📘 Tải 100+ tài liệu nghị luận văn học, 100+ đề thi học sinh giỏi ... chỉ 1 Click

Làm Sáng Tỏ Quan Điểm Thơ Không Chỉ Đưa Ru Mà Còn Thức Tỉnh Qua Bài Thơ Những Ngọn Gió Đồng

Đề bài: Bằng hiểu biết về bài thơ Những ngọn gió đồng của Bình Nguyên anh/chị hãy làm sáng tỏ ý kiến của Chế Lan Viên trong Nghĩ về thơ: Thơ không chỉ đưa ru mà còn thức tỉnh.
Những ngọn gió đồng
Rời phố phường tôi gặp ngọn gió quê
Gió thổi một thổi đôi thổi như dắt tôi đi giữa những bầy gió chạy
Tôi đông cứng gió thổi tôi mềm lại
Để như sông dào dạt phía ruộng đồng
Tôi trở về gặp buổi chiều mẹ vục bóng vào sông
Gió thổi áo nâu mềm lại ngày muối mặn
Thổi buốt tháng năm thổi tràn ký ức
Thổi mát những đau buồn còn nằm khuất đâu đây
Những vạt cỏ vơi hương gió thổi lại đầy
Ôi mùi hương của cỏ gầy tinh khiết
Đời đất cát lên hương từ đất cát
Nên mới thơm chân thật đến ngọt ngào
Gió chẳng bao giờ thổi tới trăng sao
Nhưng gió biết thổi cho nhau biết tự mình mở lối
Ôi những ngọn gió quê muốn ghim tôi vào đồng nội
Tôi bước ngược cánh đồng gió lại thổi ngược tôi.
(Trích Những ngọn gió đồng, Bình Nguyên, Tập thơ, 2016, NXB Hội nhà văn)
Bằng hiểu biết về bài thơ Những ngọn gió đồng của Bình Nguyên, anh/chị hãy làm sáng tỏ ý kiến của Chế Lan Viên trong Nghĩ về thơ: Thơ không chỉ đưa ru mà còn thức tỉnh.
————————————
* Bình Nguyên: Tên thật là Nguyễn Đăng Hào, sinh năm 1959. Quê: Phường Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình. Ông là hội viên Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Ninh Bình, chủ tịch hội Văn học nghệ thuật tỉnh Ninh Bình, hội viên Hội Nhà văn Việt Nam. Bài thơ Những ngọn gió đồng được viết vào tháng 8 năm 2012

Dàn ý chi tiết

I. MỞ BÀI

Khẳng định vai trò của thơ trong đời sống tinh thần: thơ vừa nuôi dưỡng cảm xúc vừa khơi gợi nhận thức.

Dẫn ý kiến Chế Lan Viên: “Thơ không chỉ đưa ru mà còn thức tỉnh.”

Giới thiệu bài thơ Những ngọn gió đồng – một minh chứng tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa xúc cảm dịu dàng và chiều sâu tư tưởng.

II. THÂN BÀI

1. Giải thích ý kiến của Chế Lan Viên

a. “Thơ đưa ru”

Là chức năng truyền thống của thơ: vỗ về, xoa dịu tâm hồn, khơi dậy sự lắng đọng, yên bình.

Thơ tạo nên khoảng trống để con người trở về với tình cảm đẹp đẽ nhất: quê hương, gia đình, ký ức.

b. “Thơ thức tỉnh”

Thơ không chỉ chạm đến cảm xúc mà còn đánh động lý trí, giúp con người nhận ra giá trị sống.

Thơ đặt ra vấn đề, khơi gợi suy tư, buộc ta chiêm nghiệm về bản ngã, nhân sinh, đạo lý.

c. Ý nghĩa của nhận định

Chức năng của thơ ca là kép: vừa cảm xúc, vừa tư tưởng.

Một bài thơ hay phải kết hợp cả hai: vừa ru êm trái tim, vừa đánh thức nhận thức.

2. Bài thơ Những ngọn gió đồng minh chứng cho nhận định

a. Thơ “đưa ru”: vang lên như một khúc hát đồng quê

Không gian đồng nội: gió, cỏ, cánh đồng, sông… → gợi cảm giác mềm mại, thân thuộc.

Hình ảnh gió đồng “dắt tôi đi”, “thổi tôi mềm lại” → xoa dịu sự khô cứng của phố thị.

