NLVH về ý kiến: “ Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác” của nhà văn Diêm Liên Khoa (Trung Quốc)

Đề bài: Nhà văn Diêm Liên Khoa (Trung Quốc) từng phát biểu: “ Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác”
(Dẫn theo Nguyễn Thị Thúy Hạnh – Diêm Liên Khoa)
Anh/Chị hiểu ý kiến trên như thế nào? Bằng trải nghiệm văn học của bản thân (thông qua những tác phẩm nằm ngoài chương trình đã học), hãy làm sáng tỏ ý kiến trên.

NLVH về chủ đề: “ Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác” của nhà văn Diêm Liên Khoa (Trung Quốc)

Dàn ý NLVH về chủ đề: “ Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác” của nhà văn Diêm Liên Khoa (Trung Quốc)

Giới thiệu vấn đề nghị luận

Trong quá trình sáng tác văn học, nguồn cảm hứng không chỉ đến từ đời sống thực tế mà còn từ trí tưởng tượng của nhà văn. Nhà văn Diêm Liên Khoa từng nhấn mạnh: “Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất, mà chỉ là một nguồn mạch quan trọng của sáng tác. Ngoài ra, tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác”. Nhận định này khẳng định vai trò song hành của hiện thực và tưởng tượng trong sáng tạo nghệ thuật.

>>> Xem thêm: Công thức viết mở bài nghị luận văn học đạt điểm tối đa

Giải thích vấn đề

– “Nguồn mạch”: Là nền tảng, cơ sở giúp hình thành và nuôi dưỡng một tác phẩm.

– “Đời sống không phải nguồn mạch duy nhất”: Hiện thực là chất liệu quan trọng nhưng không phải yếu tố duy nhất tạo nên tác phẩm văn học.

– “Tưởng tượng là một nguồn mạch quan trọng khác”: Trí tưởng tượng giúp nhà văn vượt qua ranh giới của thực tế, khai mở những tầng sâu thẳm của tâm hồn con người và tạo ra thế giới nghệ thuật riêng biệt.

– Nhận định trên đề cao sự kết hợp giữa hiện thực và tưởng tượng trong sáng tác văn chương.

Bàn luận vấn đề

1. Vì sao đời sống là nguồn mạch quan trọng nhưng không phải duy nhất của sáng tác?

– Văn học phản ánh cuộc sống, ghi lại những trải nghiệm, suy tư, tâm tư của con người trong từng giai đoạn lịch sử.

– Hiện thực cung cấp chất liệu dồi dào, giúp tác phẩm có tính chân thực và ý nghĩa sâu sắc.

– Tuy nhiên, văn học không đơn thuần sao chép đời sống mà còn cần có sự sáng tạo, chắt lọc và hư cấu.

– Nếu chỉ mô phỏng thực tế mà không có sự nhào nặn nghệ thuật, tác phẩm dễ trở nên khô khan, thiếu chiều sâu.

2. Vì sao tưởng tượng là một nguồn mạch quan trọng?

– Giúp nhà văn khám phá những khía cạnh ẩn giấu của hiện thực, sáng tạo nên thế giới nghệ thuật độc đáo.

– Mở rộng biên độ cảm xúc, giúp tác phẩm có sức lay động mạnh mẽ.

– Tạo ra những hình tượng mới mẻ, mang giá trị biểu tượng, vượt qua giới hạn của hiện thực thông thường.

– Đối với người đọc, trí tưởng tượng giúp họ tiếp cận tác phẩm theo nhiều cách khác nhau, tạo ra sự đồng sáng tạo.

Chứng minh qua tác phẩm văn học

– Tác phẩm phản ánh hiện thực nào? Ý nghĩa của nó?

– Nhà văn sử dụng yếu tố tưởng tượng như thế nào? (hư cấu, biểu tượng, yếu tố siêu thực…)

– Vai trò của trí tưởng tượng đối với người đọc trong việc cảm nhận tác phẩm.

Mở rộng vấn đề

– Hiện thực và tưởng tượng không tách rời nhau mà bổ trợ, tương tác để tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.

– Văn học cần gắn liền với cuộc sống nhưng cũng cần có sự sáng tạo để truyền tải thông điệp theo cách nghệ thuật nhất.

Bài học rút ra

Đối với người sáng tác: Cần quan sát đời sống, nhưng cũng phải biết sáng tạo, hư cấu để tác phẩm có chiều sâu.

Đối với người đọc: Khi tiếp nhận văn học, cần có tư duy mở, biết tưởng tượng để cảm nhận tác phẩm một cách đa chiều.

Kết luận

– Khẳng định lại tầm quan trọng của hiện thực và trí tưởng tượng trong sáng tác văn học.

Đời sống và trí tưởng tượng là hai nguồn mạch song hành, tạo nên sức sống và giá trị của tác phẩm văn học. Nếu hiện thực cung cấp chất liệu chân thực, làm nền tảng cho sáng tác, thì trí tưởng tượng giúp nhà văn vượt qua những giới hạn thông thường, sáng tạo nên thế giới nghệ thuật giàu sức gợi. Một tác phẩm văn học thành công không chỉ phản ánh cuộc sống mà còn mở ra những chân trời mới, giúp con người khám phá bản thân và thế giới xung quanh. Vì vậy, sự kết hợp giữa hiện thực và tưởng tượng không chỉ làm nên giá trị nghệ thuật của tác phẩm mà còn mang lại những cảm xúc sâu sắc, đánh thức tư duy và mở rộng nhận thức cho người đọc..

