📘 Tải 100+ tài liệu nghị luận văn học, 100+ đề thi học sinh giỏi ... chỉ 1 Click

Phân tích cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ Trường Sơn Đông trường Sơn Tây

Đề bài: Phân tích cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ Trường Sơn Đông trường Sơn Tây

Trường Sơn Đông, trường Sơn Tây

…Anh lên xe, trời đổ cơn mưa

Cái gạt nước xua tan nỗi nhớ

Em xuống núi nắng về rực rỡ

Cái nhành cây gạt nỗi riêng tư.

 

Đông sang tây không phải đường thư

Đường chuyển đạn và đường chuyển gạo

Đông Trường Sơn, cô gái “ba sẵn sàng” xanh áo

Tây Trường Sơn bộ đội áo màu xanh.

 

Từ nơi em gửi đến nơi anh

Những đoàn quân trùng trùng ra trận

Như tình yêu nối lời vô tận

Đông Trường Sơn nối tây Trường Sơn.

(Nguồn: Trường Sơn – đường khát vọng, Phạm Tiến Duật, NXB Chính trị quốc gia, 2009

*Phạm Tiến Duật sinh tại Thanh Ba,Phú Thọ.Ông là thế hệ nhà thơ kháng chiến chống Mỹ, gắn bó máu thịt với tuyến đường Trường Sơn một thời binh lửa

*Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây là một trong những bài thơ tiêu biểu của Phạm Tiến Duật, được sáng tác trong những năm tháng chống Mỹ của dân tộc, trên tuyến đường Trường Sơn huyền thoại, bài thơ vừa là một bản quân ca hùng tráng, vừa là một khúc tình ca lãng mạn. Năm 1971, bài thơ được nhạc sĩ Hoàng Hiệp phổ nhạc và trở nên phổ biến cho đến ngày nay.

Dàn ý chi tiết

I. Mở bài

Giới thiệu tác giả, tác phẩm:

  • Phạm Tiến Duật là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ chống Mỹ, gắn bó sâu sắc với tuyến đường Trường Sơn – con đường huyền thoại của dân tộc trong những năm kháng chiến gian khổ.
  • Thơ ông mang vẻ đẹp trẻ trung, sôi nổi, giàu chất lính và đậm chất hiện thực pha lẫn trữ tình lãng mạn.

Giới thiệu vấn đề nghị luận:
Bài thơ “Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây” không chỉ là bản quân ca hùng tráng mà còn là khúc tình ca trong sáng của tuổi trẻ thời chiến.
Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ thể hiện rõ ở cấu tứ độc đáo và hệ thống hình ảnh giàu tính biểu tượng, song hành – đối lập đầy sáng tạo.

II. Thân bài

1. Cấu tứ của bài thơ

Nhan đề “Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây” đã gợi mở một cấu trúc song hành, đối xứng giữa hai không gian địa lý – hai nửa của dãy Trường Sơn hùng vĩ.

“Đông – Tây” không chỉ là hai miền địa lý mà còn là biểu tượng cho hai tuyến đường, hai nhiệm vụ, hai tâm hồn đang hướng về nhau trong tình yêu và lý tưởng chung.

Khoảng cách địa lý giữa hai bờ Trường Sơn gợi ra sự chia xa, nhưng nhan đề lại hé mở sợi dây vô hình của tình yêu và niềm tin lý tưởng kết nối hai con người.
→ Đây chính là cấu tứ tương phản mà thống nhất, một đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật thơ Phạm Tiến Duật.

Cấu tứ ấy được triển khai bằng những cặp hình ảnh song hành, đối xứng:

“Anh lên xe, trời đổ cơn mưa / Cái gạt nước xua tan nỗi nhớ”

“Em xuống núi, nắng về rực rỡ / Cái nhành cây gạt nỗi riêng tư”
→ Cách sắp xếp song hành thể hiện hai không gian khác nhau nhưng chung nhịp sống, chung nhịp cảm xúc, vừa đối lập vừa hòa quyện, tượng trưng cho sự hòa hợp giữa hai tâm hồn trong thời chiến.

Ở phần cuối, cấu tứ khép lại bằng hình ảnh kết nối:

“Như tình yêu nối lời vô tận
Đông Trường Sơn nối Tây Trường Sơn.”
→ Sự thống nhất trong lý tưởng và tình yêu đã hóa giải khoảng cách địa lý, làm nên cấu trúc tròn trịa, hài hòa và đầy tính biểu tượng.

2. Hệ thống hình ảnh trong bài thơ

Hình ảnh mang tính đối lập song hành:

Mưa – nắng, lên – xuống, đông – tây, anh – em.
→ Mỗi cặp hình ảnh vừa diễn tả hiện thực khốc liệt, vừa khơi gợi chất thơ và nhịp sống tươi trẻ, lạc quan của tuổi trẻ Trường Sơn.

Hình ảnh mang tính biểu tượng:

“Cái gạt nước” không chỉ là vật dụng quen thuộc mà còn tượng trưng cho hành động xua tan nỗi nhớ, vượt qua gian khổ để giữ vững tinh thần chiến đấu.

“Cái nhành cây gạt nỗi riêng tư” biểu tượng cho sự hi sinh thầm lặng của người con gái Trường Sơn, gạt đi tình riêng để dành trọn tình yêu cho đất nước.

Hình ảnh con người Trường Sơn:

“Cô gái ba sẵn sàng”“bộ đội áo màu xanh” là hai biểu tượng đẹp cho thế hệ trẻ Việt Nam thời chống Mỹ – kiên cường, lạc quan, yêu đời, giàu lí tưởng.

Giữa gian khổ, họ vẫn giữ cho mình một tình yêu trong sáng, giản dị nhưng bền chặt như chính con đường Trường Sơn nối liền hai miền.

Hình ảnh cuối bài:

“Những đoàn quân trùng trùng ra trận
Như tình yêu nối lời vô tận…”
→ Hình ảnh “đoàn quân” không chỉ biểu trưng cho sức mạnh dân tộc mà còn hòa nhập với hình ảnh “tình yêu” – một tình yêu riêng được nâng lên thành tình yêu chung với Tổ quốc.

III. Kết bài

  • Khẳng định lại giá trị nghệ thuật và nội dung:
  • Với cấu tứ song hành – đối xứng độc đáo cùng hệ thống hình ảnh giản dị mà giàu tính biểu tượng, Phạm Tiến Duật đã tạo nên một bài thơ giàu nhạc tính, vừa đậm chất lính, vừa đậm chất tình.
  • “Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây” không chỉ là bản tình ca của tuổi trẻ trong chiến tranh mà còn là bức tranh đẹp về tình yêu gắn liền với lý tưởng, niềm tin và khát vọng thống nhất đất nước.

 

Yêu thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mở trang