Kỷ niệm tuổi thơ, bóng dáng mẹ, buổi chiều bên sông hiện lên đầy dịu dàng và thiêng liêng.
→ Bài thơ ru người đọc trở về với miền ký ức trong trẻo, bồi hồi.

b. Thơ “thức tỉnh”: gợi mở những suy ngẫm sâu sắc

Thức tỉnh về cội nguồn – về mẹ – về quê hương

“Mẹ vục bóng vào sông”: hình ảnh đẹp, lay động, nhắc ta nhớ về tảo tần, hi sinh.

Gió thổi “mát những đau buồn” → chữa lành, khơi dậy lòng biết ơn.

Thức tỉnh về vẻ đẹp mộc mạc, chân thật của đời sống

“Đời đất cát lên hương từ đất cát” → giá trị lớn lao từ những điều nhỏ bé.

Gợi ý thức trân trọng cái bình dị, trong trẻo của đồng đất quê người.

Thức tỉnh về lẽ sống – sự tự mở lối – tinh thần nhân văn

“Gió chẳng bao giờ thổi tới trăng sao / Nhưng gió biết thổi cho nhau biết tự mình mở lối.”
→ Triết lý giản dị mà sâu sắc: con người phải biết sẻ chia, biết tự vượt lên nghịch cảnh; phải biết tự giải phóng tâm hồn khỏi bế tắc.

Thức tỉnh về sự níu giữ trong tâm linh và tâm hồn

“Ôi những ngọn gió quê muốn ghim tôi vào đồng nội”
→ Lời nhắc nhở: con người hiện đại đừng đánh mất quê hương trong nhịp sống gấp gáp.

→ Bài thơ vừa là tiếng ru pastoral, vừa là hồi chuông đánh thức ý thức về cội nguồn, lẽ sống.

3. Đánh giá – mở rộng

Những ngọn gió đồng thể hiện rõ quan niệm: thơ chân chính không chỉ đẹp mà còn có ích, không chỉ cảm xúc mà còn tư tưởng.

Sức sống của thi ca nằm ở khả năng lay động tâm hồn và nâng đỡ con người trong hành trình nhân sinh.

Nhận định của Chế Lan Viên vì thế hoàn toàn xác đáng.

III. KẾT BÀI

Khẳng định ý kiến “Thơ không chỉ đưa ru mà còn thức tỉnh” là một chân lí nghệ thuật về bản chất của thơ ca.

Bài thơ Những ngọn gió đồng là minh chứng giàu thuyết phục cho sự hòa quyện giữa vẻ đẹp cảm xúcgiá trị thức tỉnh.

Từ đó nhấn mạnh ý nghĩa của thơ: giúp con người sống sâu hơn, đẹp hơn và nhân văn hơn.