 

Bài văn mẫu NLVH về chủ đề: “ Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác” của nhà văn Diêm Liên Khoa (Trung Quốc)

Bài văn mẫu 1

Văn chương từ lâu đã là tiếng nói phản ánh xã hội, con người và thế giới. Nhưng có bao giờ chúng ta tự hỏi, một tác phẩm văn học được tạo nên từ đâu? Nhà văn Diêm Liên Khoa từng khẳng định: “Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác.” Câu nói này đã mở ra một góc nhìn sâu sắc về bản chất của sáng tác văn học – đó không chỉ là sự ghi chép lại đời sống mà còn là sự sáng tạo dựa trên trí tưởng tượng phong phú của con người.

Ý nghĩa của hai yếu tố quan trọng trong sáng tác văn học: *đời sống* và *trí tưởng tượng*. Đời sống chính là tất cả những gì đang diễn ra xung quanh con người, những sự kiện, tình huống, cảm xúc chân thực được nhà văn quan sát và ghi nhận. Trong khi đó, trí tưởng tượng lại là khả năng sáng tạo của con người, giúp nhà văn xây dựng nên những hình ảnh, câu chuyện vượt ra ngoài khuôn khổ của thực tại. Một tác phẩm văn học muốn có giá trị không thể thiếu một trong hai yếu tố này. Nếu đời sống mang đến chất liệu phong phú thì trí tưởng tượng chính là thứ thổi hồn vào những con chữ, làm nên sự độc đáo và hấp dẫn. Sự kết hợp giữa hiện thực và sáng tạo giúp tác phẩm không chỉ phản ánh cuộc sống mà còn mở ra những chân trời mới, mang đến những tầng nghĩa sâu sắc hơn cho người đọc. Văn học không thể tách rời hiện thực. Nhà văn là người quan sát đời sống, ghi nhận những vấn đề, tâm tư của con người để đưa vào tác phẩm. Nguyễn Công Hoan, Nam Cao hay Ngô Tất Tố đều xây dựng nên những bức tranh sống động về xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX qua “Tắt đèn”, “Chí Phèo” hay “Bước đường cùng”. Những câu chuyện này không chỉ phản ánh số phận nhân vật mà còn là lời tố cáo bất công, giúp người đọc hiểu hơn về xã hội đương thời. Nếu chỉ dựa vào hiện thực mà không có sự sáng tạo, văn chương sẽ trở nên khô khan. Trí tưởng tượng chính là yếu tố tạo nên sự độc đáo cho mỗi tác phẩm. Nguyễn Du khi viết “Truyện Kiều” không chỉ dựa vào câu chuyện có thật của nàng Tố Như bên Trung Quốc, mà còn thổi hồn vào nhân vật, xây dựng nên một thế giới đầy chất thơ và triết lý. Tương tự, J.K. Rowling đã không cần một thế giới phép thuật có thật để viết nên “Harry Potter”, nhưng bằng trí tưởng tượng phong phú, bà đã đưa người đọc vào một vũ trụ kỳ diệu với những điều kỳ ảo nhưng vẫn rất nhân văn.

Văn học chân chính không đơn thuần là tấm gương phản chiếu đời sống, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới vô tận của trí tưởng tượng. Nếu hiện thực là gốc rễ, thì tưởng tượng chính là đôi cánh giúp tác phẩm bay xa, vươn tới những chân trời mới của nghệ thuật và tư tưởng nhân loại.

Bài văn mẫu 2

Diêm Liên Khoa từng nói: “Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác.” Câu nói này chỉ ra rằng sáng tạo văn học không chỉ đến từ hiện thực mà còn cần đến trí tưởng tượng của nhà văn. Nếu đời sống là chất liệu giúp tác phẩm có chiều sâu, thì tưởng tượng chính là yếu tố làm nên sự hấp dẫn, khác biệt của từng câu chuyện.

