỉnh cho người đang sống. Để mỗi người tự hỏi: hôm nay mình sống như bản nháp hay bản chính?