Bài văn mẫu tham khảo

Từ bao đời nay, thơ ca vẫn luôn là nơi gửi gắm tiếng lòng chân thực nhất. Trong từng vần điệu, từng hình ảnh, thơ không chỉ vẽ nên cái đẹp mà còn mở ra chiều sâu tư tưởng. Thơ không chỉ là những câu chữ, vần điệu, mà là cả một thế giới cảm xúc, nơi ta tìm thấy những nỗi niềm, những ước mơ và cả những suy tư về cuộc đời. Bởi lẽ ấy, nhà thơ Chế Lan Viên đã từng khẳng định: “Thơ không chỉ đưa ru mà còn thức tỉnh.” Nhận định này hàm chứa quan niệm sâu sắc về chức năng của thơ ca. Đó là lời thủ thỉ vỗ về cảm xúc, là khúc ru dịu dàng của tâm hồn, nhưng đồng thời thơ cũng là tiếng chuông lay động nhận thức, đánh thức con người trước những giá trị của đời sống. Trong dòng chảy của thơ đương đại, bài thơ “Những ngọn gió đồng” của nhà thơ Bình Nguyên chính là một minh chứng tiêu biểu cho sự kết hợp hài hòa ấy. Bài thơ không chỉ chở che tâm hồn bằng những hồi ức dịu dàng mà còn đánh thức trong mỗi người tình yêu quê hương, ý thức về cội nguồn và lẽ sống giản dị mà sâu xa.
Thơ ca là một hình thức nghệ thuật đặc biệt của ngôn từ. Khác với văn xuôi, thơ mang trong mình nhịp điệu, vần điệu và hình ảnh, tạo nên một thế giới ngôn từ có khả năng khơi dậy cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc. Khi nói “thơ đưa ru”, Chế Lan Viên muốn nhấn mạnh đến vai trò vỗ về, xoa dịu tâm hồn của thơ. Đó là những thanh âm êm ái, là nhịp điệu nhẹ nhàng khiến con người tìm thấy sự an yên giữa bộn bề cuộc sống. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở việc “ đưa ru”, thơ sẽ trở nên mơ hồ và dễ bị lãng quên. Bởi vậy, ông mới khẳng định thơ còn “thức tỉnh”, tức là đánh thức lý trí, gợi ra những suy tưởng, giúp con người thoát khỏi mê muội, nhận ra lẽ phải và hướng đến cái chân – thiện – mỹ. Thơ, vì thế, không chỉ làm mềm lòng mà còn làm sáng trí.
Nhận định của Chế Lan Viên thực chất là một quan niệm sâu sắc về chức năng của thơ ca: sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc và tư tưởng. Thơ chạm đến trái tim, làm rung động những tầng sâu kín nhất trong tâm hồn con người. Nhưng không chỉ dừng lại ở sự rung cảm đơn thuần, thơ còn gợi mở những suy ngẫm, đánh thức trong ta ý thức về cuộc sống, con người và chính bản thân mình. Một bài thơ hay không chỉ đẹp về hình thức mà còn phải có chiều sâu tư tưởng, để mỗi lần đọc lại, ta không chỉ “cảm” mà còn “ngộ”, tức là nhận ra điều gì đó đúng đắn, cần thiết cho sự trưởng thành và sống đẹp hơn. Chính nhờ vậy, thơ mới thật sự sống lâu và sống sâu trong lòng người đọc.
Từ nhận định sâu sắc của Chế Lan Viên, ta có thể thấy, thơ ca không đơn thuần là một thú vui thẩm mỹ, mà là một lực đẩy tinh thần, một người bạn đường đầy tâm huyết của con người trong hành trình sống và chiêm nghiệm. Khi “đưa ru”, thơ là dòng suối mát lành nuôi dưỡng cảm xúc. Khi “thức tỉnh”, thơ là ngọn lửa trí tuệ soi sáng nhận thức. Cả hai yếu tố này luôn song hành để tạo nên giá trị bền vững và sâu xa của thi ca: vừa chạm đến trái tim, vừa khơi gợi suy nghĩ, từ đó nâng đỡ con người sống nhân văn và ý nghĩa hơn.
“Thơ không chỉ đưa ru mà còn thức tỉnh” bởi thơ vốn là tiếng nói của tâm hồn, là nơi gửi gắm cảm xúc chân thành của người nghệ sĩ. Với đặc trưng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu và cảm xúc, thơ làm nhiệm vụ “đưa ru” nghĩa là lay động trái tim, gợi lên những trạng thái tinh tế, tha thiết nơi người đọc. Đó là chức năng đầu tiên, cơ bản và gần gũi nhất của thơ. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc ru ngủ, vỗ về cảm xúc thì thơ dễ trở nênhời hợt, đơn giản. Bởi lẽ, nhà thơ không chỉ là người truyền cảm mà còn là “nhà tư tưởng đi giữa nhân gian” như nhiều nhà phê bình đã từng nói. Chức năng sâu xa của thơ chính là “thức tỉnh” tức là khơi gợi nhận thức, đánh thức suy tư, buộc con người phải dừng lại để chiêm nghiệm, để “tỉnh ra” khỏi những mê lầm và vô cảm. Những vần thơ lớn không chỉ làm ta thổn thức, mà còn làm ta suy nghĩ về thân phận, về lẽ sống, về cái đúng sai giữa cuộc đời. Chính chiều sâu tư tưởng đó đã khiến thơ vượt khỏi khuôn khổ của cái đẹp thuần túy, để trở thành một hình thức thức tỉnh nhân loại.
Xuất phát từ góc nhìn tiếp nhận, thơ chính là sự cộng hưởng giữa trái tim người viết và trái tim người đọc. Người làm thơ không chỉ mong muốn đem lại sự đồng cảm trong tâm hồn mà còn gửi gắm khát khao khơi mở nhận thức, mong người đọc tìm thấy những khám phá mới trong tư duy, chiêm nghiệm và cảm thụ cái đẹp ở tầng sâu trí tuệ. Khi một bài thơ vượt khỏi phạm vi cảm xúc để kích thích suy nghĩ, đánh thức những tiềm thức hoặc nhận thức về cuộc đời, nó đã vượt lên khỏi chức năng ru ngủ tâm hồn để trở thành một công cụ mạnh mẽ của tư tưởng.
Quan trọng hơn, hai chức năng “đưa ru” và “thức tỉnh” của thơ không phải là sự đối lập mà là mối quan hệ tương hỗ, bổ sung lẫn nhau. Một bài thơ hay là một bài thơ dung hòa được cả hai yếu tố ấy. Cảm xúc là con đường đưa người đọc đến với tư tưởng, còn tư tưởng được chuyển tải trọn vẹn nhờ ngôn ngữ giàu hình tượng và âm hưởng. Nếu thiếu cảm xúc, thơ sẽ khô khan; nếu thiếu tư tưởng, thơ sẽ nông cạn. Đứng trước những thách thức đổi mới của cuộc sống hôm nay, thơ cần tiếp tục “đưa ru” để chạm vào tâm hồn con người, nhưng cũng cần “thức tỉnh” để thức dậy cái sâu thẳm trong nhận thức của họ. Đây cũng là con đường mà thơ ca của mọi nền văn học nhân loại đang hướng đến, sự hòa quyện giữa trái tim và khối óc, giữa nhịp đập cảm xúc và ánh sáng trí tuệ.
Minh chứng rõ nét cho sự hòa quyện ấy chính là thi phẩm “Những ngọn gió đồng” của Bình Nguyên – một cây bút tiêu biểu của thơ ca Việt Nam đương đại. Bài thơ nằm trong tập Kính gửi mẹ (2012), như một khúc hát trữ tình tha thiết gửi về quê hương, nơi những giá trị cũ kỹ nhưng bền bỉ vẫn sống động trong tâm hồn mỗi người. Ngay từ những khổ thơ đầu tiên, hình tượng “gió đồng” đã được nhân hóa sinh động, mang trong mình sức mạnh “đưa ru” người đọc trở về với miền ký ức tưởng chừng bị lãng quên. Trong cơn gió ấy, nhân vật trữ tình không chỉ cảm nhận luồng gió lồng lộng, miên man mà còn như biến thành đứa trẻ ngày xưa, được gió dắt đi chơi trên vạt cỏ, trong đồng ruộng. Gió đồng không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà là nhịp cầu nối con người với quá khứ êm đềm, với bản nguyên trong trẻo của tâm hồn. Trước gió, cái tôi đã “mềm lại”, đã bớt chai sạn bởi khói bụi thị thành và những lo toan đời thường. Gió đồng như dòng sông, như cánh đồng mát lành, thấm đẫm hồn quê, đưa người đọc vào trạng thái lắng dịu để hồi tưởng, để cảm nhận.
Tuy nhiên, “Những ngọn gió đồng” không dừng lại ở việc ‘đưa ru” tâm hồn mà còn có tác dụng “thức tỉnh” người đọc trở về với những giá trị nhân văn sâu xa. Khi gió dắt “tôi” trở về bên mẹ, không phải là gặp lại hình bóng, mà là gặp lại “buổi chiều mẹ vục bóng vào sông” – một hình ảnh thơ đầy chất điện ảnh. Người mẹ không chỉ hiện hữu bằng hình dáng mà bằng cả không gian, thời gian và những tầng sâu ký ức. Gió đồng, từ một hiện tượng tự nhiên, đã trở thành phương thuốc tinh thần giúp xoa dịu nỗi đau, chữa lành vết thương tinh thần, thổi mát những tháng năm “muối mặn”, “buốt giá”, những buồn đau khuất lấp. Đó là lúc thơ không còn là sự ru êm, mà đã thức tỉnh người đọc về lòng biết ơn, về tình cảm gia đình, về sự hy sinh thầm lặng của mẹ.
Không chỉ vậy, gió đồng còn đánh thức trong con người cảm thức sinh tồn bền bỉ, tinh thần lạc quan từ những điều tưởng như nhỏ bé nhất. Hình ảnh những vạt cỏ “vơi hương gió thổi lại đầy”, mùi hương “từ đất cát” chân thật và ngọt ngào là sự khẳng định giá trị của những điều giản dị, khiêm nhường. Đó là lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc: sống là biết gìn giữ và trân trọng những điều mộc mạc quanh ta. Và khi nhà thơ viết: “Gió chẳng bao giờ thổi đến trăng sao/Nhưng gió biết thổi cho nhau biết tự mình mở lối”, ta hiểu rằng, đằng sau hình ảnh gió chính là triết lý sống sâu sắc – hãy biết cho đi, biết cảm thông, chia sẻ, yêu thương và dũng cảm vượt lên, không chịu khuất phục trước những chông gai thử thách. Gió lúc này không chỉ là thiên nhiên mà đã hóa thành biểu tượng nhân văn, là con người, là quê hương, là những phẩm chất làm nên chiều sâu bản sắc văn hóa Việt.
Với thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, những hình ảnh thơ gần gũi cùng giọng điệu tự sự nhẹ nhàng, Bình Nguyên đã thành công trong việc tạo nên một bài thơ dung dị mà sâu lắng. “Những ngọn gió đồng” không chỉ “đưa ru” người đọc đắm mình vào không gian của hoài niệm, của những cảm xúc chân thành, thiết tha mà còn đánh thức, khơi dậy những lẽ sống cao đẹp, những triết lý nhân sinh sâu sắc. Bài thơ đã chạm vào nơi thẳm sâu của tâm hồn, lay động tâm thức của người đọc bởi sự quyện hòa giữa vẻ đẹp cảm xúc và trí tuệ, cùng những hình thức biểu đạt phù hợp, giàu tính nghệ thuật.
Như vậy, ý kiến của Chế Lan Viên tuy ngắn gọn nhưng lại vô cùng xác đáng, góp phần khẳng định sâu sắc chức năng và ý nghĩa cao cả của thơ ca trong đời sống tinh thần con người. Thơ không chỉ là tiếng lòng rung lên từ cảm xúc, mà còn là kết tinh của tư tưởng, của trí tuệ. Cảm xúc không bắt rễ nơi trí tuệ thì dễ trở nên hời hợt, phiến diện; ngược lại, trí tuệ nếu không được nuôi dưỡng bằng cảm xúc thì sẽ trở nên khô khan, lạnh lùng. Thơ ca chân chính là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa trái tim và khối óc, giữa rung cảm sâu xa và suy tưởng thấu đáo, để từ đó tạo nên những vần thơ vừa lay động cảm xúc người đọc, vừa khơi gợi những tầng suy nghĩ sâu xa, nâng tầm tư tưởng và nhân sinh quan.
Để tạo nên một bài thơ có giá trị đích thực, không chỉ biết “đưa ru” mà còn “thức tỉnh”, người nghệ sĩ không thể chỉ dựa vào cảm hứng nhất thời mà phải trải qua một quá trình lao động nghệ thuật nghiêm túc và bền bỉ. Sáng tác thơ là kết quả của sự hòa quyện giữa tâm lực và trí lực, giữa cảm xúc chân thành và tư duy sâu sắc. Cũng từ đó, người đọc khi tiếp nhận thơ ca cần tránh thái độ thờ ơ, hời hợt, xem thơ như một thú tiêu khiển nhất thời. Hãy đến với thơ bằng cả trái tim và khối óc, để thực sự đồng cảm và thấu hiểu những gì người nghệ sĩ đã gửi gắm. Có như vậy, thơ ca mới có thể phát huy giá trị cao cả của nó: làm giàu đời sống tinh thần, bồi đắp nhân cách, và đánh thức trong mỗi con người lương tri, sự nhân hậu và trách nhiệm sống.
Chính vì thế, nhận định của Chế Lan Viên không chỉ là một lời nhắn gửi dành cho những người làm thơ, mà còn là kim chỉ nam cho tất cả những ai đến với thơ bằng tình yêu chân thành. Thơ ca sẽ mãi giữ được sức sống nếu nó không ngừng chạm đến trái tim và thức tỉnh lý trí con người. “Những ngọn gió đồng” của Bình Nguyên cũng như bao tác phẩm chân chính khác đã và đang thổi vào tâm hồn độc giả ngọn gió mát lành của cảm xúc, đồng thời khơi dậy những nghĩ suy đẹp đẽ về con người, quê hương, cuộc sống. Đó chính là lý do vì sao, dù thời đại có đổi thay, thơ ca đích thực vẫn luôn có chỗ đứng xứng đáng trong hành trình tâm hồn của mỗi người.
Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bói Bài Tarot
Mở trang