Khi bàn về sáng tác văn học, ta cần hiểu rõ ý nghĩa của hai yếu tố: đời sống và trí tưởng tượng. Đời sống là tất cả những sự kiện, con người, câu chuyện diễn ra xung quanh chúng ta, phản ánh thực tế mà nhà văn quan sát và cảm nhận. Trong khi đó, trí tưởng tượng lại là công cụ giúp nhà văn mở rộng thế giới nghệ thuật, sáng tạo nên những điều chưa từng xảy ra hoặc làm mới những gì đã có sẵn trong thực tế. Một tác phẩm hay không thể chỉ đơn thuần tái hiện đời sống mà cần có sự bay bổng của trí tưởng tượng để tạo ra sự cuốn hút và chiều sâu tư tưởng. Nếu đời sống là nền tảng giúp tác phẩm có tính chân thực, thì trí tưởng tượng chính là đôi cánh giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và mang màu sắc riêng của người viết. Văn học không thể tách rời khỏi đời sống. Nhà văn quan sát, lắng nghe và ghi nhận những sự kiện, con người trong xã hội để phản ánh vào trang viết. Những tác phẩm như “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, “Chiến tranh và hòa bình” của Lev Tolstoy hay “Chí Phèo” của Nam Cao đều lấy cảm hứng từ thực tế để tái hiện một cách chân thực số phận con người và bối cảnh lịch sử. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ mà còn hiểu sâu hơn về những vấn đề của xã hội. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở việc miêu tả hiện thực, tác phẩm văn học sẽ thiếu đi sự hấp dẫn. Trí tưởng tượng là yếu tố giúp nhà văn mở rộng thế giới nghệ thuật. Những câu chuyện cổ tích như “Tấm Cám” hay “Thạch Sanh” không phản ánh sự thật một cách trực tiếp nhưng lại mang trong mình những bài học sâu sắc về đạo đức, công lý và ước mơ. Trong văn học hiện đại, những tác phẩm giả tưởng như “Doraemon” hay “Tây Du Ký” dù không dựa vào hiện thực nhưng lại chinh phục hàng triệu độc giả nhờ trí tưởng tượng phong phú của tác giả.

Sáng tạo văn học là sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và hư cấu. Nếu hiện thực giúp tác phẩm có sự chân thực, thì tưởng tượng lại làm cho nó trở nên sinh động và giàu sức hút hơn. Một tác phẩm thành công không chỉ giúp người đọc hiểu về cuộc sống mà còn đưa họ đến những miền đất mới, nơi trí tưởng tượng không có giới hạn.

Bài văn mẫu 3

Văn chương có nhiệm vụ phản ánh cuộc sống, nhưng không đơn thuần là sự sao chép hiện thực. Nhà văn Diêm Liên Khoa từng nhận định: “Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác.” Câu nói này khẳng định rằng một tác phẩm hay không chỉ dựa vào đời sống thực mà còn phải có sự sáng tạo, bay bổng từ trí tưởng tượng của người viết.

Muốn hiểu rõ bản chất của sáng tác văn học, trước hết ta cần xác định ý nghĩa của hai yếu tố: đời sống và trí tưởng tượng. Đời sống chính là hiện thực mà con người trải nghiệm mỗi ngày, là những niềm vui, nỗi buồn, sự kiện, con người tồn tại trong xã hội. Còn trí tưởng tượng là khả năng sáng tạo của nhà văn, giúp họ hư cấu, mở rộng hoặc làm phong phú thêm những gì đã có trong hiện thực. Nếu đời sống là mảnh đất màu mỡ cung cấp chất liệu cho tác phẩm, thì trí tưởng tượng chính là bàn tay của người nghệ sĩ nhào nặn chất liệu đó thành một thế giới nghệ thuật độc đáo. Một tác phẩm xuất sắc không chỉ phản ánh cuộc sống mà còn phải có sự sáng tạo để mang đến những trải nghiệm mới mẻ và ý nghĩa cho người đọc. Hiện thực luôn là một phần không thể thiếu trong văn học. Những nhà văn lớn như Tolstoy, Balzac hay Lỗ Tấn đều viết nên những tác phẩm kinh điển bằng cách phản ánh chân thực xã hội mà họ đang sống. “Bố già” của Mario Puzo kể về thế giới mafia Mỹ không chỉ qua những câu chuyện hư cấu mà còn được xây dựng từ những tư liệu thực tế. Tương tự, “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố hay “Bước đường cùng” của Nguyễn Công Hoan là tiếng nói chân thật về số phận người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Nhưng văn học không chỉ dừng lại ở hiện thực, mà còn cần trí tưởng tượng để thổi hồn vào tác phẩm. Gabriel García Márquez đã tạo nên một thế giới kỳ ảo với “Trăm năm cô đơn” – nơi thực và ảo hòa quyện để kể về lịch sử châu Mỹ Latinh. Nguyễn Du viết “Truyện Kiều” không chỉ bằng sự thấu hiểu đời sống phong kiến mà còn bằng cảm hứng sáng tạo, biến một câu chuyện cũ thành một kiệt tác bất hủ. Nếu không có trí tưởng tượng, văn học sẽ chỉ là những trang ghi chép khô khan mà không có sức hút với người đọc.

Một tác phẩm văn học thành công là sự giao thoa giữa hai yếu tố: hiện thực và tưởng tượng. Nếu chỉ dựa vào đời sống, tác phẩm sẽ thiếu đi sự sáng tạo. Nếu chỉ có tưởng tượng mà không có nền tảng thực tế, câu chuyện sẽ trở nên phi lý. Nhà văn không chỉ là người chép lại những điều đã thấy, mà còn là người kiến tạo những thế giới mới, nơi con người có thể tự do mơ ước và khám phá.

“ Đời sống không phải là nguồn mạch duy nhất của sáng tác. Nó chỉ là một nguồn mạch quan trọng, ngoài ra tưởng tượng cũng là một nguồn mạch quan trọng khác”

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *